
Charles-Édouard Jeanneret (6 tháng 10 năm 1887 – 27 tháng 8 năm 1965), được biết đến với tên gọi Le Corbusier (phát âm tiếng Anh Anh: /lə kɔːrˈbjuːzi.eɪ/, tiếng Anh Mỹ: /lə ˌkɔːrbuːzˈjeɪ, -buːsˈjeɪ/, tiếng Pháp: \[lə kɔʁbyzje]), là một nhà thiết kế kiến trúc, họa sĩ, quy hoạch đô thị và nhà văn người Thụy Sĩ–Pháp, được xem là một trong những người tiên phong của trào lưu kiến trúc hiện đại.
Ông sinh ra tại Thụy Sĩ trong một gia đình nói tiếng Pháp và nhập quốc tịch Pháp vào ngày 19 tháng 9 năm 1930. Sự nghiệp của ông kéo dài suốt năm thập kỷ, trong đó ông đã thiết kế công trình tại châu Âu, Nhật Bản, Ấn Độ cũng như Bắc và Nam Mỹ. Ông cho rằng “cội nguồn của kiến trúc hiện đại nằm ở Viollet-le-Duc”.
Dành tâm huyết cải thiện điều kiện sống cho cư dân đô thị đông đúc, Le Corbusier có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và là một trong những thành viên sáng lập của Hội nghị Quốc tế về Kiến trúc Hiện đại (CIAM). Ông là người lập quy hoạch tổng thể cho thành phố Chandigarh ở Ấn Độ và trực tiếp thiết kế một số công trình tại đây, đặc biệt là các tòa nhà chính phủ. Vào ngày 17 tháng 7 năm 2016, mười bảy công trình của Le Corbusier tại bảy quốc gia đã được UNESCO ghi danh là Di sản Thế giới với tên gọi “Tác phẩm Kiến trúc của Le Corbusier – Đóng góp Xuất sắc cho Phong trào Hiện đại”.
Le Corbusier vẫn là một nhân vật gây tranh cãi. Một số ý tưởng quy hoạch đô thị của ông bị phê phán vì coi nhẹ các di sản văn hóa hiện hữu, sự đa dạng xã hội và tính bình đẳng. Các cáo buộc về mối liên hệ giữa ông với chủ nghĩa phát xít, bài Do Thái, thuyết ưu sinh và nhà độc tài Benito Mussolini cũng tiếp tục gây tranh luận. Le Corbusier cũng nổi tiếng với các thiết kế nội thất như ghế bành LC4 và ghế LC1, đều sử dụng chất liệu da và khung kim loại.
Tuổi trẻ (1887–1904)
Charles-Édouard Jeanneret sinh ngày 6 tháng 10 năm 1887 tại La Chaux-de-Fonds, một thành phố thuộc bang Neuchâtel, vùng Romandie, Thụy Sĩ. Tổ tiên ông có người Bỉ mang họ Lecorbésier, sau này trở thành nguồn cảm hứng cho bút danh Le Corbusier mà ông chọn khi trưởng thành. Cha ông là một nghệ nhân tráng men hộp và đồng hồ, còn mẹ ông dạy piano. Anh trai ông, Albert, là một nghệ sĩ violin nghiệp dư. Ông từng học mẫu giáo theo phương pháp Fröbel.
Nằm trong dãy núi Jura, cách biên giới Pháp khoảng 5 km, La Chaux-de-Fonds là một thành phố đang phát triển nằm ở trung tâm Thung lũng Đồng hồ. Văn hóa nơi đây chịu ảnh hưởng từ hội Tam điểm L’Amitié, với các tư tưởng đạo đức, xã hội và triết học được biểu tượng hóa bằng góc vuông (chính trực) và com-pa (chính xác). Le Corbusier sau này miêu tả những biểu tượng này là “người dẫn đường của tôi, lựa chọn của tôi” và “những tư tưởng truyền thống, ăn sâu và bén rễ trong trí tuệ, như những điều răn trong sách giáo lý”.

Cũng như Frank Lloyd Wright và Mies van der Rohe – những người cùng thời, Le Corbusier không có đào tạo chính quy về kiến trúc. Ông thiên về nghệ thuật thị giác; năm 15 tuổi, ông vào học trường mỹ thuật thành phố tại La Chaux-de-Fonds, nơi giảng dạy nghệ thuật ứng dụng liên quan đến chế tác đồng hồ. Ba năm sau, ông theo học lớp trang trí nâng cao, do họa sĩ Charles L’Eplattenier sáng lập, người từng học tại Budapest và Paris.
Le Corbusier viết rằng L’Eplattenier đã biến ông thành “một người của rừng” và dạy ông vẽ từ thiên nhiên. Cha ông thường đưa ông lên núi, và ông viết rằng: “Chúng tôi thường xuyên ở trên đỉnh núi; chúng tôi quen với những đường chân trời rộng lớn”. Ông kể lại rằng chính L’Eplattenier là người khiến ông chọn nghề kiến trúc. “Tôi từng rất ghét kiến trúc và giới kiến trúc sư,” ông viết. “…Tôi mới mười sáu tuổi, tôi chấp nhận phán quyết đó và tuân theo. Tôi chuyển sang học kiến trúc.” Thầy dạy kiến trúc của ông là kiến trúc sư René Chapallaz, người có ảnh hưởng lớn đến những ngôi nhà đầu tiên do ông thiết kế.
Sự nghiệp
Những chuyến đi và các công trình đầu tiên (1905–1914)
Le Corbusier bắt đầu tự học bằng cách đọc sách kiến trúc và triết học ở thư viện, đến thăm các bảo tàng, ký họa công trình và xây dựng chúng. Năm 1905, ông và hai sinh viên khác, dưới sự hướng dẫn của thầy René Chapallaz, đã thiết kế và xây dựng ngôi nhà đầu tiên của mình – Villa Fallet – cho thợ khắc Louis Fallet, bạn của thầy L’Eplattenier. Ngôi nhà nằm trên sườn đồi rừng gần Chaux-de-Fonds, là một kiểu nhà gỗ lớn với mái dốc theo phong cách Alpine địa phương, mặt đứng được trang trí bằng những họa tiết hình học màu sắc tinh xảo. Thành công của công trình này giúp ông xây thêm hai ngôi nhà tương tự – Villas Jacquemet và Stotzer – cũng ở khu vực đó.

Tháng 9 năm 1907, ông có chuyến đi đầu tiên ra ngoài Thụy Sĩ đến Ý; sau đó ông du hành qua Budapest tới Vienna, nơi ông ở bốn tháng, gặp Gustav Klimt và cố gắng, nhưng không thành công, để gặp Josef Hoffmann. Tại Florence, ông đến tu viện Charterhouse ở Galluzzo – nơi gây ấn tượng sâu sắc suốt đời cho ông. “Tôi đã muốn sống trong một trong những ‘xà lim’ mà họ gọi như vậy,” ông viết sau này. “Đó là giải pháp cho một kiểu nhà ở công nhân độc đáo, hay đúng hơn là thiên đường trần thế.” Ông đến Paris, và từ năm 1908 đến 1910, ông làm họa viên trong văn phòng kiến trúc sư Auguste Perret – người tiên phong trong việc sử dụng bê tông cốt thép trong nhà ở và là tác giả công trình Art Deco nổi tiếng Théâtre des Champs-Élysées. Hai năm sau, từ tháng 10 năm 1910 đến tháng 3 năm 1911, ông tới Đức và làm việc bốn tháng tại văn phòng kiến trúc sư Peter Behrens, nơi Mies van der Rohe và Walter Gropius cũng đang học nghề và làm việc.

Năm 1911, ông cùng bạn là August Klipstein du hành trong năm tháng, lần này tới vùng Balkan, thăm Serbia, Bulgaria, Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp, cũng như Pompeii và Rome, và ký họa gần 80 tập phác thảo về những điều ông thấy – trong đó có nhiều bản vẽ Parthenon, công trình mà ông ca ngợi trong cuốn “Vers une architecture” (1923). Ông thường nhắc đến hành trình này trong nhiều tác phẩm và đó cũng là đề tài cho cuốn sách cuối đời – “Le Voyage d’Orient”.
Năm 1912, ông bắt đầu dự án tham vọng nhất của mình cho đến lúc đó: ngôi nhà mới cho cha mẹ, cũng nằm trên sườn đồi gần La-Chaux-de-Fonds. Nhà Jeanneret-Perret lớn hơn các công trình trước và mang phong cách sáng tạo hơn; các mặt phẳng ngang tương phản mạnh với sườn núi dốc, tường trắng và sự vắng mặt của trang trí đối lập hoàn toàn với các ngôi nhà xung quanh. Không gian nội thất được tổ chức xoay quanh bốn cột trong phòng khách trung tâm – dự báo bố cục mở trong các công trình sau này của ông. Công trình tốn kém hơn dự kiến, khiến cha mẹ ông phải rời khỏi nhà trong vòng mười năm và chuyển đến nơi khiêm tốn hơn. Tuy vậy, nó giúp ông nhận được hợp đồng thiết kế một biệt thự quy mô lớn hơn nữa ở làng Le Locle gần đó, cho ông chủ hãng đồng hồ giàu có Georges Favre-Jacot. Le Corbusier đã thiết kế căn biệt thự này chưa đầy một tháng. Tòa nhà được thiết kế cẩn thận để phù hợp với địa hình dốc, với bố cục nội thất rộng rãi xoay quanh một sân trong lấy sáng tối đa – một bước ngoặt quan trọng so với kiểu nhà truyền thống.

