
Walter Adolph Georg Gropius (phát âm tiếng Đức: [ˈvaltɐ ˈadɔlf ˈɡeːɔʁk ˈɡʁoːpiʊs]; 18 tháng 5 năm 1883 – 5 tháng 7 năm 1969) là một kiến trúc sư người Đức nhập quốc tịch Mỹ, đồng thời là người sáng lập Trường Bauhaus, và được xem là một trong những bậc thầy tiên phong của kiến trúc hiện đại. Ông là người sáng lập Bauhaus tại Weimar và giảng dạy ở đó trong nhiều năm, trở nên nổi tiếng như một trong những người ủng hộ hàng đầu cho phong cách Quốc tế (International Style).
Gropius di cư từ Đức sang Anh vào năm 1934, rồi từ Anh sang Hoa Kỳ vào năm 1937, nơi ông dành phần lớn quãng đời còn lại để giảng dạy tại Trường Cao học Thiết kế Harvard. Tại Hoa Kỳ, ông thực hiện một số dự án cùng Marcel Breuer và làm việc tại công ty The Architects Collaborative – một hãng kiến trúc mà ông là đồng sáng lập. Năm 1959, ông được trao Huy chương Vàng của AIA, một trong những giải thưởng danh giá nhất trong lĩnh vực kiến trúc.
Mục lục
ToggleThời niên thiếu và gia đình
Walter Gropius sinh ra tại Berlin, là con thứ ba của Walter Adolph Gropius và Manon Auguste Pauline Scharnweber (1855–1933), con gái của chính trị gia Phổ Georg Scharnweber (1816–1894). Ông bác của Walter là Martin Gropius (1824–1880), kiến trúc sư của Bảo tàng Nghệ thuật Ứng dụng (Kunstgewerbemuseum) tại Berlin và là người theo trường phái của Karl Friedrich Schinkel. Cụ cố của Walter là Carl Gropius – người từng chiến đấu dưới trướng Thống chế Gebhard Leberecht von Blücher trong trận Waterloo – từng sống cùng phòng với Schinkel khi còn độc thân.
Năm 1915, Gropius kết hôn với Alma Mahler (1879–1964), góa phụ của nhà soạn nhạc Gustav Mahler. Con gái của họ – đặt tên là Manon theo tên mẹ của Walter – chào đời năm 1916. Khi Manon qua đời vì bệnh bại liệt ở tuổi 18 vào năm 1935, nhà soạn nhạc Alban Berg đã viết bản Concerto cho violin để tưởng nhớ cô (bản nhạc được đề tặng “cho ký ức về một thiên thần”). Gropius và Alma ly hôn năm 1920 (lúc đó bà đã có quan hệ với Franz Werfel, người sau này trở thành chồng bà).

