Oscar Niemeyer

Oscar Niemeyer vào năm 1968
Oscar Niemeyer vào năm 1968

Oscar Ribeiro de Almeida Niemeyer Soares Filho (15 tháng 12 năm 1907 – 5 tháng 12 năm 2012), được biết đến với tên gọi Oscar Niemeyer, là một kiến trúc sư người Brazil và được xem là một trong những nhân vật chủ chốt trong sự phát triển của kiến trúc hiện đại. Niemeyer nổi tiếng nhất với việc thiết kế các công trình hành chính cho Brasília – một thành phố quy hoạch mới trở thành thủ đô của Brazil vào năm 1960 – cũng như sự hợp tác với các kiến trúc sư khác trong việc thiết kế trụ sở của Liên Hợp Quốc tại New York. Việc ông khai phá các khả năng thẩm mỹ của bê tông cốt thép đã có ảnh hưởng sâu sắc trong kiến trúc cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.

Vừa được ca ngợi vừa bị chỉ trích là “nhà điêu khắc của các tượng đài”, Niemeyer được những người ủng hộ coi là một nghệ sĩ vĩ đại và là một trong những kiến trúc sư xuất sắc nhất thế hệ mình. Ông từng nói rằng kiến trúc của mình chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Le Corbusier, nhưng trong một cuộc phỏng vấn, ông khẳng định điều đó “không ngăn kiến trúc của tôi đi theo một hướng khác”.

Niemeyer nổi tiếng với việc sử dụng các hình khối trừu tượng và đường cong, và đã viết trong hồi ký của mình:

Tôi không bị hấp dẫn bởi các góc vuông hay những đường thẳng – cứng nhắc và vô cảm – do con người tạo ra. Tôi bị cuốn hút bởi những đường cong uyển chuyển, gợi cảm. Những đường cong mà tôi thấy ở dãy núi quê hương, trong sự uốn lượn của các dòng sông, trong sóng biển, và trên thân thể người phụ nữ tôi yêu. Những đường cong tạo nên toàn bộ Vũ trụ – Vũ trụ cong của Einstein.

Niemeyer theo học tại Trường Mỹ thuật Quốc gia (Escola Nacional de Belas Artes) thuộc Đại học Liên bang Rio de Janeiro, và sau khi tốt nghiệp, ông làm việc tại xưởng in của cha và làm họa viên cho các công ty kiến trúc địa phương. Vào những năm 1930, ông thực tập với Lúcio Costa, và cả hai đã hợp tác trong thiết kế công trình Palácio Gustavo Capanema tại Rio de Janeiro. Dự án lớn đầu tiên của Niemeyer là một loạt công trình tại khu quy hoạch Pampulha, phía bắc thành phố Belo Horizonte. Công trình Nhà thờ Thánh Phanxicô thành Assisi do ông thiết kế đã nhận được sự ca ngợi từ giới phê bình và thu hút sự chú ý quốc tế.

Trong suốt những năm 1940 và 1950, Niemeyer trở thành một trong những kiến trúc sư năng suất nhất Brazil, với các công trình trong nước và quốc tế. Trong số đó có tòa nhà Edifício Copan (một khu chung cư lớn tại São Paulo) và sự hợp tác với Le Corbusier (cùng những người khác) trong dự án Trụ sở Liên Hợp Quốc, điều này mang lại cho ông lời mời giảng dạy tại Đại học Yale và Trường Sau đại học Thiết kế của Harvard.

Năm 1956, Niemeyer được tổng thống mới của Brazil là Juscelino Kubitschek mời thiết kế các công trình hành chính cho thủ đô mới Brasília. Các công trình do ông thiết kế như Tòa nhà Quốc hội, Nhà thờ Brasília, Dinh Tổng thống Alvorada, Dinh Planalto và Tòa án Tối cao Liên bang – tất cả đều hoàn thành trước năm 1960 – mang tính thử nghiệm và được liên kết bằng các yếu tố thiết kế chung. Thành công này dẫn đến việc ông được bổ nhiệm làm Trưởng khoa Kiến trúc đầu tiên tại Đại học Brasília, và trở thành hội viên danh dự của Viện Kiến trúc sư Hoa Kỳ.

Do tư tưởng thiên tả và là thành viên của Đảng Cộng sản Brazil, Niemeyer rời khỏi đất nước sau cuộc đảo chính quân sự năm 1964 và mở văn phòng tại Paris. Ông trở về Brazil vào năm 1985 và được trao giải Pritzker danh giá năm 1988. Là một người theo chủ nghĩa xã hội và vô thần từ thời trẻ, trong thời gian lưu vong ông đã đến Cuba và Liên Xô, và sau khi trở về Brazil, ông giữ chức Chủ tịch Đảng Cộng sản Brazil từ năm 1992 đến 1996.

Niemeyer tiếp tục hoạt động kiến trúc vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, đáng chú ý có Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Niterói (1996) và Bảo tàng Oscar Niemeyer (2002). Trong suốt 78 năm sự nghiệp, ông đã thiết kế khoảng 600 công trình. Niemeyer qua đời tại Rio de Janeiro vào ngày 5 tháng 12 năm 2012, thọ 104 tuổi.

Tiểu sử

Thời niên thiếu và học vấn

Oscar Niemeyer vào năm 1917, khi ông 10 tuổi
Oscar Niemeyer vào năm 1917, khi ông 10 tuổi

Niemeyer sinh ngày 15 tháng 12 năm 1907 tại thành phố Rio de Janeiro. Cụ cố của ông là một người Bồ Đào Nha nhập cư, vốn là cháu của một người lính Đức từng định cư tại Bồ Đào Nha. Về điều này, Niemeyer từng chia sẻ: “Tên tôi lẽ ra phải là Oscar Ribeiro de Almeida de Niemeyer Soares, hoặc đơn giản là Oscar de Almeida Soares, nhưng họ ngoại quốc lại thắng thế và tôi được biết đến đơn giản là Oscar Niemeyer.”

Ông trải qua tuổi trẻ như bao thanh niên Carioca thời ấy: phóng khoáng, nghệ sĩ và khá thờ ơ với tương lai. Năm 1928, ở tuổi 21, Niemeyer rời khỏi trường dòng Santo Antonio Maria Zaccaria và kết hôn với Annita Baldo, con gái của một gia đình người Ý nhập cư từ thành phố Padua. Sau đó, ông theo đuổi niềm đam mê của mình tại Trường Mỹ thuật Quốc gia ở Rio de Janeiro và tốt nghiệp với bằng kiến trúc sư vào năm 1934.