Nhà Dom-Ino và Biệt thự Schwob (1914–1918)
Trong Thế chiến thứ nhất, Le Corbusier giảng dạy tại ngôi trường cũ của ông ở La-Chaux-de-Fonds. Ông tập trung vào các nghiên cứu lý thuyết về kiến trúc bằng cách sử dụng các kỹ thuật hiện đại. Vào tháng 12 năm 1914, cùng với kỹ sư Max Dubois, ông bắt đầu một nghiên cứu nghiêm túc về việc sử dụng bê tông cốt thép làm vật liệu xây dựng. Ông lần đầu tiên tiếp xúc với bê tông khi làm việc trong văn phòng của Auguste Perret, người tiên phong trong kiến trúc bê tông cốt thép ở Paris, nhưng lúc này ông muốn sử dụng vật liệu đó theo những cách mới.

“Bê tông cốt thép mang lại cho tôi những khả năng phi thường,” ông viết sau này, “sự đa dạng, và một tính chất điêu khắc đầy đam mê, trong đó bản thân kết cấu sẽ là nhịp điệu của một cung điện, và sự tĩnh lặng kiểu Pompeii.” Điều này đã dẫn ông tới kế hoạch thiết kế Ngôi nhà Dom-Ino (1914–15). Mô hình này đề xuất một mặt bằng mở bao gồm ba tấm sàn bê tông được chống đỡ bởi sáu cột bê tông cốt thép mảnh, với một cầu thang ở một bên để tiếp cận từng tầng. Hệ thống này ban đầu được thiết kế nhằm cung cấp một số lượng lớn nhà ở tạm thời sau Thế chiến I, chỉ sản xuất sàn, cột và cầu thang, còn cư dân có thể tự xây tường bao bên ngoài bằng các vật liệu có sẵn tại công trường. Trong đơn xin cấp bằng sáng chế, ông mô tả nó là “một hệ thống xây dựng có thể ghép nối theo một số lượng vô hạn các tổ hợp mặt bằng.” Điều này sẽ cho phép, ông viết, “việc xây dựng các vách ngăn tại bất kỳ điểm nào trên mặt đứng hoặc nội thất.”
Theo hệ thống này, kết cấu của ngôi nhà không nhất thiết phải thể hiện ra bên ngoài mà có thể được ẩn sau một bức tường kính, và nội thất có thể được bố trí theo bất kỳ cách nào mà kiến trúc sư mong muốn. Sau khi được cấp bằng sáng chế, Le Corbusier đã thiết kế một số ngôi nhà theo hệ thống này, tất cả đều là những khối bê tông trắng. Mặc dù một số chưa bao giờ được xây dựng, chúng đã minh họa những ý tưởng kiến trúc cơ bản sẽ thống trị các tác phẩm của ông trong suốt thập niên 1920. Ông đã tinh chỉnh ý tưởng này trong cuốn sách năm 1927 của mình về “Năm điểm trong một kiến trúc mới.” Thiết kế này, vốn kêu gọi việc tách rời kết cấu khỏi tường, và sự tự do trong mặt bằng và mặt đứng, đã trở thành nền tảng cho phần lớn kiến trúc của ông trong mười năm tiếp theo.

Vào tháng 8 năm 1916, Le Corbusier nhận được hợp đồng lớn nhất trong sự nghiệp cho đến thời điểm đó, xây dựng một biệt thự cho nhà sản xuất đồng hồ người Thụy Sĩ Anatole Schwob, người mà ông từng thực hiện một vài dự án cải tạo nhỏ. Ông được trao một ngân sách lớn và quyền tự do để thiết kế không chỉ ngôi nhà mà cả nội thất và lựa chọn đồ đạc. Theo các nguyên lý của Auguste Perret, ông xây dựng kết cấu bằng bê tông cốt thép và lấp các khoảng trống bằng gạch. Trung tâm ngôi nhà là một khối bê tông lớn với hai cấu trúc bán cột ở hai bên, phản ánh ý tưởng của ông về các hình khối hình học thuần túy. Một đại sảnh lớn với đèn chùm chiếm trung tâm của tòa nhà. “Ông có thể thấy,” ông viết cho Auguste Perret vào tháng 7 năm 1916, “rằng Auguste Perret để lại trong tôi nhiều hơn Peter Behrens.”
Tham vọng lớn lao của Le Corbusier đã va chạm với ý tưởng và ngân sách của khách hàng, dẫn đến những xung đột gay gắt. Schwob đã đưa vụ việc ra tòa và từ chối cho Le Corbusier tiếp cận công trình, cũng như phủ nhận quyền tuyên bố ông là kiến trúc sư. Le Corbusier đáp lại: “Dù ông có thích hay không, sự hiện diện của tôi đã được khắc ghi trong mọi góc của ngôi nhà này.” Le Corbusier vô cùng tự hào về ngôi nhà và đã đăng ảnh nó trong nhiều cuốn sách của mình.
Hội họa, Lập thể, Thuần túy và L’Esprit Nouveau (1918–1922)
Le Corbusier chuyển hẳn đến Paris vào năm 1917 và bắt đầu hành nghề kiến trúc cùng người anh họ Pierre Jeanneret (1896–1967), một mối hợp tác kéo dài đến những năm 1950, ngoại trừ quãng thời gian bị gián đoạn bởi Thế chiến II.
Năm 1918, Le Corbusier gặp họa sĩ Lập thể Amédée Ozenfant, trong người mà ông nhận ra một tâm hồn đồng điệu. Ozenfant khuyến khích ông vẽ, và cả hai bắt đầu một giai đoạn hợp tác. Họ cùng từ chối trường phái Lập thể mà họ cho là phi lý và “lãng mạn”, rồi cùng nhau xuất bản bản tuyên ngôn Après le Cubisme (Sau Chủ nghĩa Lập thể) và thành lập một trào lưu nghệ thuật mới mang tên Chủ nghĩa Thuần túy (Purism). Ozenfant và Le Corbusier bắt đầu viết cho một tạp chí mới, L’Esprit Nouveau, và tích cực quảng bá các ý tưởng kiến trúc của mình bằng sự sáng tạo và năng lượng.

Trong số đầu tiên của tạp chí vào năm 1920, Charles-Edouard Jeanneret lấy biệt danh Le Corbusier (một hình thức cải biên từ tên người ông ngoại bên mẹ, Lecorbésier), phản ánh niềm tin rằng ai cũng có thể tái tạo bản thân. Việc sử dụng một cái tên duy nhất để tự định danh là một trào lưu thời bấy giờ trong giới nghệ sĩ ở Paris.
Từ năm 1918 đến 1922, Le Corbusier không xây dựng gì cả, ông dành toàn bộ tâm trí vào lý thuyết Chủ nghĩa Thuần túy và hội họa. Năm 1922, ông cùng Pierre Jeanneret, người anh họ đồng thời là kiến trúc sư và nhà thiết kế nội thất, mở một xưởng thiết kế tại số 35 rue de Sèvres ở Paris. Họ thành lập văn phòng kiến trúc chung. Từ năm 1927 đến 1937, họ cộng tác cùng Charlotte Perriand tại xưởng Le Corbusier-Pierre Jeanneret. Năm 1929, bộ ba này chuẩn bị phần “Trang thiết bị nhà ở” cho Triển lãm Nghệ sĩ Trang trí nhưng yêu cầu gian trưng bày chung bị Ban tổ chức từ chối. Do đó, họ từ chức và thành lập Liên đoàn các nghệ sĩ hiện đại (Union des artistes modernes, viết tắt là UAM).

Những nghiên cứu lý thuyết của ông sớm phát triển thành nhiều mô hình nhà ở đơn lập khác nhau. Một trong số đó là dự án Maison Citrohan. Tên gọi này là một cách chơi chữ với tên hãng ô tô Citroën của Pháp, nhằm nhấn mạnh các phương pháp và vật liệu công nghiệp hiện đại mà Le Corbusier cổ vũ trong xây dựng, cũng như cách thức tiêu dùng nhà ở giống như sản phẩm thương mại, tương tự như xe hơi.
Trong mô hình Maison Citrohan, Le Corbusier đề xuất một công trình ba tầng, với phòng khách thông tầng, phòng ngủ ở tầng hai và nhà bếp ở tầng ba. Phần mái được dùng làm sân thượng phơi nắng. Ở mặt ngoài, ông bố trí một cầu thang để có thể tiếp cận tầng hai từ mặt đất. Trong thiết kế này cũng như các dự án cùng thời, ông tạo ra các mặt đứng với dãy cửa sổ lớn liên tục không bị chia cắt. Mặt bằng sử dụng hình chữ nhật, các tường ngoài không có nhiều cửa sổ mà được để trơn và sơn trắng. Le Corbusier và Jeanneret giữ cho nội thất tối giản, với đồ nội thất di động làm bằng khung kim loại ống. Hệ thống chiếu sáng chủ yếu là các bóng đèn trần để trần. Các vách ngăn trong nhà cũng được để sơn trắng.