Ngày 16 tháng 10 năm 1923, Gropius kết hôn với Ilse Frank, thường gọi là Ise; họ sống với nhau cho đến khi ông qua đời năm 1969. Hai người nhận nuôi Beate Frank, gọi là Ati – con gái mồ côi của chị gái Ise là Hertha. Ise Gropius qua đời ngày 9 tháng 6 năm 1983 tại Lexington, Massachusetts.
Chị gái của Walter, Manon Burchard (1880–1975), là cụ cố của hai nữ diễn viên điện ảnh và sân khấu người Đức Marie Burchard và Bettina Burchard, cùng với nhà giám tuyển kiêm sử gia nghệ thuật Wolf Burchard.
Sự nghiệp
Giai đoạn đầu sự nghiệp (1908–1914)
Năm 1908, sau khi học kiến trúc tại Munich và Berlin trong bốn học kỳ, Walter Gropius gia nhập văn phòng của kiến trúc sư kiêm nhà thiết kế công nghiệp Peter Behrens, một trong những thành viên đầu tiên của trường phái thiết thực (utilitarian). Các đồng nghiệp của ông thời điểm đó bao gồm Ludwig Mies van der Rohe, Le Corbusier và Dietrich Marcks.
Gropius rời công ty của Behrens vào năm 1910 và cùng đồng nghiệp Adolf Meyer thành lập văn phòng kiến trúc tại Berlin. Cả hai cùng nhau thiết kế một trong những công trình hiện đại tiên phong trong thời kỳ này: nhà máy Faguswerk tại Alfeld-an-der-Leine, Đức – một nhà máy sản xuất khuôn đóng giày. Dù Gropius và Meyer chỉ thiết kế mặt đứng, các tường kính dạng rèm (curtain wall) của công trình này đã thể hiện nguyên lý hiện đại rằng hình thức phản ánh công năng, đồng thời thể hiện mối quan tâm của Gropius đến điều kiện sống lành mạnh cho tầng lớp công nhân.
Nhà máy Fagus ngày nay được xem là một trong những công trình khởi đầu quan trọng của phong trào hiện đại châu Âu. Năm 1913, Gropius được giao thiết kế một đầu máy xe lửa cho Xưởng Đầu máy Hỏa xa Phổ tại Königsberg – một mẫu xe độc nhất và có thể là đầu tiên ở Đức, thậm chí ở châu Âu.
Một số công trình khác trong giai đoạn đầu này bao gồm tòa nhà văn phòng và nhà máy cho Triển lãm Werkbund (1914) tại Cologne.
Cũng trong năm 1913, Gropius công bố bài viết “Sự phát triển của các tòa nhà công nghiệp”, trong đó ông trình bày khoảng một chục bức ảnh chụp các nhà máy và silo chứa ngũ cốc ở Bắc Mỹ. Đây là một văn bản có ảnh hưởng lớn, đã tác động mạnh đến nhiều kiến trúc sư hiện đại châu Âu khác, trong đó có Le Corbusier và Erich Mendelsohn – cả hai đều tái bản các bức ảnh silo của Gropius trong khoảng 1920–1930.
Sự nghiệp của Gropius bị gián đoạn bởi Thế chiến thứ nhất. Ông bị gọi nhập ngũ vào tháng 8 năm 1914 và phục vụ như một thượng sĩ tại Mặt trận phía Tây, sau đó là trung úy trong lực lượng thông tin liên lạc. Ông bị thương nặng và suýt thiệt mạng, nhưng được trao Huân chương Thập tự Sắt hai lần – “khi điều đó vẫn còn có ý nghĩa”, như Gropius từng nói với người bạn Chester Nagel. Sau chiến tranh, ông tiếp tục theo đuổi nghề kiến trúc như cha và ông bác Martin Gropius trước ông.

Thời kỳ Bauhaus (1919–1932)
Sự nghiệp của Gropius phát triển mạnh sau chiến tranh. Henry van de Velde, giám đốc Trường Nghệ thuật và Thủ công Grand-Ducal Saxon tại Weimar, buộc phải từ chức năm 1915 vì mang quốc tịch Bỉ. Ông đã đề cử Gropius làm người kế nhiệm, và cuối cùng Gropius được bổ nhiệm làm giám đốc trường vào năm 1919. Chính ngôi trường này đã được ông cải tổ thành Bauhaus – một học viện nghệ thuật nổi tiếng thế giới (còn gọi là Trường Nghệ thuật Gropius), với đội ngũ giảng viên bao gồm Paul Klee, Johannes Itten, Josef Albers, Herbert Bayer, László Moholy-Nagy, Otto Bartning và Wassily Kandinsky.

Về nguyên tắc, Bauhaus đại diện cho nỗ lực đưa vẻ đẹp và chất lượng đến với mọi ngôi nhà thông qua các sản phẩm công nghiệp được thiết kế tốt. Chương trình Bauhaus có tính thử nghiệm cao, tập trung vào lý thuyết. Một trong những sản phẩm tiêu biểu là chiếc ghế bành F 51, được thiết kế năm 1920 cho phòng giám đốc Bauhaus – hiện đang được tái bản bởi công ty TECTA tại Lauenförde, Đức.