Khởi đầu sự nghiệp

Sau khi tốt nghiệp, Niemeyer làm việc tại xưởng in của cha mình. Dù không có điều kiện tài chính vững vàng, ông vẫn kiên quyết làm việc tại văn phòng kiến trúc của Lúcio Costa, Gregori Warchavchik và Carlos Leão, dù họ không thể trả lương cho ông. Niemeyer gia nhập với vai trò là họa viên, một kỹ năng mà ông thành thạo (chính Le Corbusier sau này cũng từng khen ngợi “những phối cảnh tuyệt đẹp” của Niemeyer).

Mối quan hệ với Costa là bước ngoặt quan trọng trong sự trưởng thành nghề nghiệp của Niemeyer. Sau một thời gian theo đuổi trào lưu Tân Thuộc địa, Costa tin rằng phong cách quốc tế (International Style) đang phát triển ở châu Âu là con đường đúng đắn cho kiến trúc. Những bài viết của ông về việc kết hợp kiến trúc thuộc địa truyền thống của Brazil (như ở Olinda) với các nguyên lý hiện đại chính là nền tảng cho kiến trúc mà ông và những người đồng hành như Affonso Eduardo Reidy sau này hiện thực hóa.

Năm 1936, ở tuổi 29, Lúcio Costa được Bộ trưởng Giáo dục Gustavo Capanema bổ nhiệm thiết kế trụ sở mới cho Bộ Giáo dục và Y tế tại Rio de Janeiro. Costa, dù cởi mở với đổi mới, vẫn chưa rõ hướng đi cụ thể. Ông tập hợp một nhóm kiến trúc sư trẻ (Carlos Leão, Affonso Eduardo Reidy, Jorge Moreira và Ernani Vasconcellos) để cùng thiết kế công trình này. Ông cũng kiên quyết mời Le Corbusier làm cố vấn. Ban đầu Niemeyer không có tên trong nhóm, nhưng sau khi ông tha thiết đề nghị, Costa đã đồng ý.

Trong thời gian Le Corbusier lưu lại Rio, Niemeyer được giao hỗ trợ ông vẽ các bản thảo – cơ hội giúp ông tiếp xúc gần gũi với vị kiến trúc sư Thụy Sĩ. Sau khi Le Corbusier rời đi, Niemeyer đã thực hiện những thay đổi quan trọng đối với đề án của ông, khiến Costa ấn tượng và dần trao quyền kiểm soát dự án cho Niemeyer, người chính thức dẫn dắt công trình từ năm 1939.

Chủ nghĩa hiện đại Brazil

Bộ Giáo dục lúc đó mang sứ mệnh hình thành “con người mới – người Brazil hiện đại”. Đây là tòa nhà cao tầng hiện đại đầu tiên trên thế giới được tài trợ bởi nhà nước, có quy mô lớn hơn bất kỳ công trình nào mà Le Corbusier từng xây dựng trước đó.

Bộ Giáo dục và Y tế (Ministry of Education and Health), Rio de Janeiro
Bộ Giáo dục và Y tế (Ministry of Education and Health), Rio de Janeiro

Công trình hoàn thành năm 1943, khi Niemeyer mới 36 tuổi. Đây là trụ sở cơ quan quản lý và gìn giữ di sản văn hóa Brazil, đồng thời phát triển các yếu tố sẽ định hình phong cách hiện đại đặc trưng của kiến trúc Brazil. Công trình sử dụng vật liệu và kỹ thuật địa phương như: azulejos (gạch men) mang truyền thống Bồ Đào Nha; các tấm chắn nắng brise-soleil được cách tân từ nguyên mẫu của Le Corbusier, điều chỉnh linh hoạt và gợi liên tưởng đến các thiết bị che nắng của kiến trúc thuộc địa Moor; màu sắc táo bạo; vườn nhiệt đới của Roberto Burle Marx; những hàng cọ đế vương (Roystonea oleracea) – biểu tượng của trật tự Brazil; cùng nhiều liên tưởng khác đến biểu tượng của cảnh quan Brazil, và các tác phẩm nghệ thuật được đặt làm riêng từ các nghệ sĩ Brazil.

Tòa nhà này được nhiều kiến trúc sư đánh giá là một trong những công trình có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, và từng được xem là hình mẫu cho việc kết hợp giữa các khối nhà cao tầng và thấp tầng (như Lever House).

Hội chợ Thế giới New York 1939

Năm 1939, ở tuổi 32, Niemeyer cùng Lúcio Costa thiết kế gian triển lãm Brazil tại Hội chợ Thế giới New York (phối hợp với Paul Lester Wiener). Nằm sát gian triển lãm lớn hơn nhiều của Pháp, công trình của Brazil gây ấn tượng mạnh bởi sự nhẹ nhàng trong bố cục. Costa giải thích rằng gian triển lãm của Brazil mang một ngôn ngữ “duyên dáng và thanh thoát”, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và không gian mở với mặt bằng linh hoạt, các đường cong và tường tự do – mà ông gọi là “Ionic”, tương phản với kiến trúc hiện đại chủ lưu thời đó, vốn “Doric” và nghiêm ngặt hơn. Thiết kế tiên phong này gây ấn tượng đến mức Thị trưởng New York, Fiorello La Guardia, đã trao tặng Niemeyer chìa khóa danh dự của thành phố.

Năm 1937, Niemeyer được một người thân mời thiết kế nhà trẻ cho tổ chức từ thiện Obra do Berço – một cơ sở hỗ trợ các bà mẹ trẻ, và đây trở thành công trình đầu tiên ông hoàn thiện. Tuy nhiên, ông luôn nói rằng kiến trúc thực sự của mình bắt đầu ở Pampulha, Minas Gerais, nơi đánh dấu bước ngoặt đưa ông đến ngôn ngữ kiến trúc tự do và đầy đường cong – “mà tôi vẫn còn yêu cho đến ngày nay. Thật sự, đó là khởi đầu của Brasília…”

Dự án Pampulha

Năm 1940, ở tuổi 33, Niemeyer gặp Juscelino Kubitschek – lúc đó là thị trưởng Belo Horizonte, thủ phủ bang Minas Gerais. Kubitschek cùng thống đốc bang Benedito Valadares muốn phát triển một khu ngoại ô mới về phía bắc thành phố, mang tên Pampulha, và mời Niemeyer thiết kế một loạt công trình tạo thành “tổ hợp kiến trúc Pampulha”. Tổ hợp này gồm: một sòng bạc, nhà hàng kiêm phòng khiêu vũ, câu lạc bộ du thuyền, sân golf và một nhà thờ – tất cả đều được bố trí xung quanh một hồ nhân tạo. Ngoài ra còn có một biệt thự nghỉ cuối tuần cho thị trưởng bên hồ.