Hướng tới một nền kiến trúc (1920–1923)
Trong hai năm 1922 và 1923, Le Corbusier tập trung quảng bá các quan điểm mới về kiến trúc và quy hoạch đô thị của mình thông qua loạt bài tranh luận đăng trên tạp chí L’Esprit Nouveau. Tại Salon d’Automne Paris năm 1922, ông giới thiệu quy hoạch cho Ville Contemporaine (Thành phố Hiện đại), một mô hình thành phố dành cho ba triệu người, nơi cư dân sẽ sống và làm việc trong các tòa nhà chung cư cao 60 tầng giống hệt nhau, được bao quanh bởi các khối nhà zích-zắc thấp hơn và một công viên rộng lớn.
Năm 1923, ông tập hợp các bài luận trên L’Esprit Nouveau và xuất bản cuốn sách đầu tay và có ảnh hưởng lớn nhất của mình, Vers une Architecture (tựa tiếng Anh: Towards an Architecture – Hướng tới một nền kiến trúc). Ông trình bày các ý tưởng về tương lai của kiến trúc bằng loạt châm ngôn, tuyên bố và lời kêu gọi, khẳng định rằng:
“Một kỷ nguyên vĩ đại vừa bắt đầu. Một tinh thần mới đang hình thành. Đã có hàng loạt công trình mang tinh thần mới đó, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp. Kiến trúc đang ngạt thở trong các công năng hiện tại của nó. Các ‘phong cách’ là dối trá. Phong cách là sự thống nhất các nguyên lý chi phối mọi tác phẩm của một thời kỳ và tạo nên một tinh thần đặc trưng… Thời đại của chúng ta đang định hình phong cách của chính nó mỗi ngày… Tiếc rằng mắt chúng ta vẫn chưa đủ để nhìn thấy điều đó.”
Và khẩu hiệu nổi tiếng nhất của ông:
“Ngôi nhà là một cỗ máy để sống.”
Phần lớn các hình ảnh và bản vẽ trong cuốn sách đều không đến từ thế giới kiến trúc truyền thống: bìa sách là boong tản bộ của một chiếc tàu biển, còn bên trong là hình ảnh xe đua, máy bay, nhà máy, và những vòm bê tông thép khổng lồ của nhà chứa khí cầu.
L’Esprit Nouveau Pavilion (1925)

Một tác phẩm quan trọng thời kỳ đầu của Le Corbusier là Gian hàng Esprit Nouveau, được xây dựng cho Triển lãm Quốc tế Nghệ thuật Trang trí và Công nghiệp Hiện đại Paris năm 1925 – sự kiện sau này đặt tên cho phong cách Art Deco. Le Corbusier xây dựng gian hàng này cùng với họa sĩ Amédée Ozenfant và người anh họ Pierre Jeanneret. Le Corbusier và Ozenfant đã đoạn tuyệt với Chủ nghĩa Lập thể và thành lập phong trào Tinh khiết (Purism) năm 1918, đồng thời sáng lập tạp chí L’Esprit Nouveau vào năm 1920. Trong tạp chí mới này, Le Corbusier mạnh mẽ phê phán nghệ thuật trang trí: “Nghệ thuật Trang trí, trái ngược với hiện tượng cơ khí, là cái giãy chết cuối cùng của những phương thức thủ công cũ, là một thứ đang hấp hối.” Để minh họa cho quan điểm của mình, ông và Ozenfant quyết định tạo ra một gian nhà nhỏ tại Triển lãm, thể hiện ý tưởng về đơn vị nhà ở đô thị tương lai. Một ngôi nhà, ông viết, “là một tế bào trong cơ thể của một thành phố. Tế bào ấy gồm những yếu tố sống còn chính là cơ cấu cơ khí của một ngôi nhà… Nghệ thuật trang trí chống lại tiêu chuẩn hóa. Gian hàng của chúng tôi sẽ chỉ chứa những vật thể chuẩn hóa được sản xuất bởi các nhà máy và được chế tạo hàng loạt – những vật phẩm thực sự thuộc về phong cách của ngày nay… Vậy nên gian hàng của tôi sẽ là một tế bào được tách ra từ một tòa chung cư khổng lồ.”

Le Corbusier và cộng sự được cấp một khu đất phía sau Grand Palais ở trung tâm Triển lãm. Khu đất này có nhiều cây cối và các nhà triển lãm không được phép chặt cây, vì vậy Le Corbusier đã xây gian nhà với một cái cây mọc xuyên qua một lỗ trên mái. Công trình là một khối hộp trắng, có sân trong và cửa sổ kính vuông. Nội thất được trang trí bằng một vài bức tranh theo trường phái Lập thể và một vài món nội thất sẵn có trên thị trường, hoàn toàn khác biệt với các món đồ xa xỉ, làm riêng tại các gian hàng khác. Ban tổ chức Triển lãm tỏ ra giận dữ và dựng hàng rào để che một phần gian hàng. Le Corbusier phải khiếu nại lên Bộ Mỹ thuật, và bộ này đã ra lệnh gỡ bỏ hàng rào đó.
Ngoài nội thất, gian hàng còn trưng bày mô hình của Kế hoạch Voisin – bản quy hoạch khiêu khích nhằm tái thiết một phần lớn trung tâm Paris. Ông đề xuất phá bỏ một khu vực rộng lớn phía bắc sông Seine và thay thế những con phố hẹp, các công trình cổ bằng các tòa tháp hình chữ thập cao 60 tầng, đặt trong lưới đường vuông góc cùng không gian cây xanh như công viên. Kế hoạch bị giới chính trị và công nghiệp Pháp chỉ trích, dù họ ủng hộ những nguyên lý Taylorism và Fordism đứng sau thiết kế đó. Kế hoạch không được xét duyệt nghiêm túc, nhưng nó tạo ra cuộc tranh luận về vấn đề nhà ở cho người lao động nghèo ở Paris, và sau này một phần được hiện thực hóa trong các khu dân cư xây tại vùng ngoại ô Paris vào những năm 1950–1960.
Gian hàng bị nhiều nhà phê bình chế giễu, nhưng Le Corbusier vẫn không nản chí. Ông viết: “Giờ đây có một điều chắc chắn: năm 1925 đánh dấu bước ngoặt quyết định trong cuộc tranh cãi giữa cái cũ và cái mới. Sau năm 1925, những kẻ yêu đồ cổ về cơ bản đã hết thời… Tiến bộ được tạo ra nhờ thử nghiệm; phán quyết sẽ được đưa ra trên chiến trường của cái ‘mới’.”
The Decorative Art of Today (1925)
Năm 1925, Le Corbusier tập hợp một loạt bài viết về nghệ thuật trang trí từ tạp chí L’Esprit Nouveau thành một cuốn sách có tên L’art décoratif d’aujourd’hui (Nghệ thuật trang trí ngày nay). Cuốn sách là một công trình đả kích mãnh liệt vào chính khái niệm nghệ thuật trang trí. Tư tưởng chủ đạo của ông, lặp đi lặp lại trong sách, là: “Nghệ thuật trang trí hiện đại không có trang trí.” Ông chỉ trích nhiệt thành các phong cách được trình bày tại Triển lãm Nghệ thuật Trang trí năm 1925: “Khát vọng muốn trang trí mọi thứ quanh mình là một tinh thần giả dối và một thứ lệch lạc nhỏ nhoi đến ghê tởm… Tôn giáo về vật liệu đẹp đang giãy chết… Cái sự đổ xô gần như cuồng loạn trong vài năm gần đây vào cuộc đại tiệc giả tạo này chỉ là cơn co giật cuối cùng của một cái chết đã được báo trước.”
Ông trích dẫn cuốn sách năm 1912 Ornament and Crime (Trang trí và Tội ác) của kiến trúc sư người Áo Adolf Loos và dẫn lại phát ngôn nổi tiếng của Loos: “Một dân tộc càng được khai sáng thì trang trí càng biến mất.” Le Corbusier phê phán sự phục hưng giả tạo các phong cách cổ điển mà ông gọi là “Louis Philippe và Louis XVI hiện đại”; ông lên án “bản giao hưởng của màu sắc” tại Triển lãm và gọi đó là “chiến thắng của những kẻ lắp ghép màu sắc và vật liệu. Họ trưng trổ bằng màu sắc… Họ nấu lẩu từ ẩm thực hảo hạng.” Ông cũng chỉ trích các phong cách phương Đông dựa trên nghệ thuật Trung Hoa, Nhật Bản, Ấn Độ và Ba Tư. “Ngày nay cần nhiều năng lượng để khẳng định các phong cách phương Tây của chúng ta.” Ông phê bình những “đồ vật quý giá và vô dụng tích tụ trên các kệ” theo phong cách mới. Ông chỉ trích “những dải lụa sột soạt, đá cẩm thạch xoắn lượn, những vệt son đỏ tươi, những lưỡi gươm bạc của Byzantium và phương Đông… Hãy chấm dứt tất cả!”
“Tại sao lại gọi chai, ghế, giỏ và các vật dụng là đồ trang trí?” Le Corbusier đặt câu hỏi. “Chúng là công cụ hữu dụng… Trang trí không cần thiết. Nghệ thuật là điều cần thiết.” Ông tuyên bố rằng trong tương lai, ngành nghệ thuật trang trí sẽ chỉ tạo ra những “vật thể hoàn toàn hữu ích, tiện lợi, có sự sang trọng chân chính làm hài lòng tâm trí chúng ta nhờ sự thanh nhã và sự tinh khiết trong chế tác, cũng như hiệu quả trong chức năng. Sự hoàn thiện hợp lý và chuẩn mực này chính là mối liên kết đủ để tạo nên một phong cách.” Ông mô tả tương lai của nghệ thuật trang trí như sau: “Ý tưởng là làm việc trong một văn phòng tuyệt vời của một nhà máy hiện đại – hình chữ nhật, sáng sủa, được sơn trắng bằng sơn Ripolin (hãng sơn lớn ở Pháp); nơi mà hoạt động lành mạnh và tinh thần lạc quan chăm chỉ ngự trị.” Ông kết luận bằng cách lặp lại: “Nghệ thuật trang trí hiện đại không có trang trí.”
Cuốn sách trở thành một bản tuyên ngôn cho những ai phản đối các phong cách nghệ thuật trang trí truyền thống. Trong những năm 1930, như Le Corbusier dự đoán, những đồ nội thất Louis Philippe và Louis XVI hiện đại hóa, cùng với giấy dán tường hoa hồng sặc sỡ, dần dần được thay thế bằng phong cách gọn gàng, hợp lý hơn. Phong cách hiện đại và tính công năng do Le Corbusier đề xuất dần chiếm ưu thế. Các tiêu đề rút gọn mà ông dùng trong sách, như 1925 Expo: Arts Deco, sau này được nhà sử học nghệ thuật Bevis Hillier sử dụng làm tiêu đề cho triển lãm năm 1966 và cuốn sách Art Deco of the 20s and 30s năm 1968. Từ đó, thuật ngữ “Art Deco” chính thức trở thành tên gọi cho phong cách này.
Năm luận điểm về Kiến Trúc và Biệt thự Savoye (1923–1931)
Sự nổi tiếng mà Le Corbusier đạt được từ các tác phẩm viết và gian triển lãm tại Triển lãm Quốc tế năm 1925 đã mang lại cho ông nhiều hợp đồng xây dựng hàng chục ngôi nhà ở Paris và vùng phụ cận, theo phong cách “thuần khiết” (purist) của ông. Các công trình này bao gồm Maison La Roche/Albert Jeanneret (1923–1925), nay là trụ sở của Fondation Le Corbusier; Maison Guiette tại Antwerp, Bỉ (1926); một ngôi nhà cho nhà điêu khắc Jacques Lipchitz; Maison Cook; và Maison Planeix. Năm 1927, ông được tổ chức Werkbund của Đức mời xây dựng ba ngôi nhà trong thành phố mẫu Weissenhof gần Stuttgart, dựa trên thiết kế Nhà Citrohan và các mô hình lý thuyết khác mà ông đã công bố. Ông mô tả chi tiết dự án này trong một trong những tiểu luận nổi tiếng nhất của mình, “Năm điểm của kiến trúc”.