Năm 1919, Gropius tham gia nhóm trao đổi thư tín có tính không tưởng biểu hiện “Chuỗi Pha lê” (Glass Chain) với bút danh “Mass.” Tuy thường được biết đến với phong cách chức năng, tác phẩm “Đài tưởng niệm Những người chết trong Tháng Ba” (Monument to the March Dead), thiết kế năm 1919 và hoàn thành năm 1920, cho thấy ông từng chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa biểu hiện. Năm 1920, Bauhaus nhận được hợp đồng lớn đầu tiên, huy động gần như toàn bộ xưởng của trường – đó là thiết kế và thi công ngôi nhà cho Adolf Sommerfeld bằng gỗ, do Gropius và Adolf Meyer phụ trách. Công trình hoàn thành năm 1921.

Năm 1923, Gropius thiết kế tay nắm cửa nổi tiếng của mình – nay được xem là biểu tượng của thiết kế thế kỷ 20 và là một trong những thiết kế ảnh hưởng nhất từ Bauhaus. Đối mặt với khó khăn tài chính và chính trị tại Weimar, Gropius và Bauhaus chuyển đến Dessau vào năm 1925 sau khi được thành phố này mời gọi. Gropius thiết kế tòa nhà mới cho Bauhaus tại Dessau vào năm 1925–1926 với sự cộng tác của Carl Fieger, Ernst Neufert và các kiến trúc sư khác. Ông cũng thiết kế các ngôi nhà dành cho giảng viên (Meisterhäuser) cùng với khu nhà ở Törten (1926–1928). Năm 1927, ông thiết kế Sở Lao động Dessau (Arbeitsamt), nhưng rời khỏi Bauhaus và Dessau trước khi công trình được xây dựng. Tòa nhà này hoàn thành năm 1929. Gropius cũng thiết kế các khu nhà ở quy mô lớn tại Berlin và Karlsruhe, đóng góp quan trọng cho phong trào Tân Hiện thực (New Objectivity), bao gồm cả dự án Siemensstadt tại Berlin.

Năm 1928, Gropius rời Bauhaus và chuyển đến Berlin. Hannes Meyer kế nhiệm ông làm giám đốc Bauhaus. Tác phẩm của Gropius cũng từng được tham dự sự kiện kiến trúc tại Thế vận hội Mùa hè 1932.
Thời gian tại Anh (1934–1937)
Sự trỗi dậy của Hitler vào những năm 1930 đã buộc Gropius phải rời khỏi nước Đức. Tuy nhiên, trước đó, vào đầu năm 1933, ông vẫn chấp nhận lời mời tham gia cuộc thi thiết kế tòa nhà Reichsbank mới và đã nộp một bản thiết kế chi tiết. Ông cũng thiết kế nội thất, xe hơi, các khu nhà ở cao tầng kiểu Siedlung và cả Dinh thự Xô Viết tại Moskva (dự án chưa thực hiện).
Năm 1934, Gropius rời nước Đức Quốc xã với sự giúp đỡ của kiến trúc sư Maxwell Fry, dưới danh nghĩa đi Ý tham dự một liên hoan phim tuyên truyền. Sau đó ông bỏ trốn sang Anh để tránh quyền lực phát xít đang lan rộng khắp châu Âu. Dù không phải người Do Thái, nhưng vì có liên hệ với nghệ thuật hiện đại – bị Đức Quốc xã coi là “suy đồi”, Gropius buộc phải di cư khi các hợp đồng thiết kế khô cạn. Tại Anh, ông sống và làm việc trong cộng đồng nghệ sĩ do Herbert Read dẫn dắt tại Hampstead, London – một phần của nhóm Isokon.

Tại Hoa Kỳ (từ 1937)
Gropius đến Hoa Kỳ vào tháng 2 năm 1937, trong khi cô con gái 12 tuổi Ati ở lại Anh hoàn tất năm học. Ngôi nhà mà vợ chồng Gropius xây dựng năm 1938 tại Lincoln, Massachusetts (nay gọi là Gropius House) đã có ảnh hưởng lớn trong việc đưa Chủ nghĩa Hiện đại Quốc tế vào Mỹ – dù bản thân Gropius không thích thuật ngữ đó: “Tôi cố gắng hấp thụ những yếu tố truyền thống kiến trúc New England còn sống động và phù hợp vào quan niệm của riêng tôi.” Trong thiết kế, ông áp dụng triết lý hình thành tại Bauhaus, với niềm tin rằng ngôi nhà có thể hiện thân cho những phẩm chất như giản dị, tiết kiệm và vẻ đẹp thẩm mỹ.