Lều bạt hình dạng tự do tại Casa do Baile
Lều bạt hình dạng tự do tại Casa do Baile

Các công trình hoàn thành năm 1943 và được quốc tế ca ngợi sau triển lãm “Brazil Builds” tổ chức tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại New York (MoMA) cùng năm. Nhiều công trình trong số này thể hiện rõ cách tiếp cận riêng biệt của Niemeyer đối với ngôn ngữ kiến trúc Le Corbusier. Trong thiết kế sòng bạc với mặt đứng tương đối nghiêm ngặt, ông đã thoát khỏi lưới mô-đun hợp lý của Corbusier và triển khai các khối cong vượt ngoài giới hạn truyền thống. Ông cũng phát triển khái niệm “promenade architecturale” (hành trình kiến trúc) bằng các lối dốc dạng cầu đi nổi, mở ra những góc nhìn bất ngờ cho người sử dụng.

Nhà hàng nhỏ (Casa do Baile), có lẽ là công trình ít “trưởng giả” nhất trong tổ hợp, được xây trên một hòn đảo nhân tạo, gồm một khối tròn và một mái vòm uốn lượn tự do ôm theo đường viền của đảo. Dù hình thức tự do đã từng xuất hiện trong kiến trúc của Corbusier hay Mies, nhưng việc ứng dụng nó vào một mái che ngoài trời là sáng tạo riêng của Niemeyer. Hình thức tự do này, cùng mái cánh bướm trong câu lạc bộ du thuyền và biệt thự của Kubitschek, sau đó trở thành trào lưu phổ biến.

Nhà thờ Thánh Phanxicô Assisi (Igreja de São Francisco de Assis) được coi là kiệt tác của toàn tổ hợp. Khi xây dựng, bê tông cốt thép vẫn được dùng theo cách truyền thống (cột, dầm, sàn). Tuy nhiên, các thử nghiệm của Auguste Perret ở Casablanca và Robert Maillart ở Zurich về vỏ bê tông mỏng hình cung đã mở ra khả năng tạo hình tự do. Niemeyer áp dụng triệt để đặc tính dẻo của bê tông để hợp nhất tường và mái thành một khối duy nhất – theo kỹ sư Joaquim Cardoso, đây là bước đột phá lớn. Tính biểu cảm của công trình được tăng cường bằng sự hòa quyện giữa kiến trúc và nghệ thuật: mặt đứng lót azulejos của Portinari, tranh ghép gốm của Paulo Werneck. Công trình từng bị đánh giá là “baroque” vì sự lộng lẫy quá mức, và một số nhà hiện đại châu Âu chỉ trích tính hình thức, song kết cấu hợp lý ẩn sau hình dáng đó đã khẳng định nó thuộc về thế kỷ 20, đồng thời không phủ nhận quá khứ.

Nhà thờ São Francisco de Assis, Belo Horizonte, Minas Gerais
Nhà thờ São Francisco de Assis, Belo Horizonte, Minas Gerais

Do tầm quan trọng của nó trong lịch sử kiến trúc, nhà thờ trở thành công trình hiện đại đầu tiên được xếp hạng di sản tại Brazil. Dù vậy, điều đó không làm thay đổi quan điểm của giới chức Công giáo bảo thủ ở Minas Gerais, những người từ chối thánh hiến công trình này cho đến tận năm 1959 – một phần vì hình thức khác thường, phần khác vì bức tranh thánh của Portinari miêu tả Thánh Phanxicô như một vị cứu tinh của người bệnh, người nghèo và đặc biệt là kẻ tội lỗi.

Niemeyer từng phát biểu rằng Pampulha cho ông cơ hội “thách thức sự đơn điệu của kiến trúc đương thời – làn sóng chủ nghĩa chức năng bị hiểu sai đang kìm hãm nó, và những giáo điều về hình thức – chức năng đang bóp nghẹt tự do tạo hình mà bê tông cốt thép mang lại. Tôi bị hấp dẫn bởi đường cong – đường cong giải phóng, gợi cảm được gợi ý từ công nghệ mới, nhưng cũng được gợi lại từ các nhà thờ baroque cổ kính. \[…] Tôi cố ý khước từ góc vuông và kiến trúc duy lý được vẽ bằng thước và ê-ke để bước vào thế giới của đường cong và đường thẳng mà bê tông cốt thép đem đến. \[…] Sự phản kháng có chủ đích này nảy sinh từ môi trường tôi đang sống, với những bãi biển trắng, dãy núi khổng lồ, nhà thờ baroque cổ kính và những người phụ nữ rám nắng xinh đẹp.”

Dự án cũng đánh dấu sự hợp tác đầu tiên giữa Niemeyer và Roberto Burle Marx – người được xem là nhà thiết kế cảnh quan hiện đại quan trọng nhất thế kỷ 20. Trong 10 năm tiếp theo, họ sẽ còn hợp tác trong rất nhiều dự án khác.

Thập niên 1940 và 1950

Với thành công của Pampulha và triển lãm Brazil Builds, Niemeyer giành được sự công nhận quốc tế. Kiến trúc của ông tiếp tục phát triển phong cách Brazil mà Nhà thờ Thánh Phanxicô Assisi – và phần nào là toà nhà Bộ Giáo dục (dù mang nhiều ngôn ngữ Corbusier hơn) – đã mở đường. Các tác phẩm giai đoạn này vẫn theo phương pháp hiện đại truyền thống, trong đó hình thức đi sau công năng, nhưng cách xử lý tỷ lệ, quy mô và công năng của Niemeyer (và các kiến trúc sư Brazil khác) cho phép ông giải quyết những bài toán phức tạp bằng mặt bằng đơn giản và thông minh.

Stamo Papadaki trong chuyên khảo về Niemeyer từng nhấn mạnh đến “tự do không gian” – một đặc điểm nổi bật trong các thiết kế của ông. Trụ sở ngân hàng Banco Boavista, khánh thành năm 1948, thể hiện rõ tinh thần này: thay vì tuân theo hình ảnh đặc kiểu của ngân hàng với khối nhà thô đặc, Niemeyer sáng tạo các giải pháp nhằm phá vỡ sự đơn điệu của công trình cao tầng thông thường. Mặt đứng phía nam bằng kính (ít cách nhiệt nhất) phản chiếu Nhà thờ Candelária thế kỷ 19, cho thấy sự nhạy cảm của Niemeyer với bối cảnh và kiến trúc cổ. Những thiết kế khắt khe cho công trình cao tầng trong lưới ô đô thị cũng xuất hiện ở Edifício Montreal (1951–1954), Edifício Triângulo (1955) và Edifício Sede do Banco Mineiro da Produção.

Trụ sở chính của Banco Mineiro da Produção, Belo Horizonte
Trụ sở chính của Banco Mineiro da Produção, Belo Horizonte

Năm 1947, Niemeyer trở lại New York để tham gia nhóm thiết kế quốc tế cho trụ sở Liên Hợp Quốc. Phương án số 32 của ông được Hội đồng thiết kế thông qua, nhưng ông cuối cùng đồng ý hợp tác với Le Corbusier để nộp phương án 23/32 (cùng phát triển với Bodiansky và Weissmann), kết hợp các yếu tố từ cả hai. Dù Le Corbusier vẫn muốn kiểm soát dự án, thiết kế cuối cùng do Giám đốc quy hoạch Wallace Harrison và Max Abramovitz (cộng sự của ông) triển khai.