Năm sau đó, ông bắt đầu thiết kế Biệt thự Savoye (1928–1931), một trong những công trình nổi tiếng nhất của Le Corbusier và là biểu tượng của kiến trúc hiện đại. Nằm ở Poissy, trong một khu đất có cây cối và bãi cỏ rộng, ngôi nhà là một khối hộp trắng thanh lịch được nâng trên hàng cột trụ mảnh (pilotis), xung quanh là dải cửa sổ ngang kéo dài khắp mặt đứng, làm cho công trình tràn ngập ánh sáng. Các khu vực dịch vụ (chỗ đỗ xe, phòng cho người hầu và phòng giặt) được bố trí phía dưới ngôi nhà. Khách vào từ sảnh đón, sau đó đi theo một đường dốc nhẹ dẫn lên tầng chính. Các phòng ngủ và phòng sinh hoạt được bố trí quanh một khu vườn treo, nhìn ra cả cảnh quan bên ngoài lẫn vào trong sân vườn để đón ánh sáng và không khí. Một đường dốc khác dẫn lên mái nhà, và một cầu thang dẫn xuống tầng hầm bên dưới các cột.

Biệt thự Savoye là sự tổng hợp súc tích của năm điểm kiến trúc mà ông đã trình bày trong tạp chí L’Esprit Nouveau và cuốn sách Vers une architecture, những khái niệm mà ông phát triển suốt những năm 1920. Thứ nhất, Le Corbusier nâng toàn bộ công trình lên khỏi mặt đất bằng cách sử dụng pilotis—các cột bê tông cốt thép. Các cột này chịu lực chính cho công trình, cho phép ông triển khai hai điểm tiếp theo: mặt đứng tự do—tức là tường không chịu lực và có thể bố trí tùy ý kiến trúc sư; và mặt bằng tự do—tức là không gian bên trong có thể chia phòng linh hoạt mà không cần quan tâm đến hệ kết cấu chịu lực. Tầng hai của Villa Savoye có các dải cửa sổ ngang dài (ribbon windows) giúp mở rộng tầm nhìn ra khu vườn xung quanh rộng lớn, tạo thành điểm thứ tư trong hệ thống của ông. Điểm thứ năm là vườn trên mái để bù lại phần diện tích xanh đã bị công trình chiếm dụng và tái tạo chúng trên mái. Một đường dốc từ mặt đất lên sân thượng tầng ba tạo nên hành trình kiến trúc (promenade architecturale) xuyên suốt công trình. Lan can ống thép trắng gợi nhắc thẩm mỹ công nghiệp kiểu “tàu biển” mà Le Corbusier rất yêu thích.

Le Corbusier hết sức trữ tình khi mô tả ngôi nhà trong tác phẩm Précisions năm 1930: “Bản vẽ thật thuần khiết, hoàn toàn được tạo ra cho những nhu cầu của ngôi nhà. Nó hiện diện đúng đắn trong phong cảnh mộc mạc của Poissy. Đó là Thi ca và chất trữ tình, được nâng đỡ bởi kỹ thuật.” Ngôi nhà gặp một số vấn đề kỹ thuật, đặc biệt là dột mái do lỗi thi công, nhưng nó đã trở thành một cột mốc trong kiến trúc hiện đại và là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Le Corbusier.
Các dự án nổi bật (1928–1963)
Các dự án tại Moskva (1928–1934)
Le Corbusier xem xã hội mới được thành lập tại Liên Xô sau Cách mạng Nga là một phòng thí nghiệm đầy hứa hẹn cho các ý tưởng kiến trúc của mình. Ông gặp kiến trúc sư Nga Konstantin Melnikov tại Triển lãm Nghệ thuật Trang trí năm 1925 ở Paris và rất ấn tượng với công trình kiến trúc theo chủ nghĩa cấu trúc của Melnikov – gian hàng Liên Xô, vốn là công trình hiện đại duy nhất tại triển lãm ngoài gian L’Esprit Nouveau của chính ông. Theo lời mời của Melnikov, Le Corbusier đến Moskva, nơi ông phát hiện các bài viết của mình đã được xuất bản bằng tiếng Nga; ông có các buổi thuyết trình, phỏng vấn và trong giai đoạn 1928–1932, ông xây dựng một tòa nhà văn phòng cho Tsentrosoyuz – trụ sở của các công đoàn Liên Xô.

Năm 1932, ông được mời tham gia cuộc thi quốc tế thiết kế Cung điện Xô Viết (Palace of the Soviets) tại Moskva, dự kiến xây dựng trên nền Nhà thờ Chúa Cứu Thế, công trình đã bị phá hủy theo lệnh của Stalin. Le Corbusier đề xuất một phương án rất độc đáo: một tổ hợp thấp gồm các khối hình tròn và chữ nhật, với một mái vòm dạng cầu vồng treo lơ lửng phía trên hội trường trung tâm. Tuy nhiên, kế hoạch của ông bị Stalin bác bỏ để ủng hộ một phương án khác – một tháp tân cổ điển khổng lồ, cao nhất châu Âu và trên đỉnh đặt tượng Vladimir Lenin. Cung điện này chưa bao giờ được xây dựng; công trình bị dừng lại do Thế chiến II, một hồ bơi được dựng thay thế tại vị trí đó, và sau khi Liên Xô tan rã, Nhà thờ Chúa Cứu Thế đã được xây dựng lại trên nền cũ.
Cité Universitaire, Immeuble Clarté và Cité de Refuge (1928–1933)
Từ năm 1928 đến 1934, khi danh tiếng của Le Corbusier ngày càng lan rộng, ông nhận được nhiều đơn đặt hàng đa dạng. Năm 1928, chính phủ Liên Xô giao cho ông thiết kế trụ sở Tsentrosoyuz – văn phòng trung ương của các công đoàn – một tòa nhà văn phòng lớn có tường kính xen kẽ với các mảng đá. Ông xây dựng Villa de Madrot tại Le Pradet (1929–1931); và một căn hộ penthouse trên nóc một tòa nhà hiện có tại đại lộ Champs-Élysées ở Paris cho Charles de Bestigui (1929–1932, sau này bị phá bỏ).

Năm 1929–1930, ông thiết kế một nơi trú ngụ nổi cho người vô gia cư do tổ chức Salvation Army quản lý, nằm bên bờ trái sông Seine, gần cầu Pont d’Austerlitz. Từ 1929 đến 1933, ông xây dựng một dự án quy mô lớn hơn cho Salvation Army – công trình Cité de Refuge, tọa lạc tại phố Cantagrel, quận 13 Paris.
Ông cũng thiết kế Ký túc xá Thụy Sĩ (Pavillon Suisse) trong khu Cité Universitaire ở Paris, gồm 46 phòng cho sinh viên (1929–1933). Ông thiết kế cả nội thất đi kèm; phòng sinh hoạt chung chính được trang trí bằng một bức tranh ghép gồm ảnh đen trắng về thiên nhiên. Năm 1948, ông thay thế bằng một bức tranh tường đầy màu sắc do chính ông vẽ.
Tại Geneva, ông xây dựng một tòa nhà căn hộ tường kính mang tên Immeuble Clarté với 45 đơn vị ở. Từ năm 1931 đến 1945, ông xây dựng một tòa nhà căn hộ 15 đơn vị tại số 24 phố Nungesser-et-Coli, quận 16 Paris, hướng ra rừng Boulogne; trong đó có một căn hộ và xưởng vẽ dành riêng cho ông ở tầng 6 và 7. Căn hộ và xưởng này hiện thuộc sở hữu của Fondation Le Corbusier và có thể tham quan.