Helen Storrow – phu nhân một chủ ngân hàng và là nhà từ thiện – trở thành mạnh thường quân của Gropius, đầu tư đất đai và tài chính để ông xây nhà. Bà hài lòng đến mức tiếp tục cấp đất và hỗ trợ cho bốn giáo sư khác – hai trong số đó do chính Gropius thiết kế nhà. Với triết lý Bauhaus, từng khía cạnh của ngôi nhà và cảnh quan đều được quy hoạch để đạt hiệu quả tối đa và sự đơn giản. Gropius House đã nhận được sự hưởng ứng rộng rãi và được công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia Hoa Kỳ vào năm 2000.

Gropius và học trò Bauhaus – Marcel Breuer – đều chuyển đến Cambridge, Massachusetts để giảng dạy tại Trường Thiết kế Sau Đại học Harvard (1937–1952), đồng thời cộng tác trong các dự án như ngôi nhà Alan I W Frank ở Pittsburgh và khu nhà công nhân Aluminum City Terrace tại New Kensington, Pennsylvania, trước khi chia tay trong nghề nghiệp. Năm 1938, ông được bổ nhiệm làm Trưởng khoa Kiến trúc – chức vụ ông giữ đến khi nghỉ hưu năm 1952. Cuối đời, Gropius còn là thành viên Ủy ban Tư vấn của Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Ông cũng thiết kế khu ký túc xá Richards và Child tại Đại học Harvard vào thập niên 1950. Năm 1944, Gropius chính thức nhập quốc tịch Hoa Kỳ.
Gropius là một trong nhiều kiến trúc sư Đức lưu vong đã cung cấp thông tin cho Bộ Không quân Anh (RE8) để nghiên cứu cấu trúc nhà ở tiêu chuẩn tại Đức – nhằm phục vụ việc tính toán hiệu quả tối đa khi sử dụng bom cháy trong các cuộc ném bom thành phố, điển hình là cuộc oanh tạc Hamburg tháng 7 năm 1943.
The Architects Collaborative (TAC)
Năm 1945, các thành viên sáng lập trẻ tuổi của nhóm kiến trúc sư TAC đã mời Gropius làm cộng sự cao cấp. TAC chính là hiện thân của niềm tin suốt đời của ông về giá trị của làm việc nhóm – điều ông từng thể nghiệm thành công tại Bauhaus. Trụ sở đặt tại Cambridge, nhóm TAC gồm các thành viên Norman C. Fletcher, Jean B. Fletcher, John C. Harkness, Sarah P. Harkness, Robert S. MacMillan, Louis A. MacMillen và Benjamin C. Thompson.

Một số công trình đầu tiên của TAC là hai khu nhà ở tại Lexington, Massachusetts: Six Moon Hill và Five Fields. Cả hai đều kết hợp ý tưởng thiết kế hiện đại, chi phí hợp lý và tư duy thực tiễn nhằm nuôi dưỡng đời sống cộng đồng. Một công trình quan trọng khác là Trung tâm Sau Đại học Harvard tại Cambridge (1949–1950). TAC sau đó trở thành một trong những văn phòng kiến trúc danh tiếng nhất thế giới, trước khi giải thể vào năm 1995 vì khó khăn tài chính.
Năm 1967, Gropius được bầu làm Hội viên Liên kết của Viện Hàn lâm Thiết kế Quốc gia (National Academy of Design), và năm 1968 được công nhận là Hội viên chính thức.
Mất
Gropius qua đời vào ngày 5 tháng 7 năm 1969 tại Boston, Massachusetts, hưởng thọ 86 tuổi. Trước đó, ông được chẩn đoán viêm tuyến và nhập viện vào ngày 7 tháng 6. Một ca phẫu thuật đã được thực hiện thành công vào ngày 15 tháng 6, làm dấy lên hy vọng về sự hồi phục hoàn toàn. Gropius tự mô tả mình là “một con chim già cứng cỏi” và tiếp tục tiến triển tốt trong khoảng một tuần. Tuy nhiên, phổi của ông bị ứ dịch và không còn cung cấp đủ oxy cho máu và não. Ông rơi vào hôn mê và qua đời trong giấc ngủ.
Di sản
Ngày nay, Gropius không chỉ được tưởng nhớ qua các công trình kiến trúc mà còn qua quận Gropiusstadt ở Berlin. Vào đầu thập niên 1990, một loạt sách mang tên The Walter Gropius Archive đã được xuất bản, bao quát toàn bộ sự nghiệp kiến trúc của ông. Đĩa sách nói CD Bauhaus Reviewed 1919–33 có bao gồm một cuộc phỏng vấn dài bằng tiếng Anh với Gropius.