Dự án nhà Tremaine (không xây dựng)

Chuyến đi Mỹ cũng tạo điều kiện để ông xúc tiến dự án nhà ở táo bạo bậc nhất của mình – biệt thự Burton G. Tremaine – ở Montecito, California, nằm bên bờ Thái Bình Dương và được bao quanh bởi khu vườn do Burle Marx thiết kế. Mặt bằng mở, với các khối cong táo bạo. Từ tháng 2 đến tháng 4 năm 1949, Bảo tàng MoMA tổ chức triển lãm From Le Corbusier to Niemeyer: Savoye House – Tremaine House 1949. Theo viện bảo tàng, chủ đề triển lãm gắn với cuốn sách Painting toward Architecture của Henry Russell-Hitchcock về bộ sưu tập tranh trừu tượng của Công ty Miller. Tác phẩm vườn của Burle-Marx (1948) cũng được trưng bày tại nhiều triển lãm kèm theo, cũng như tranh ảnh Nhà thờ Pampulha.

Niemeyer chỉ thiết kế rất ít ở Mỹ vì bị từ chối thị thực do là đảng viên cộng sản. Năm 1946, ông được mời giảng dạy tại Yale nhưng bị từ chối visa. Năm 1953, khi được bổ nhiệm làm trưởng khoa Trường Thiết kế Sau Đại học Harvard, ông cũng không thể nhập cảnh.

Năm 1950, cuốn sách đầu tiên về Niemeyer được xuất bản tại Mỹ: The Work of Oscar Niemeyer của Stamo Papadaki, là nghiên cứu hệ thống đầu tiên về công trình của ông, góp phần lan toả ảnh hưởng quốc tế. Năm 1956, Papadaki tiếp tục xuất bản Oscar Niemeyer: Works in Progress. Lúc này, Niemeyer đã có niềm tin mạnh mẽ vào con đường riêng của mình. Từ năm 1948, ông bắt đầu rời xa vòm parabol kiểu Pampulha để khai phá sâu hơn khả năng điêu khắc của bê tông cốt thép.

Sự sáng tạo về hình thức của Niemeyer thường được ví như của nhà điêu khắc. Trong thập niên 1950 – giai đoạn Brazil xây dựng mạnh mẽ – ông nhận được nhiều dự án. Yves Bruand nhấn mạnh rằng thiết kế rạp hát (1948) cạnh toà nhà Bộ Giáo dục cho phép ông phát triển vốn từ hình thức riêng. Năm 1950, ông được mời thiết kế Công viên Ibirapuera cho dịp kỷ niệm 400 năm thành lập São Paulo. Kế hoạch ban đầu gồm nhiều khối có hành lang mái hiên liên kết bởi một mái lượn khổng lồ, nhưng vì hạn chế kinh phí nên bị đơn giản hóa. Dù các toà nhà riêng lẻ kém nổi bật, hiệu quả tổng thể vẫn tạo được ấn tượng.

Palácio da Agricultura, hiện tại là MAC USP
Palácio da Agricultura, hiện tại là MAC USP

Niemeyer phát triển kết cấu cột chữ V – sau này trở thành mốt – và biến thể dạng chữ W ở tổ hợp nhà ở Governador Juscelino Kubitschek (1951), gồm 2 khối lớn chứa khoảng 1.000 căn hộ. Thiết kế này dựa trên phương án cho khách sạn Quitandinha ở Petrópolis (1947, không xây). Công trình Copan (1953–1966) ở trung tâm São Paulo mang ý tưởng tương tự. Đây là biểu tượng phản ánh sự đa dạng xã hội của thành phố. Tính “nằm ngang” của nó – nhấn mạnh qua hệ thống brise-soleil – và công năng nhà ở khiến nó trở thành giải pháp thú vị cho đô thị, trong bối cảnh tầng lớp trung lưu bắt đầu dời về ngoại ô còn trung tâm thì bị chiếm lĩnh bởi các khối văn phòng “nam tính”, đối lập với hình thức “nữ tính” của Niemeyer.

Năm 1954, ông còn thiết kế Edifício Niemeyer tại quảng trường Praça da Liberdade, Belo Horizonte, với mặt bằng tự do gợi nhớ đến toà nhà kính năm 1922 của Mies van der Rohe – nhưng cảm xúc vật chất hơn nhiều. Cũng tại quảng trường này, ông xây thêm một thư viện công cộng (Biblioteca Pública Estadual).

Giai đoạn này, ông cũng thiết kế nhiều biệt thự, như nhà nghỉ cuối tuần cho cha ở Mendes (1949), khởi nguồn từ chuồng gà; nhà Prudente de Morais Neto ở Rio (1943–1949), dựa trên phương án nhà Kubitschek ở Pampulha; nhà Gustavo Capanema (1947); nhà Leonel Miranda (1952) có hai cầu thang xoắn dẫn lên tầng một với mái cánh bướm. Các công trình này đều có mặt đứng nghiêng – giống dự án Tremaine – để đón sáng tốt hơn. Năm 1954, ông xây Nhà Cavanelas với mái kim loại như lều vải, hoà quyện vào địa hình núi cùng vườn Burle Marx.

The National Congress Palace là một tòa nhà ở Brasilia, Brazil, nơi diễn ra các cuộc họp của cơ quan lập pháp quốc gia Brazil, tức Quốc hội Brazil. Tòa nhà được xây dựng vào năm 1960.
The National Congress Palace là một tòa nhà ở Brasilia, Brazil, nơi diễn ra các cuộc họp của cơ quan lập pháp quốc gia Brazil, tức Quốc hội Brazil. Tòa nhà được xây dựng vào năm 1960.

Tuy nhiên, kiệt tác nhà ở của ông chính là Nhà Canoas (1953) – nơi ông tự xây cho mình. Nằm trên sườn dốc nhìn ra biển, công trình gồm hai tầng. Tầng trên là không gian sinh hoạt chung đặt dưới mái uốn lượn tự do, chống bằng cột thép mảnh. Tầng dưới là không gian riêng tư với bố trí truyền thống. Thiết kế tận dụng địa hình nghiêng để ngôi nhà không phá vỡ cảnh quan. Dù được ca ngợi, nó cũng vấp phải phê bình. Walter Gropius – giám khảo Triển lãm Biennale São Paulo lần hai – từng nhận xét rằng nhà này không thể sản xuất hàng loạt. Niemeyer trả lời: “Tôi thiết kế nó cho chính mình và cho mảnh đất cụ thể ấy, chứ không phải cho một mặt bằng chung chung”. Theo Henry-Russell Hitchcock, Nhà Canoas là phát ngôn thi vị nhất của Niemeyer, nơi nhịp điệu và điệu vũ trở thành phản đề của công năng.