Ville Contemporaine, Plan Voisin và Cité Radieuse (1922–1939)
Khi cuộc Đại khủng hoảng toàn cầu lan rộng khắp châu Âu, Le Corbusier ngày càng dành nhiều thời gian hơn cho các ý tưởng về quy hoạch đô thị và thành phố lý tưởng. Ông tin rằng những hình thức kiến trúc hiện đại mới sẽ cung cấp một giải pháp tổ chức có thể nâng cao chất lượng cuộc sống cho tầng lớp lao động. Năm 1922, ông trình bày mô hình “Ville Contemporaine” – thành phố hiện đại cho ba triệu dân – tại Salon d’Automne ở Paris. Kế hoạch này gồm các tòa tháp văn phòng cao tầng được bao quanh bởi các khối nhà ở thấp hơn trong một không gian công viên. Ông viết rằng: “Sự phân tích dẫn đến những tỷ lệ này, đến một quy mô hoàn toàn mới, và đến việc tạo ra một cơ thể đô thị khác xa những gì đang tồn tại – đến mức trí óc con người khó mà hình dung nổi”.
Ville Contemporaine – một thành phố tưởng tượng đặt tại một địa điểm tưởng tượng – không thu hút được sự chú ý mà Le Corbusier mong muốn. Trong đề xuất tiếp theo, “Plan Voisin” (1925), ông chọn cách tiếp cận gây sốc hơn: đề xuất phá bỏ một phần lớn khu trung tâm Paris và thay thế bằng một nhóm các tháp văn phòng hình chữ thập cao 60 tầng nằm trong không gian công viên. Ý tưởng này khiến phần lớn người xem choáng váng – và dường như đó chính là mục đích. Kế hoạch bao gồm một trung tâm giao thông nhiều tầng với nhà ga xe buýt, tàu lửa, nút giao thông cho đường cao tốc và thậm chí cả một sân bay. Le Corbusier còn hình dung rằng máy bay thương mại sẽ hạ cánh giữa các tòa nhà chọc trời. Ông tách riêng lối đi bộ khỏi đường xe cơ giới và tạo ra một mạng lưới đường sá phức tạp. Giữa các tòa tháp là các khối nhà ở thấp hơn, bố trí theo hình zig-zag và lùi về phía sau so với đường phố. Ông viết: “Trung tâm Paris, hiện đang bị đe dọa bởi sự chết dần và sự di cư, thực chất là một mỏ kim cương… Từ bỏ trung tâm Paris là hành động đào ngũ trước kẻ thù”.
Không có gì bất ngờ khi Plan Voisin không được thực hiện, nhưng Le Corbusier tiếp tục phát triển các biến thể của ý tưởng này và chiêu mộ thêm người theo. Năm 1929, ông đến Brazil để diễn thuyết về ý tưởng kiến trúc của mình, và mang về các bản vẽ mô tả tầm nhìn của ông về thành phố Rio de Janeiro: các tòa nhà căn hộ nhiều tầng uốn lượn như đường cao tốc có người ở, đặt trên các trụ bê tông chạy xuyên thành phố.
Năm 1931, ông phát triển một kế hoạch đầy viễn kiến khác cho thành phố Algiers (khi đó là thuộc địa của Pháp). Kế hoạch này cũng giống Rio de Janeiro: một tuyến cao tốc trên cao bằng bê tông chứa các đơn vị nhà ở, chạy dọc từ đầu này đến đầu kia của thành phố. Tuy nhiên, kế hoạch này bảo tồn khu phố cổ của Algiers bằng cách xây dựng nhà ở phía trên, thay vì phá hủy nó. Như các kế hoạch trước, nó gây tranh cãi nhưng chưa bao giờ được triển khai thực tế.
Năm 1935, Le Corbusier lần đầu tiên đến Hoa Kỳ. Khi được các nhà báo hỏi về các tòa nhà chọc trời ở New York, ông trả lời theo phong cách đặc trưng rằng ông thấy chúng “quá nhỏ”. Ông viết một cuốn sách về chuyến đi này mang tên Quand Les Cathédrales étaient Blanches: Voyage au pays des timides (Khi các nhà thờ còn trắng: Chuyến đi tới vùng đất của những kẻ rụt rè), thể hiện quan điểm của ông rằng kiến trúc Mỹ thiếu sự táo bạo.
Cuối thập niên 1930, ông viết rất nhiều nhưng xây dựng rất ít. Các tiêu đề sách của ông thể hiện sự gấp gáp và lạc quan: Súng đại bác? Đạn dược? Không, cảm ơn, xin nhà ở! (1938) và Chủ nghĩa trữ tình của thời hiện đại và đô thị học (1939).
Năm 1928, Bộ trưởng Lao động Pháp Louis Loucheur ban hành luật về nhà ở xã hội, yêu cầu xây dựng 260.000 đơn vị trong vòng năm năm. Le Corbusier lập tức thiết kế một loại nhà ở mô-đun mới gọi là Maison Loucheur, phù hợp cho dự án này. Các đơn vị rộng khoảng 45 m², khung kim loại, sản xuất hàng loạt và lắp ráp tại công trường trong các khung thép và đá. Chính phủ yêu cầu tường đá để được các nhà thầu địa phương ủng hộ. Sự tiêu chuẩn hóa nhà ở chính là cốt lõi của khái niệm Ville Radieuse (thành phố rực rỡ) mà ông trình bày trong một cuốn sách năm 1935. Thành phố này tương tự với Ville Contemporaine và Plan Voisin, nhưng nhà ở được phân bổ theo quy mô hộ gia đình chứ không theo thu nhập. Ông chia các khu chức năng chính (công nghiệp nặng, sản xuất, cư trú, thương mại) thành từng khu riêng biệt, quy hoạch rõ ràng. Tuy nhiên, Thế chiến II bùng nổ trước khi bất kỳ đơn vị nào được xây dựng.
Chiến tranh thế giới thứ hai và Tái thiết – Unité d’Habitation tại Marseille (1939–1952)

Trong thời kỳ chiến tranh và Pháp bị Đức chiếm đóng, Le Corbusier vẫn nỗ lực thúc đẩy các dự án kiến trúc của mình. Ông chuyển tới Vichy một thời gian, nơi đặt trụ sở của chính phủ hợp tác do Thống chế Pétain đứng đầu, và đề nghị tham gia vào các kế hoạch xây dựng, bao gồm dự án tái thiết Algiers – nhưng bị từ chối. Ông tiếp tục viết sách, hoàn thành Sur les Quatres routes (Trên bốn con đường) năm 1941.
Sau năm 1942, ông rời Vichy về lại Paris. Một thời gian, ông làm cố vấn kỹ thuật tại Quỹ di truyền học của Alexis Carrel nhưng từ chức vào ngày 20 tháng 4 năm 1944. Năm 1943, ông thành lập tổ chức mới mang tên Ascoral – Hiệp hội các nhà xây dựng vì sự đổi mới kiến trúc – nhưng không có dự án thực tế nào.Khi chiến tranh kết thúc, Le Corbusier đã gần 60 tuổi và hơn 10 năm không có công trình nào được xây dựng. Ông cố gắng giành quyền thiết kế trong các dự án tái thiết quy mô lớn như thị trấn Saint-Dié hay La Rochelle nhưng đều bị từ chối. Tuy nhiên, ông vẫn kiên trì và cuối cùng tìm được đồng minh là Raoul Dautry – Bộ trưởng Tái thiết và Quy hoạch đô thị mới.

Dautry đồng ý tài trợ một dự án nhà ở theo tiêu chuẩn, được xây dựng tại Marseille – thành phố bị tàn phá nặng nề trong chiến tranh.Đây là dự án công cộng đầu tiên của ông và là bước ngoặt trong sự nghiệp. Le Corbusier đặt tên cho công trình là Cité Radieuse, áp dụng các nguyên tắc đã nghiên cứu trước chiến tranh: một khung bê tông cốt thép khổng lồ chứa các căn hộ mô-đun, được ghép lại như chai trong giá đỡ. Giống Villa Savoye, tòa nhà được nâng trên các trụ bê tông (pilotis), nhưng do thiếu thép nên trụ phải làm dày hơn bình thường. Tòa nhà có 337 mô-đun dạng duplex (hai tầng) chứa tổng cộng 1.600 người. Mỗi mô-đun gồm hai căn hộ chồng lên nhau, chạy xuyên từ bên này sang bên kia tòa nhà, có sân nhỏ ở mỗi đầu.
Các mô-đun lồng ghép như trò chơi xếp hình, với hành lang xen giữa hai căn hộ. Người dân có 23 kiểu bố trí căn hộ để chọn. Le Corbusier cũng thiết kế đồ nội thất, thảm và đèn – tất cả đều thuần túy chức năng, trang trí duy nhất là màu sơn nội thất. Một số chi tiết nhẹ nhàng trang trí là các ống thông gió trên mái được thiết kế như ống khói tàu thủy – hình dáng chức năng mà ông yêu thích.Công trình không chỉ để ở mà còn cung cấp mọi dịch vụ cần thiết cho sinh hoạt. Cứ ba tầng lại có một hành lang rộng chạy xuyên toàn bộ chiều dài tòa nhà – như một “phố nội thất” – nơi bố trí cửa hàng, nhà ăn, nhà trẻ, và các tiện ích giải trí. Trên mái có đường chạy bộ và sân khấu nhỏ biểu diễn. Toàn bộ tòa nhà nằm trong không gian cây xanh và công viên nhỏ.