Sau khi ông qua đời, vợ ông – Ise Gropius – đã sắp xếp để chia bộ sưu tập tài liệu của ông thành hai phần: giai đoạn đầu và giai đoạn sau. Cả hai phần đều được chụp ảnh lại với kinh phí từ Quỹ Thyssen. Các tài liệu giai đoạn sau (liên quan đến sự nghiệp sau năm 1937) cùng ảnh chụp các tài liệu giai đoạn đầu được chuyển đến Thư viện Houghton của Đại học Harvard; còn các tài liệu giai đoạn đầu và ảnh chụp phần sau được gửi đến Lưu trữ Bauhaus (Bauhaus Archiv), lúc đó đặt tại Darmstadt, nay đã dời về Berlin. Bà Gropius cũng hiến tặng ngôi nhà Gropius tại Lincoln cho tổ chức Historic New England vào năm 1980 – nay là một bảo tàng nhà ở. Gropius House được đưa vào Sổ bộ Địa danh Lịch sử Quốc gia Hoa Kỳ năm 1988 và hiện mở cửa cho công chúng tham quan.
Bauhaus Center Tel Aviv tại khu White City công nhận nơi đây là khu vực tập trung nhiều công trình Bauhaus nhất thế giới.
Năm 1959, Gropius được trao Huy chương Vàng AIA – một trong những giải thưởng danh giá nhất trong ngành kiến trúc. Vào ngày 17 tháng 5 năm 2008, Google Doodle đã tưởng niệm sinh nhật lần thứ 125 của ông.
Năm 1996, tòa nhà Bauhaus và khu nhà giáo sư (Master Houses) đã được UNESCO ghi danh là Di sản Thế giới.
Các công trình tiêu biểu