Lời tuyên bố (Depoimento)

Năm 1953, kiến trúc hiện đại Brazil – vốn được ca ngợi kể từ triển lãm Brazil Builds – bắt đầu trở thành mục tiêu chỉ trích quốc tế, đặc biệt từ các nhà duy lý. Kiến trúc của Niemeyer bị phê phán gay gắt bởi Max Bill trong một cuộc phỏng vấn cho tạp chí Manchete. Bill chỉ trích việc Niemeyer sử dụng hình thức tự do như một yếu tố thuần trang trí (trái ngược với nhà ở Pedregulho của Reidy), việc sử dụng các mảng tranh tường và tính cá nhân trong kiến trúc của ông, mà theo Bill “có nguy cơ rơi vào một chủ nghĩa hàn lâm phản xã hội đầy nguy hiểm”. Ông thậm chí còn chê bai hệ cột chữ V mà Niemeyer thường dùng, cho rằng đó chỉ là yếu tố thẩm mỹ.

Phản ứng đầu tiên của Niemeyer là phủ nhận, sau đó ông phản công, cho rằng thái độ bề trên của Bill khiến ông ta không thể hiểu được sự khác biệt về điều kiện xã hội và kinh tế giữa Brazil và các nước châu Âu. Lúcio Costa cũng lên tiếng, nhấn mạnh rằng kiến trúc Brazil (và của Niemeyer) dựa trên lao động phổ thông – điều này cho phép phát triển một kiểu kiến trúc thủ công bằng bê tông, phản ánh truyền thống thợ xây nhà thờ ở Brazil, đối lập với các “thợ đồng hồ Thụy Sĩ”.

Dù bị đánh giá là thái quá và không được đón nhận nồng nhiệt, lời chỉ trích của Bill đã đánh động sự chú ý đến hiện tượng nhiều kiến trúc sư kém tài bắt chước phong cách của Niemeyer theo kiểu trang trí hời hợt – đúng như điều mà Bill từng cảnh báo. Niemeyer cũng thừa nhận rằng có giai đoạn ông “nhận quá nhiều công trình, làm vội vàng, tin vào khả năng ứng biến của bản thân”. Tòa nhà Califórnia (Edifício Califórnia) ở São Paulo là ví dụ tiêu biểu – thường bị chính tác giả bỏ qua. Nó sử dụng cột chữ V – vốn rất hiệu quả ở các công trình độc lập – trong một bối cảnh đô thị điển hình, khiến giải pháp trở nên hình thức, thậm chí làm rối loạn logic kết cấu khi phải dùng nhiều cột có kích thước khác nhau.

The Cathedral of Brasília là nhà thờ Công giáo La Mã phục vụ Brasília, Brazil và là trụ sở của Tổng giáo phận Brasília.
The Cathedral of Brasília là nhà thờ Công giáo La Mã phục vụ Brasília, Brazil và là trụ sở của Tổng giáo phận Brasília.

Triển lãm Interbau năm 1957 tại Berlin đã mang lại cho Niemeyer cơ hội xây một công trình ở Đức, đồng thời là dịp đầu tiên ông đến châu Âu. Việc tiếp xúc trực tiếp với các công trình cổ điển phương Tây đã để lại ảnh hưởng lâu dài lên quan điểm thẩm mỹ của ông – từ nay Niemeyer tin rằng kiến trúc phụ thuộc hoàn toàn vào giá trị thẩm mỹ. Cùng với việc nhận ra rằng kiến trúc Brazil bị ảnh hưởng tiêu cực từ các kiến trúc sư thiếu năng lực, chuyến đi này đã khiến Niemeyer xem xét lại cách tiếp cận của mình. Ông trình bày sự thay đổi này trong bài viết có tên Depoimento đăng trên tạp chí Módulo. Trong đó, ông đề xuất một sự đơn giản hóa: loại bỏ các yếu tố như hệ lam che nắng (brise), cột điêu khắc (piloti), và mái che uốn lượn. Từ nay, kiến trúc của ông sẽ là biểu hiện thuần tuý của kết cấu – như một tuyên ngôn về hình khối đặc. Phương pháp thiết kế cũng thay đổi: ưu tiên tác động thẩm mỹ hơn chức năng, vì theo ông “khi hình thức tạo ra cái đẹp, thì cái đẹp ấy chính là lý do tồn tại của nó”.

Năm 1955, ở tuổi 48, Niemeyer thiết kế Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Caracas. Thiết kế của bảo tàng này chính là hiện thân vật chất của định hướng mới. Nằm trên đỉnh vách đá nhìn ra trung tâm Caracas, bảo tàng có hình chóp ngược, chiếm trọn và áp đảo khung cảnh xung quanh. Khối nhà hình lăng trụ mờ đục hầu như không kết nối với bên ngoài qua các bức tường, dù trần kính cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào. Một hệ thống điện tử được sử dụng để duy trì điều kiện ánh sáng ổn định bằng cách bổ sung ánh sáng nhân tạo. Tuy nhiên, không gian nội thất vẫn mang đậm phong cách Niemeyer, với hệ thống cầu dạo (cat-walk) kết nối các tầng và tầng lửng là một bản sàn uốn lượn được treo từ dầm trần.

Chính sự đơn giản về hình thức này sẽ đạt đến đỉnh cao trong các công trình tại Brasília, nơi mà chất lượng kiến trúc được thể hiện thuần tuý qua yếu tố kết cấu.

Thiết kế Brasília

Juscelino Kubitschek đã đến thăm Niemeyer tại ngôi nhà Canoas vào tháng 9 năm 1956, không lâu sau khi nhậm chức Tổng thống Brazil. Trên đường trở về thành phố, ông nói với kiến trúc sư về kế hoạch táo bạo nhất của mình: “Tôi sẽ xây một thủ đô mới cho đất nước này và tôi muốn anh giúp tôi […] Oscar, lần này chúng ta sẽ xây dựng thủ đô của Brazil.”

Niemeyer tổ chức một cuộc thi thiết kế quy hoạch tổng thể cho Brasília – thủ đô mới – và người chiến thắng là người thầy và người bạn thân thiết của ông, Lúcio Costa. Niemeyer sẽ thiết kế các công trình, còn Costa lo quy hoạch đô thị.

Chỉ trong vài tháng, Niemeyer đã thiết kế các công trình dân cư, thương mại và chính phủ. Trong số đó có dinh Tổng thống (Palácio da Alvorada), Hạ viện, Quốc hội Liên bang Brazil, Nhà thờ Brasília (cấu trúc hình hyperboloid), nhiều bộ ngành khác. Nhìn từ trên cao, các yếu tố hình thức lặp lại giữa các công trình, tạo nên sự thống nhất về mặt hình thái.