Le Corbusier sau này viết rằng ý tưởng Unité d’Habitation được ông lấy cảm hứng từ chuyến thăm Tu viện Charterhouse ở Galluzzo, Florence vào năm 1907 và 1910. Ông muốn tái hiện một nơi lý tưởng “cho sự chiêm nghiệm và tĩnh tâm”. Từ tu viện, ông nhận ra rằng “tiêu chuẩn hóa dẫn tới sự hoàn hảo” và “cả đời người ta khao khát biến ngôi nhà thành ngôi đền của gia đình”.
Công trình này đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp Le Corbusier. Năm 1952, ông được phong tước Chỉ huy Bắc đẩu Bội tinh (Commandeur de la Légion d’Honneur) trong một buổi lễ tổ chức ngay trên mái công trình. Từ một kẻ ngoài lề và nhà phê phán giới kiến trúc chính thống, ông trở thành kiến trúc sư nổi bật nhất nước Pháp.
Dự án hậu chiến, trụ sở Liên Hợp Quốc (1947–1952)
Le Corbusier đã xây dựng một Unité d’Habitation gần như giống hệt tại Rezé-les-Nantes thuộc tỉnh Loire-Atlantique từ năm 1948 đến 1952, và thêm ba công trình khác trong những năm sau đó tại Berlin, Briey-en-Forêt và Firminy; ông cũng thiết kế một nhà máy cho công ty của Claude và Duval tại Saint-Dié trong vùng Vosges. Trong các thập kỷ sau Thế chiến thứ hai, danh tiếng của Le Corbusier đã vượt ra ngoài giới kiến trúc và quy hoạch, khi ông trở thành một trong những nhân vật trí thức hàng đầu của thời đại .

Vào đầu năm 1947, Le Corbusier đã gửi một thiết kế cho trụ sở Liên Hợp Quốc, dự kiến được xây dựng bên bờ sông Đông tại thành phố New York. Thay vì tổ chức một cuộc thi, bản thiết kế sẽ được lựa chọn bởi một Hội đồng Tư vấn Thiết kế bao gồm những kiến trúc sư quốc tế hàng đầu được các chính phủ thành viên đề cử, trong đó có Le Corbusier, Oscar Niemeyer của Brazil, Howard Robertson từ Anh, Nikolai Bassov của Liên Xô, và năm người khác từ khắp nơi trên thế giới. Ủy ban này được chỉ đạo bởi kiến trúc sư người Mỹ Wallace K. Harrison, người cũng là kiến trúc sư cho gia đình Rockefeller, đơn vị đã hiến tặng khu đất cho công trình này.
Le Corbusier đã đệ trình phương án thiết kế mang tên Sơ đồ 23 trong số 58 phương án được gửi đến. Trong thiết kế của ông, khối văn phòng, các phòng hội đồng và Hội trường Đại hội đồng được đặt trong một khối duy nhất ở trung tâm khu đất. Ông đã vận động tích cực cho phương án của mình, và đề nghị kiến trúc sư trẻ người Brazil là Niemeyer ủng hộ và hỗ trợ kế hoạch của ông. Để giúp Le Corbusier, Niemeyer đã từ chối đệ trình thiết kế của mình và không tham gia các cuộc họp cho đến khi Giám đốc Harrison yêu cầu ông làm vậy. Niemeyer sau đó đã gửi thiết kế của mình, Sơ đồ 32, với tòa nhà văn phòng, các phòng hội đồng và Hội trường Đại hội đồng được bố trí trong các công trình riêng biệt. Sau nhiều cuộc thảo luận, Ủy ban đã chọn phương án của Niemeyer nhưng đề nghị ông cộng tác với Le Corbusier để hoàn thiện dự án cuối cùng. Le Corbusier đã thuyết phục Niemeyer đưa Hội trường Đại hội đồng vào trung tâm khu đất, mặc dù điều này sẽ loại bỏ kế hoạch của Niemeyer về một quảng trường lớn ở trung tâm. Niemeyer đã đồng ý với đề xuất của Le Corbusier, và trụ sở Liên Hợp Quốc đã được xây dựng, với một vài điều chỉnh nhỏ, theo đúng phương án hợp tác của hai người.
Kiến trúc tôn giáo (1950–1963)
Le Corbusier là một người theo thuyết vô thần, nhưng ông cũng có một niềm tin mạnh mẽ vào khả năng của kiến trúc trong việc tạo ra một không gian thiêng liêng và mang tính tâm linh. Trong những năm sau chiến tranh, ông đã thiết kế hai công trình tôn giáo quan trọng: nhà nguyện Notre-Dame-du-Haut tại Ronchamp (1950–1955) và tu viện Sainte Marie de La Tourette (1953–1960). Le Corbusier viết sau này rằng ông đã nhận được sự giúp đỡ to lớn trong việc thiết kế kiến trúc tôn giáo từ linh mục Dòng Đa Minh Marie-Alain Couturier, người sáng lập một phong trào và tạp chí nghệ thuật tôn giáo hiện đại.

Le Corbusier lần đầu tiên đến thăm địa điểm hẻo lánh trên núi của Ronchamp vào tháng 5 năm 1950, nhìn thấy tàn tích của nhà nguyện cũ và phác thảo những hình thức khả dĩ. Sau đó ông viết: “Khi xây dựng nhà nguyện này, tôi muốn tạo ra một nơi của sự tĩnh lặng, của bình an, của cầu nguyện, của niềm vui nội tâm. Cảm thức về sự thiêng liêng đã truyền cảm hứng cho nỗ lực của chúng tôi. Một số điều là thiêng liêng, một số khác thì không, dù chúng có liên quan đến tôn giáo hay không.”
Dự án tôn giáo lớn thứ hai mà Le Corbusier đảm nhiệm là tu viện Sainte Marie de La Tourette tại L’Arbresle, tỉnh Rhone (1953–1960). Một lần nữa, cha Couturier là người mời ông tham gia dự án này. Ông đã mời Le Corbusier đến thăm tu viện Le Thoronet từ thế kỷ 12–13 ở Provence, và cũng khơi gợi lại ký ức của ông về chuyến thăm tu viện Charterhouse tại Florence khi còn trẻ. Dự án này không chỉ gồm một nhà nguyện mà còn có thư viện, phòng ăn, phòng họp và suy niệm, cũng như các phòng ngủ cho các nữ tu. Đối với không gian sống, ông sử dụng khái niệm Modulor về đo lường không gian lý tưởng mà ông từng áp dụng tại công trình Unité d’Habitation ở Marseille: chiều cao trần là 2,26 mét và chiều rộng là 1,83 mét.

Le Corbusier sử dụng bê tông thô để xây dựng tu viện, nằm trên sườn đồi. Ba khối nhà ngủ có hình chữ U, được khép lại bằng khối nhà nguyện, với một sân trong ở trung tâm. Tu viện có mái bằng và được nâng lên trên các cột bê tông điêu khắc. Mỗi phòng ở có một lôgia nhỏ với tấm chắn nắng bằng bê tông hướng ra cảnh quan. Trọng tâm của tu viện là nhà nguyện, một khối hộp bê tông đơn giản mà ông gọi là “Chiếc hộp của những điều kỳ diệu”. Khác với mặt đứng được hoàn thiện tinh xảo của Unité d’Habitation, mặt đứng của nhà nguyện này là bê tông thô chưa hoàn thiện. Ông mô tả công trình này trong một bức thư gửi Albert Camus năm 1957: “Tôi bị hấp dẫn bởi ý tưởng về một ‘chiếc hộp kỳ diệu’… như tên gọi, nó là một chiếc hộp hình chữ nhật bằng bê tông. Nó không có bất kỳ kỹ xảo sân khấu truyền thống nào, nhưng như cái tên gợi ý, nó có khả năng tạo nên những điều kỳ diệu.”

Nội thất nhà nguyện vô cùng đơn giản, chỉ có ghế dài đặt trong một khối bê tông thô, với ánh sáng chiếu vào từ một ô vuông trên mái và sáu khe sáng nhỏ ở hai bên. Phần hầm nguyện bên dưới được sơn tường màu xanh lam, đỏ và vàng rực rỡ, chiếu sáng bằng ánh sáng mặt trời dẫn xuống từ phía trên. Tu viện còn có những chi tiết độc đáo khác như tường kính toàn phần ở phòng họp, các ô cửa kính chia nhỏ tầm nhìn, và một hệ thống ống bê tông và kim loại như nòng súng, hướng ánh sáng mặt trời qua các lăng kính màu và chiếu lên tường phòng thánh và các bàn thờ phụ trong hầm nguyện phía dưới. Những thiết bị này được đặt biệt danh một cách hóm hỉnh là “súng máy” của phòng thánh và “đại bác ánh sáng” của hầm nguyện.