- 1906: Granary in Jankowo, Western Pomerania, Poland (kho lúa tại Jankowo, Tây Pomerania, Ba Lan)
- 1910–1911: The Fagus Factory, Alfeld an der Leine, Germany (Nhà máy Fagus, Alfeld an der Leine, Đức)
- 1914: Office and Factory Buildings, Werkbund Exhibition, 1914, Cologne, Germany (Văn phòng và nhà máy tại Triển lãm Werkbund, Cologne, Đức)
- 1921: Sommerfeld House, Berlin, Germany (Biệt thự Sommerfeld, Berlin, Đức – thiết kế cho Adolf Sommerfeld)
- 1922: competition entry for the Chicago Tribune Tower competition (Bài thi tham dự cuộc thi thiết kế Tháp Tribune, Chicago)
- 1925–1932: Bauhaus School and Meisterhäuser (houses for senior staff), Dessau, Germany (Trường Bauhaus và các căn nhà Meisterhäuser (nhà ở cho nhân viên cấp cao), Dessau, Đức)
- 1926–1928: Törten housing estate in Dessau. (Khu dân cư Törten ở Dessau)
- 1927–1929: Dessau Employment Office (Arbeitsamt). (Văn phòng Việc làm Dessau (Arbeitsamt))
- 1936: Village College, Impington, Cambridgeshire, England (Trường Village College, Impington, Cambridgeshire, Anh)
- 1936: 66 Old Church Street, Chelsea, London, England (Số 66 phố Old Church, Chelsea, London, Anh)
- 1937: The Gropius House, Lincoln, Massachusetts, US (Nhà Gropius, Lincoln, Massachusetts, Hoa Kỳ)
- 1939: Waldenmark, Wrightstown Township, Pennsylvania – Waldenmark, Wrightstown Township, Pennsylvania (với Marcel Breuer)
- 1939–1940: The Alan I W Frank House, Pittsburgh, Pennsylvania – Biệt thự Alan I W Frank, Pittsburgh, Pennsylvania (với Marcel Breuer)
- 1942–1944: Aluminum City Terrace, New Kensington, Pennsylvania, US (Dự án nhà ở Aluminum City Terrace, New Kensington, Pennsylvania, Hoa Kỳ)
- 1945–1959: Michael Reese Hospital, Chicago, Illinois, US (Bệnh viện Michael Reese, Chicago, Illinois – quy hoạch tổng thể khu đất rộng 37 mẫu Anh và dẫn đầu thiết kế ít nhất 8 trong khoảng 28 tòa nhà)
- 1949–1950: Harvard Graduate Center, Cambridge, Massachusetts, US (Trung tâm Sau đại học Harvard, Cambridge, Massachusetts)
- 1957–1960: University of Baghdad, Baghdad, Iraq (Đại học Baghdad, Baghdad, Iraq)
- 1963–1966: John F. Kennedy Federal Office Building, Boston, Massachusetts, US (Tòa nhà Liên bang John F. Kennedy, Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ)
- 1948: Peter Thacher Junior High School (Trường trung học cơ sở Peter Thacher)
- 1957–1959: Dr. and Mrs. Carl Murchison House, Provincetown, Massachusetts, US (The Architects’ Collaborative) – Nhà ở của tiến sĩ Carl Murchison, Provincetown, Massachusetts (The Architects’ Collaborative)
- 1958–1963: Pan Am Building, New York – Tòa nhà Pan Am (nay là MetLife Building), New York, cùng với Pietro Belluschi và nhóm kiến trúc sư Emery Roth & Sons
- 1957: Interbau Apartment blocks, Hansaviertel (Walter-Gropius-Haus) Berlin, Germany – Khối nhà chung cư Interbau, Hansaviertel (Walter-Gropius-Haus), Berlin, Đức – hợp tác với The Architects’ Collaborative và Wils Ebert
- 1960: Temple Oheb Shalom (Baltimore, Maryland) – Giáo đường Do Thái Temple Oheb Shalom, Baltimore, Maryland
- 1960: The Gropiusstadt building complex – Khu nhà Gropiusstadt, Berlin, Đức
- 1961: The award-winning Wayland High School, Wayland, Massachusetts, US – Trường trung học Wayland, Wayland, Massachusetts – được trao giải (đã bị phá dỡ năm 2012)
- 1959–1961: Embassy of the United States, Athens, Greece – Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Athens, Hy Lạp (The Architects’ Collaborative và kiến trúc sư tư vấn Pericles A. Sakellarios)
- 1968: Glass Cathedral, Thomas Glassworks, Amberg – Nhà thờ kính (Glass Cathedral), xưởng kính Thomas, Amberg
- 1967–1969: Tower East, Shaker Heights, Ohio – Tháp Tower East, Shaker Heights, Ohio – dự án lớn cuối cùng của Gropius
- 1968–1970: Huntington Museum of Art, Huntington, West Virginia, US – Bảo tàng Nghệ thuật Huntington, Huntington, West Virginia, Hoa Kỳ – phần mở rộng từ thiết kế của Gropius, không làm thay đổi nhiều cấu trúc ban đầu; là bảo tàng nghệ thuật duy nhất ở Mỹ hoàn thành theo thiết kế của Gropius
- 1973–1980: Porto Carras, Chalkidiki, Greece – Khu nghỉ dưỡng Porto Carras, Chalkidiki, Hy Lạp – xây dựng sau khi ông qua đời dựa trên thiết kế của Gropius, hiện là một trong những khu nghỉ dưỡng lớn nhất châu Âu
Lưu ý: Tòa nhà trên phố Niederkirchnerstraße ở Berlin có tên là Gropius-Bau được đặt theo tên người bác của Gropius – Martin Gropius – chứ không liên quan đến Bauhaus.