Tòa nhà Califórnia (Edifício Califórnia), São Paulo
Tòa nhà Califórnia (Edifício Califórnia), São Paulo

Đằng sau việc xây dựng Brasília là một chiến dịch quy mô nhằm dựng nên một thành phố hoàn chỉnh ở vùng trung tâm hoang sơ của đất nước, cách xa hàng trăm cây số so với các đô thị lớn. Đây là ý tưởng của Kubitschek, và Niemeyer hướng đến các mục tiêu như kích thích công nghiệp, kết nối các vùng xa xôi, thu hút dân cư đến những nơi hẻo lánh và đưa tiến bộ đến vùng mà trước đó chỉ có nghề chăn nuôi gia súc. Niemeyer và Costa xem đây là cơ hội để thử nghiệm các khái niệm quy hoạch mới: đường phố không có giao thông xe cộ, công trình được nâng khỏi mặt đất bằng cột và không gian bên dưới được để trống để hòa vào thiên nhiên.

Dự án mang tính chất xã hội chủ nghĩa: ở Brasília, tất cả các căn hộ sẽ do nhà nước sở hữu và cho nhân viên thuê. Thành phố không phân biệt khu vực “quý tộc”, tức là các bộ trưởng và công nhân sẽ sống chung một tòa nhà. Tuy nhiên, nhiều khái niệm này sau đó đã bị các tổng thống kế nhiệm thay đổi hoặc bỏ qua. Brasília được thiết kế, xây dựng và khánh thành trong vòng bốn năm. Sau khi hoàn thành, Niemeyer được bổ nhiệm làm hiệu trưởng Trường Kiến trúc của Đại học Brasília. Năm 1963, ông trở thành hội viên danh dự của Viện Kiến trúc sư Hoa Kỳ và cùng năm đó, ông được trao Giải Hòa bình Lenin từ Liên Xô.

The Palácio do Planalto ở Brasília là nơi làm việc chính thức của tổng thống Brazil.
The Palácio do Planalto ở Brasília là nơi làm việc chính thức của tổng thống Brazil.

Niemeyer và đóng góp của ông trong việc xây dựng Brasília được thể hiện trong bộ phim Pháp năm 1964 L’homme de Rio (Người đàn ông đến từ Rio), với sự tham gia của Jean-Paul Belmondo.

Năm 1964, ở tuổi 57, sau khi được thị trưởng Haifa (Israel) mời thiết kế khuôn viên Đại học Haifa trên núi Carmel, ông trở lại Brazil trong một hoàn cảnh hoàn toàn khác. Vào tháng 3, Tổng thống João Goulart – người kế nhiệm Tổng thống Jânio Quadros – bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự. Tướng Castelo Branco lên nắm quyền, mở đầu cho chế độ độc tài kéo dài đến năm 1985.

Năm 1987, Brasília được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Niemeyer là người đầu tiên được vinh danh như vậy cho một công trình khi vẫn còn sống.

Lưu vong và các dự án ở nước ngoài

Tư tưởng chính trị khiến Niemeyer bị thiệt thòi dưới chế độ độc tài. Văn phòng của ông bị đập phá, trụ sở tạp chí ông điều hành bị phá hủy và khách hàng thì biến mất. Năm 1965, ông cùng 200 giảng viên khác từ chức tại Đại học Brasília để phản đối chính quyền. Cùng năm đó, ông đến Pháp tham dự triển lãm tại bảo tàng Louvre.

Năm 1966, ông chuyển đến Paris. Năm 1962, ông từng đến Tripoli (Liban) để thiết kế Trung tâm Triển lãm Thường trực Quốc tế. Dù công trình được xây dựng xong, nhưng cuộc nội chiến nổ ra năm 1975 đã khiến trung tâm không bao giờ được đưa vào hoạt động.

Ông mở văn phòng tại đại lộ Champs-Élysées và có khách hàng ở nhiều quốc gia, đặc biệt tại Algeria – nơi ông thiết kế Đại học Khoa học và Công nghệ Houari Boumediene. Ở Paris, ông thiết kế trụ sở Đảng Cộng sản Pháp tại Quảng trường Colonel Fabien, và tại Ý ông thiết kế trụ sở của nhà xuất bản Mondadori. Tại Funchal (Madeira), ông thiết kế một sòng bạc. Ông còn hợp tác qua thư với các kiến trúc sư ở California để xây nhà cho Anne và Joseph Strick tại Santa Monica, và thiết kế “Pavillon Sắc đẹp” cho bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ Robert Franklyn tại Sunset Boulevard, West Hollywood. Kể từ năm 1995, công trình này trở thành văn phòng sản xuất Mutato Muzika của Mark Mothersbaugh.

Khi ở Paris, Niemeyer bắt đầu thiết kế nội thất được sản xuất bởi hãng Mobilier International. Ông tạo ra mẫu ghế bành và ghế đôn bằng thép uốn và da cho các khách hàng tư nhân. Sau này, vào năm 1978, các thiết kế này – bao gồm cả ghế nằm “Rio” – được sản xuất tại Brazil bởi công ty Tendo Brasileira. Các thiết kế ghế này – làm từ gỗ uốn – được đặt trong các trụ sở Đảng Cộng sản trên khắp thế giới. Giống như kiến trúc của mình, thiết kế nội thất của Niemeyer gợi lên vẻ đẹp Brazil, với đường cong mô phỏng hình thể nữ và các đồi núi của Rio de Janeiro.

Mô hình Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở Caracas
Mô hình Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở Caracas

Cuộc sống sau này và cái chết

Chế độ độc tài Brazil kết thúc vào năm 1985. Dưới thời João Figueiredo, chính quyền dần nới lỏng và chuyển hướng sang dân chủ. Thời điểm này Niemeyer quay trở lại quê hương. Trong thập niên 1980, ông thiết kế Đài tưởng niệm Juscelino Kubitschek (1980), Đài tưởng niệm Tổ quốc và Tự do Tancredo Neves (1985), và Đài tưởng niệm Châu Mỹ Latinh (1987) – công trình từng bị tờ The Independent (Anh) miêu tả là “một công trình vụng về và thiếu mạch lạc”. Bức tượng tưởng niệm thể hiện một bàn tay bị thương, với vết máu chảy ra mang hình dạng của Châu Mỹ La Tinh. Năm 1988, ở tuổi 81, Niemeyer được trao giải Pritzker – giải thưởng danh giá nhất trong giới kiến trúc. Từ năm 1992 đến 1996, ông là Chủ tịch Đảng Cộng sản Brazil (PCB). Dù không còn hoạt động chính trị thực tế, hình ảnh của ông đã giúp đảng tồn tại sau khi Liên Xô sụp đổ. Sau cuộc chia tách năm 1992, PCB được tái cấu trúc và tiếp tục tồn tại như một thế lực chính trị. Ông được thay thế bởi Zuleide Faria de Mello năm 1996.