Năm 1960, Le Corbusier bắt đầu một công trình tôn giáo thứ ba: Nhà thờ Saint Pierre tại thị trấn mới Firminy-Vert, nơi ông đã xây một công trình Unité d’Habitation và một trung tâm văn hóa – thể thao. Dù ông là người thiết kế ban đầu, công trình chỉ được khởi công sau khi ông mất 5 năm và được hoàn thành bởi các kiến trúc sư khác vào năm 2006. Điểm nổi bật nhất của nhà thờ là tháp bê tông nghiêng bao trùm toàn bộ nội thất, tương tự như công trình Tòa nhà Hội nghị trong khu phức hợp Chandigarh của ông. Các cửa sổ đặt cao trên tháp giúp chiếu sáng nội thất. Ban đầu Le Corbusier đề xuất các ô cửa sổ nhỏ sẽ chiếu hình ảnh của một chòm sao lên tường. Các kiến trúc sư sau đó đã thiết kế để nhà thờ chiếu hình chòm sao Orion.

Chandigarh (1951–1956)
Dự án lớn nhất và tham vọng nhất của Le Corbusier là thiết kế thành phố Chandigarh, thủ phủ của hai bang Punjab và Haryana của Ấn Độ, được thành lập sau khi Ấn Độ giành độc lập vào năm 1947. Le Corbusier được Thủ tướng Ấn Độ Jawaharlal Nehru liên hệ vào năm 1950 và được mời đề xuất một dự án. Trước đó, một kiến trúc sư người Mỹ là Albert Mayer đã lập kế hoạch vào năm 1947 cho một thành phố có 150.000 dân, nhưng chính phủ Ấn Độ mong muốn một thành phố hoành tráng và mang tính tượng trưng hơn. Le Corbusier đã làm việc với hai chuyên gia người Anh về thiết kế đô thị và kiến trúc vùng nhiệt đới, Maxwell Fry và Jane Drew, cùng với người em họ của ông là Pierre Jeanneret, người đã chuyển đến Ấn Độ và giám sát việc thi công cho đến khi qua đời.

Như thường lệ, Le Corbusier rất hào hứng với dự án này; ông viết: “Đây sẽ là một thành phố của cây cối, của hoa và nước, của những ngôi nhà đơn sơ như thời Homer, và của một vài công trình lộng lẫy nhất theo chủ nghĩa hiện đại, nơi những quy tắc toán học ngự trị.” Kế hoạch của ông bao gồm các khu dân cư, thương mại và công nghiệp, cùng với công viên và cơ sở hạ tầng giao thông. Trung tâm thành phố là khu Capitol, bao gồm bốn tòa nhà chính phủ lớn: Tòa nhà Quốc hội (Palace of the National Assembly), Tòa án Tối cao (High Court of Justice), Văn phòng Chính phủ (Palace of Secretariat of Ministers) và Dinh Thống đốc (Palace of the Governor). Vì lý do tài chính và chính trị, Dinh Thống đốc bị hủy bỏ khi công trình đã triển khai, khiến tổng thể thiết kế bị mất cân đối.
Ngay từ đầu, Le Corbusier đã làm việc, theo cách ông mô tả, “như một kẻ lao động khổ sai.” Ông bác bỏ bản kế hoạch trước đó của người Mỹ là “giả hiện đại” và quá thiên về bãi đỗ xe và đường sá. Ông dự định trình bày tất cả những gì mình đã học được trong bốn mươi năm nghiên cứu đô thị, đồng thời thể hiện với chính phủ Pháp rằng họ đã bỏ lỡ cơ hội khi không chọn ông để tái thiết các thành phố sau chiến tranh. Thiết kế của ông sử dụng nhiều ý tưởng yêu thích: một tuyến dạo kiến trúc (architectural promenade), kết hợp cảnh quan địa phương và ánh sáng, bóng đổ; hệ thống Modulor để đưa tỷ lệ con người lý tưởng vào từng yếu tố; và biểu tượng bàn tay mở – “Bàn tay mở ra để cho và nhận.” Ông đã đặt một bức tượng bàn tay mở khổng lồ ở một vị trí nổi bật trong thiết kế.
Thiết kế của Le Corbusier sử dụng bê tông thô (béton brut), không được đánh bóng hay hoàn thiện, vẫn giữ nguyên dấu vết của ván khuôn. Pierre Jeanneret viết thư cho ông họ rằng ông liên tục phải đấu tranh với công nhân xây dựng – những người không cưỡng lại được việc làm nhẵn bề mặt bê tông, nhất là khi có khách quan trọng đến thăm công trường. Có thời điểm, một nghìn công nhân cùng làm việc tại công trình Tòa án Tối cao. Le Corbusier viết cho mẹ: “Đây là một bản giao hưởng kiến trúc vượt xa mọi hy vọng của con, lấp lánh và phát triển dưới ánh sáng theo cách không thể tưởng tượng và khó quên. Từ xa, từ gần, nó gây sửng sốt – tất cả đều làm bằng bê tông thô và pháo bê tông. Đáng yêu và hùng vĩ. Suốt bao thế kỷ chưa ai từng thấy điều này.”
Tòa án Tối cao, khởi công năm 1951, hoàn thành vào năm 1956. Tòa nhà có thiết kế táo bạo – hình bình hành với mái vòm đảo ngược như một chiếc ô khổng lồ. Các bức tường bên có lưới bê tông dày 1,5 mét giúp chắn nắng. Lối vào có một đường dốc lớn và hàng cột để lưu thông không khí. Ban đầu các cột làm bằng đá vôi trắng, nhưng vào thập niên 1960 đã được sơn lại bằng màu sắc tươi sáng để chống chọi với thời tiết tốt hơn.

Tòa nhà Văn phòng Chính phủ (Secretariat), công trình lớn nhất, được xây dựng từ năm 1952 đến 1958. Đây là một khối bê tông khổng lồ dài 250 mét, cao tám tầng, có một đường dốc kéo dài từ mặt đất lên đến mái. Đường dốc này vừa có giá trị điêu khắc, vừa phục vụ thực tế – do thiếu thiết bị cẩu hiện đại, đây là cách duy nhất để đưa vật liệu xây dựng lên cao. Công trình có hai đặc điểm được lấy từ thiết kế Unité d’Habitation ở Marseille: lưới chắn nắng bằng bê tông và sân thượng.
Tòa nhà quan trọng nhất trong tổ hợp Capitol là Dinh Quốc hội (Palace of Assembly, 1952–61), nằm đối diện Tòa án Tối cao, cách nhau bởi một quảng trường dài 500 mét có hồ phản chiếu lớn phía trước. Công trình có một sân trung tâm, phía trên là phòng họp chính của Quốc hội. Trên mái phía sau có một tháp lớn, đặc trưng của Le Corbusier – giống ống khói tàu thủy hoặc ống thông gió nhà máy. Ông thêm màu sắc và kết cấu với một tấm thảm lớn trong phòng họp và cổng chính được trang trí bằng men. Ông viết về công trình này: “Một cung điện tráng lệ trong hiệu ứng của nó, từ nghệ thuật mới của bê tông thô. Nó tráng lệ và khủng khiếp – khủng khiếp có nghĩa là không hề lạnh lùng trước mắt.”

Cuộc sống và giai đoạn sau này (1955–1965)
Thập niên 1950 và 1960 là giai đoạn khó khăn trong đời sống cá nhân của Le Corbusier: vợ ông, bà Yvonne, qua đời năm 1957 và mẹ ông – người mà ông rất gắn bó – mất năm 1960. Dù vậy, ông vẫn hoạt động tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Năm 1955, ông xuất bản Poème de l’angle droit (Bài thơ của góc vuông), một tập tranh in đá, nằm trong cùng bộ sưu tập với cuốn Jazz của Henri Matisse. Năm 1958, ông cộng tác với nhà soạn nhạc Edgar Varèse để tạo nên tác phẩm Le Poème électronique, một chương trình âm thanh và ánh sáng cho gian hàng Philips tại Triển lãm Quốc tế ở Brussels. Năm 1960, ông xuất bản cuốn sách mới L’Atelier de la recherché patiente (Xưởng nghiên cứu kiên trì), được phát hành đồng thời bằng bốn ngôn ngữ.

Ông ngày càng được công nhận rộng rãi vì những đóng góp tiên phong cho kiến trúc hiện đại: năm 1959, một chiến dịch quốc tế thành công đã giúp Villa Savoye – khi đó đang bị đe dọa phá bỏ – được công nhận là di tích lịch sử; đây là lần đầu tiên một công trình của một kiến trúc sư còn sống được trao vinh dự này. Năm 1962, cùng năm với lễ khánh thành Dinh Quốc hội ở Chandigarh, triển lãm hồi cố đầu tiên về sự nghiệp của ông được tổ chức tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia ở Paris. Năm 1964, trong một buổi lễ tại xưởng vẽ trên phố rue de Sèvres, ông được Bộ trưởng Văn hóa André Malraux trao tặng Bắc đẩu Bội tinh hạng Đại Thập tự (Grand-Croix de la Légion d’honneur).