The Itamaraty Palace, còn được gọi là Cung điện vòm (Palácio dos Arcos), là trụ sở của Bộ Ngoại giao Brazil. Nằm ở thủ đô quốc gia Brasília.
The Itamaraty Palace, còn được gọi là Cung điện vòm (Palácio dos Arcos), là trụ sở của Bộ Ngoại giao Brazil. Nằm ở thủ đô quốc gia Brasília.

Ông còn thiết kế thêm ít nhất hai công trình tại Brasília: Đài tưởng niệm các Dân tộc Bản địa (Memorial dos Povos Indígenas) và Nhà thờ Quân đội (Catedral Militar, Igreja de N.S. da Paz). Năm 1996, ở tuổi 89, ông thiết kế Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Niterói tại thành phố Niterói gần Rio de Janeiro. Công trình vươn ra khỏi vách đá dựng đứng, nhìn ra vịnh Guanabara và thành phố Rio.

Niemeyer vẫn giữ văn phòng tại Rio đến tận thế kỷ 21. Năm 2002, tổ hợp Bảo tàng Oscar Niemeyer được khánh thành tại Curitiba (Paraná). Năm 2003, ở tuổi 96, ông được mời thiết kế gian triển lãm mùa hè cho Serpentine Gallery tại Hyde Park, London – nơi mỗi năm mời một kiến trúc sư chưa từng xây dựng ở Anh thiết kế gian triển lãm tạm thời. Ở tuổi 100, ông vẫn tiếp tục thực hiện nhiều dự án điêu khắc và cải biên các công trình cũ. Nhân dịp sinh nhật lần thứ 100, Tổng thống Nga Vladimir Putin đã trao cho ông Huân chương Hữu nghị.

Biết ơn Giải thưởng Nghệ thuật Asturias nhận được năm 1989, ông đã tặng thiết kế một trung tâm văn hóa cho Asturias nhân kỷ niệm 25 năm giải thưởng. Trung tâm Quốc tế Văn hóa Oscar Niemeyer (hay Centro Niemeyer) được xây tại Avilés và khai trương năm 2011. Tháng 1 năm 2010, khán phòng Oscar Niemeyer tại Ravello (Ý) chính thức được khánh thành. Khái niệm thiết kế, bản vẽ, mô hình và ghi chú được Niemeyer thực hiện từ năm 2000, sau đó được hoàn thiện dưới sự giám sát của nhà xã hội học Domenico de Masi. Dự án từng bị trì hoãn vì thiết kế bị cho là khác biệt hoàn toàn so với kiến trúc địa phương; kể từ khi khánh thành, công trình gặp nhiều vấn đề và từng phải đóng cửa một năm.

The Monumental Axis (Brazilian Portuguese: Eixo Monumental) là đại lộ trung tâm và là trục chính trong thiết kế thành phố Brasília
The Monumental Axis (Brazilian Portuguese: Eixo Monumental) là đại lộ trung tâm và là trục chính trong thiết kế thành phố Brasília

Sau khi bước sang tuổi 100, Niemeyer thường xuyên phải nhập viện. Năm 2009, sau bốn tuần nằm viện vì sỏi mật và u ruột, ông được trích lời: “Nằm viện là một trải nghiệm rất cô đơn; tôi cần giữ mình bận rộn, giữ liên lạc với bạn bè, duy trì nhịp sống.” Con gái và cũng là người con duy nhất của ông – Anna Maria – mất vì khí phế thũng vào tháng 6 năm 2012, thọ 82 tuổi.

Niemeyer qua đời vì ngưng tim hô hấp vào ngày 5 tháng 12 năm 2012 tại bệnh viện Samaritano ở Rio de Janeiro. Trước đó ông nhập viện vì nhiễm trùng hô hấp.

Cáo phó của BBC viết rằng ông “đã tạo ra một số công trình nổi bật nhất thế giới – những cấu trúc bê tông và kính uốn lượn, hoành tráng, gần như không thể diễn tả được”, và mô tả ông là “một trong những kiến trúc sư táo bạo và sáng tạo nhất trong 60 năm qua”. Tờ The Washington Post nhận định ông là “kiến trúc sư hàng đầu của châu Mỹ Latinh trong thế kỷ trước”.

Cuộc sống cá nhân

Niemeyer kết hôn với Annita Baldo vào năm 1928. Họ có một người con gái tên là Anna Maria vào năm 1929 (bà qua đời trước ông vào ngày 6 tháng 6 năm 2012). Sau đó, Niemeyer có năm người cháu, mười ba chắt và bảy chút. Annita qua đời năm 2004 ở tuổi 93, sau 76 năm chung sống. Năm 2006, ngay trước sinh nhật lần thứ 99, Niemeyer tái hôn với thư ký lâu năm của mình – Vera Lucia Cabreira – tại căn hộ của ông, chỉ một tháng sau khi bị gãy xương hông do té ngã.

Oscar Niemeyer là người rất mê xì gà, đặc biệt ở tuổi già ông hút nhiều hơn. Văn phòng kiến trúc của ông là khu vực cho phép hút thuốc.

Quan điểm chính trị và tôn giáo

Niemeyer theo hệ tư tưởng cánh tả. Năm 1945, sau khi nhiều nhà hoạt động cộng sản bị bắt giam dưới chế độ Vargas được trả tự do, Niemeyer đã cho một số người ẩn náu tại văn phòng của mình. Ông gặp Luís Carlos Prestes – có lẽ là nhân vật cánh tả nổi bật nhất Brazil – và sau vài tuần, ông giao lại cả ngôi nhà cho Prestes và các đồng chí để thành lập Đảng Cộng sản Brazil. Niemeyer gia nhập đảng năm 1945 và giữ chức chủ tịch vào năm 1992.

Trong thời kỳ độc tài quân sự ở Brazil, văn phòng của ông bị lục soát và ông buộc phải lưu vong sang châu Âu. Bộ trưởng Không quân thời đó từng tuyên bố: “Nơi thích hợp cho một kiến trúc sư cộng sản là Moscow.” Sau đó, ông đến thăm Liên Xô, gặp gỡ nhiều lãnh đạo và được trao Giải Hòa bình Lenin năm 1963. Niemeyer là bạn thân của Fidel Castro, người thường đến thăm căn hộ và văn phòng của ông ở Brazil. Castro từng nói: “Niemeyer và tôi là những người cộng sản cuối cùng trên hành tinh này.” Niemeyer cũng thường xuyên được Hugo Chávez đến thăm.

Một số nhà phê bình chỉ ra rằng kiến trúc của Niemeyer đôi khi đi ngược lại với quan điểm chính trị của ông. Công trình lớn đầu tiên của ông – Nhà thờ Thánh Phanxicô thành Assisi – mang tính chất tư sản; trong khi Brasília nổi tiếng với các cung điện xa hoa. Niemeyer không nhìn nhận kiến trúc giống như Walter Gropius – người chủ trương một nền kiến trúc lý trí và công nghiệp hóa có thể cải tạo xã hội phù hợp với thời đại công nghiệp. Niemeyer hoài nghi về khả năng của kiến trúc trong việc thay đổi một xã hội bất công, và tin rằng những nỗ lực như vậy nên được thực hiện về mặt chính trị. Việc dùng kiến trúc để phục vụ mục đích đó sẽ đi ngược lại tinh thần hiện đại, vì nó hạn chế tiềm năng công nghệ xây dựng. Ông từng nói: “Chúng tôi cũng quan tâm đến chính trị – để thay đổi thế giới… Kiến trúc là công việc của tôi, và tôi đã dành cả đời bên bàn vẽ, nhưng cuộc sống quan trọng hơn kiến trúc. Điều quan trọng là làm cho con người trở nên tốt hơn.”

Niemeyer là một người vô thần suốt đời, niềm tin của ông bắt nguồn từ những “bất công của thế giới” và từ vũ trụ học: “Vũ trụ thật kỳ vĩ và khiến chúng ta cảm thấy nhỏ bé, và ta không thể tận dụng nó theo cách nào cả. Nhưng ta kinh ngạc trước sức mạnh của trí tuệ con người… cuối cùng thì, chỉ có vậy thôi – ta sinh ra, ta chết đi, hết.” Những quan điểm này không ngăn ông thiết kế các công trình tôn giáo – từ nhà nguyện Công giáo nhỏ đến nhà thờ Chính thống giáo lớn và cả các nhà thờ Hồi giáo. Ông luôn tôn trọng tín ngưỡng của cộng đồng – những người sẽ sử dụng công trình của ông. Trong Nhà thờ Brasília, ông dự định các cửa sổ kính lớn sẽ “kết nối con người với bầu trời – nơi thiên đàng của Chúa họ hiện hữu.”

Ông là một trong những người ký tên vào tuyên bố kêu gọi triệu tập hội nghị soạn thảo hiến pháp thế giới. Nhờ đó, lần đầu tiên trong lịch sử, một Hội đồng Lập hiến Thế giới được triệu tập để soạn thảo và thông qua Hiến pháp cho Liên bang Trái Đất.

Chỉ trích

Nicolai Ouroussoff – nhà phê bình kiến trúc của The New York Times – từng đặt câu hỏi liệu các tác phẩm sau này của Niemeyer có bị ảnh hưởng bởi tuổi tác hay không. Ông cho rằng Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Niterói có chất lượng kém hơn hẳn so với các tác phẩm trước đó, và nhận xét rằng “mối đe dọa lớn nhất đối với di sản đáng kinh ngạc của ông có lẽ không đến từ máy ủi của các nhà đầu tư hay các quy hoạch viên vô tâm, mà chính là từ bản thân ông Niemeyer.” Ông cho rằng một số công trình tiêu biểu tại Esplanada dos Ministérios đã “bị chính bàn tay của ông phá hỏng.”

Di sản

Từ năm 1984, lễ diễu hành carnival tại Rio de Janeiro được tổ chức tại Sambadrome – công trình do Oscar Niemeyer thiết kế. Năm 2003, trường phái samba Unidos de Vila Isabel đã tôn vinh cuộc đời của Niemeyer trong lễ hội carnival. Đây là lần đầu tiên Vila Isabel dành sự tri ân cho một nhân vật lịch sử còn sống. Bài hát chủ đề của buổi diễu hành – O Arquiteto no Recanto da Princesa – do ca sĩ người Brazil Martinho da Vila sáng tác.

Bảo tàng Oscar Niemeyer (tiếng Bồ Đào Nha: Museu Oscar Niemeyer) tọa lạc tại thành phố Curitiba, bang Paraná, Brazil.
Bảo tàng Oscar Niemeyer (tiếng Bồ Đào Nha: Museu Oscar Niemeyer) tọa lạc tại thành phố Curitiba, bang Paraná, Brazil.

Các dự án của Oscar Niemeyer cũng là nguồn cảm hứng lớn đối với họa sĩ người Pháp Jacques Benoit. Năm 2006, Benoit đã tổ chức một triển lãm tại Paris mang tên Ba Dấu Vết của Oscar, nhằm tưởng niệm di sản của Niemeyer tại Pháp. Năm 2010, Ủy ban Kỷ niệm Brasília đã chọn tác phẩm của Benoit cho triển lãm kỷ niệm 50 năm thành lập thành phố. Triển lãm mang tên Brasília – Xác thịt và Linh hồn trưng bày 27 bức tranh chia thành ba bộ sưu tập, tất cả đều được lấy cảm hứng từ cảnh quan kiến trúc của Brasília và lịch sử xây dựng thành phố này.

Ngay trước khi Niemeyer qua đời năm 2012, nữ nghệ sĩ Sarah Morris đã quay phim ông trong văn phòng làm việc để đưa vào bộ phim Rio phát hành năm 2012.

Năm 2013, không lâu sau khi Niemeyer qua đời, nghệ sĩ đường phố Eduardo Kobra cùng bốn họa sĩ khác đã tưởng niệm ông bằng một bức tranh tường khổng lồ bao phủ toàn bộ một mặt tòa nhà chọc trời trên đại lộ Paulista ở quận tài chính São Paulo. Tác phẩm nghệ thuật này được lấy cảm hứng từ kiến trúc của Niemeyer, tình yêu của ông dành cho bê tông và ảnh hưởng từ Le Corbusier.

Niemeyer xuất hiện trong bộ phim tài liệu Urbanized, nơi ông chia sẻ về quá trình thiết kế và triết lý kiến trúc của mình.

Trong lễ tưởng niệm Oscar Niemeyer ngày 15 tháng 12 năm 2012 (đáng lẽ là sinh nhật lần thứ 105 của ông), phong trào công dân tại Tây Ban Nha đã phát hành bài hát Sentimiento Niemeyer tại Trung tâm Niemeyer. Ca từ được sáng tác bởi nhiều người khác nhau qua một sự kiện trên Facebook, sau đó được các nhạc sĩ biên tập lại. Bài hát được phát hành dưới giấy phép Creative Commons (ghi công, phi lợi nhuận, không chỉnh sửa) nhằm cho phép các nghệ sĩ khác trên thế giới chia sẻ cảm xúc, trình bày lại bài hát bằng ngôn ngữ của họ trên nền giai điệu gốc.

Tháng 7 năm 2015, Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Tokyo (MoT) đã tổ chức triển lãm hồi cố quy mô lớn đầu tiên về Oscar Niemeyer tại Nhật Bản, do Yuko Hasegawa giám tuyển phối hợp với Kazuyo Sejima và Ryue Nishizawa từ văn phòng kiến trúc SANAA.

Leave a Comment