Các công trình kiến trúc cuối đời của ông rất đa dạng và thường dựa trên các thiết kế từ những dự án trước đó. Từ 1952 đến 1958, ông thiết kế một loạt cabin nghỉ mát nhỏ, kích thước 2,26 x 2,26 x 2,6 mét, bên bờ Địa Trung Hải tại Roquebrune-Cap-Martin. Ông xây một cabin cho chính mình, còn phần còn lại của dự án chỉ được thực hiện sau khi ông qua đời. Từ 1953 đến 1957, ông thiết kế Maison du Brésil – một khu nhà ở cho sinh viên Brazil tại Cité Universitaire ở Paris. Từ 1954 đến 1959, ông xây dựng Bảo tàng Quốc gia Nghệ thuật Phương Tây ở Tokyo.

Những dự án khác bao gồm trung tâm văn hóa và sân vận động cho thị trấn Firminy – nơi ông từng xây dự án nhà ở đầu tiên (1955–1958), và một sân vận động ở Baghdad, Iraq (sau này bị thay đổi nhiều). Ông cũng xây thêm ba khối nhà ở kiểu Unité d’Habitation theo mô hình gốc ở Marseille: khối đầu tiên tại Berlin (1956–1958), khối thứ hai tại Briey-en-Forêt thuộc tỉnh Meurthe-et-Moselle, và khối thứ ba (1959–1967) tại Firminy. Từ 1960 đến 1963, ông xây công trình duy nhất của mình tại Hoa Kỳ: Trung tâm Nghệ thuật Thị giác Carpenter (Carpenter Center for the Visual Arts) tại Cambridge, Massachusetts. Kiến trúc sư Jørn Utzon – tác giả Nhà hát Opera Sydney – đã đặt hàng Le Corbusier thiết kế nội thất cho nhà hát mới. Le Corbusier thiết kế một tấm thảm dệt mang tên Les Dés Sont Jetés (Những con xúc xắc đã gieo), hoàn thành vào năm 1960.
Le Corbusier qua đời vì nhồi máu cơ tim ở tuổi 77 vào năm 1965 khi đang bơi tại vùng Riviera của Pháp. Vào thời điểm ông mất, một số dự án vẫn còn nằm trên bản vẽ: nhà thờ Saint-Pierre tại Firminy (cuối cùng được hoàn thành theo dạng chỉnh sửa vào năm 2006), Cung hội nghị cho Strasbourg (1962–1965), và một bệnh viện ở Venice (1961–1965), cả hai đều không được xây dựng. Le Corbusier cũng thiết kế một phòng trưng bày nghệ thuật bên hồ ở Zürich cho chủ phòng tranh Heidi Weber trong giai đoạn 1962–1967. Giờ đây công trình này mang tên Trung tâm Le Corbusier (Centre Le Corbusier), và là một trong những tác phẩm hoàn thiện cuối cùng của ông.

Di sản
Fondation Le Corbusier (FLC) hiện đảm trách vai trò là đơn vị quản lý di sản chính thức của ông. Đại diện bản quyền của FLC tại Hoa Kỳ là tổ chức Artists Rights Society.
Tư tưởng
Năm điểm của kiến trúc hiện đại (Le Corbusier’s Five Points of Architecture)
Le Corbusier đã định nghĩa những nguyên lý của kiến trúc mới trong Les cinq points de l’architecture moderne (Năm điểm của kiến trúc hiện đại), xuất bản năm 1927, đồng tác giả với người anh họ Pierre Jeanneret. Đây là sự tổng kết các bài học ông đã tích lũy trong những năm trước, và đã thể hiện rõ trong các biệt thự do ông thiết kế cuối thập niên 1920, đặc biệt là biệt thự Villa Savoye (1928–1931).
Năm điểm gồm:
- Pilotis (cột đỡ): Tòa nhà được nâng cao bằng các cột bê tông cốt thép, cho phép lưu thông tự do ở tầng trệt và loại bỏ những góc tối ẩm thấp trong nhà.
- Sân thượng (toit-terrasse): Mái dốc được thay thế bằng mái bằng, có thể sử dụng làm vườn, chỗ đi dạo, thể thao hoặc hồ bơi.
- Mặt bằng tự do (plan libre): Tường chịu lực được thay bằng cột thép hoặc bê tông cốt thép, giúp không gian nội thất linh hoạt, có thể bố trí hoặc bỏ tường tùy ý. Kết cấu không hiện rõ từ bên ngoài.
- Cửa sổ băng ngang (fenêtre en longueur): Do tường không còn là thành phần chịu lực, cửa sổ có thể kéo dài toàn bộ mặt nhà, giúp mọi phòng đều nhận được ánh sáng đồng đều.
- Mặt đứng tự do (façade libre): Với hệ kết cấu dựa trên cột, mặt đứng có thể nhẹ nhàng và mở rộng, thậm chí hoàn toàn bằng kính, không cần đến hệ giằng, lanh tô truyền thống.
Khái niệm “Dạo bước kiến trúc” (Architectural Promenade)
Đây là một ý niệm yêu thích khác của Le Corbusier, được thể hiện đặc biệt trong Villa Savoye. Năm 1928, trong tác phẩm Une Maison, un Palais, ông viết: “Kiến trúc Ả Rập dạy ta một bài học quý báu: chỉ có thể cảm nhận trọn vẹn khi đi bộ. Chính khi ta di chuyển, đi từ không gian này đến không gian khác, ta mới nhận ra kiến trúc dần hiện ra. Trong ngôi nhà này, bạn sẽ trải nghiệm một cuộc dạo bước kiến trúc đích thực, luôn thay đổi, bất ngờ, đôi khi sửng sốt.” Đối với ông, việc di chuyển từ bên trong ra bên ngoài hoặc ngược lại, thậm chí trên sân thượng, đã xóa nhòa ranh giới giữa nội và ngoại thất.
Thành phố rực rỡ và đô thị học (Ville Radieuse and Urbanism)
Trong thập niên 1930, Le Corbusier phát triển thêm tư tưởng về đô thị học và xuất bản trong cuốn La Ville radieuse (Thành phố rực rỡ) năm 1935. Khác biệt lớn nhất giữa “Thành phố hiện đại” (Ville Contemporaine) và “Thành phố rực rỡ” là sau này ông bỏ cách phân tầng cư trú theo giai cấp; thay vào đó, việc phân nhà ở dựa trên quy mô gia đình.
Tuy nhiên, một số nhà phê bình thấy trong “Thành phố rực rỡ” có những gam màu u tối: thay vì cảm nhận vẻ đẹp của Stockholm, Le Corbusier chỉ thấy “sự hỗn loạn đáng sợ và nỗi đơn điệu buồn bã”. Ông mơ về việc “thanh lọc” thành phố, thay bằng “kiến trúc mạnh mẽ và tĩnh lặng” – sử dụng thép, kính phẳng và bê tông cốt thép. Dù các thiết kế của ông cho Stockholm không được thực hiện, một số kiến trúc sư sau này lại áp dụng quan điểm của ông, khiến một phần thành phố bị “phá hủy”.
Le Corbusier kỳ vọng rằng các nhà công nghiệp có tư duy chính trị sẽ là người dẫn dắt việc tái tổ chức xã hội bằng chiến lược Taylor và Ford lấy từ mô hình công nghiệp Mỹ. Như Norma Evenson đã nhận định, “Thành phố mà ông đề xuất, với một số người là tầm nhìn táo bạo và hấp dẫn của một thế giới mới, với người khác lại là sự chối bỏ khắc nghiệt môi trường đô thị quen thuộc.”
Le Corbusier không phân tách giữa kiến trúc và quy hoạch đô thị: “Ý tưởng của ông – cả quy hoạch lẫn kiến trúc – nên được xem là một.”
Trong La Ville radieuse, ông hình dung một xã hội phi chính trị, trong đó hệ thống hành chính kinh tế thay thế cho nhà nước.
Ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà không tưởng Pháp thế kỷ 19 như Saint-Simon và Charles Fourier. Có sự tương đồng rõ rệt giữa mô hình “unité” của Le Corbusier và phalanstery của Fourier, trong đó mô hình quản trị hành chính được ưu tiên hơn quản trị chính trị.
Modulor
Modulor là hệ đo chuẩn hình thể con người do Le Corbusier tạo ra để xác định không gian sống hợp lý trong các công trình của ông. Đây cũng là cách ông hòa giải khác biệt giữa hệ mét châu Âu và hệ inch của Anh – Mỹ, vì Modulor không phụ thuộc hệ đơn vị nào.
Le Corbusier đã ứng dụng tỷ lệ vàng trong Modulor để xây dựng hệ tỷ lệ kiến trúc. Ông xem đó là sự tiếp nối truyền thống từ Vitruvius, Leonardo da Vinci với “Người Vitruvius”, Leon Battista Alberti và những người dùng tỷ lệ cơ thể để hoàn thiện kiến trúc. Modulor dựa trên chiều cao cơ thể người, dãy Fibonacci và tỷ lệ kép (double unit). Nhiều học giả coi Modulor là biểu hiện của chủ nghĩa nhân văn, song một số cho rằng: “Thực chất nó lại là điều ngược lại… Là toán học hóa, tiêu chuẩn hóa và lý tính hóa cơ thể con người.”
Le Corbusier đi xa hơn gợi ý của Leonardo về tỷ lệ vàng: ông chia chiều cao cơ thể mẫu tại rốn theo tỷ lệ vàng, sau đó tiếp tục chia các phần này tại đầu gối và yết hầu. Những tỷ lệ này được dùng cho Modulor.
Biệt thự Villa Stein tại Garches, xây năm 1927, là ví dụ điển hình cho ứng dụng Modulor với mặt bằng, cao độ và bố cục nội thất gần như theo hình chữ nhật vàng.
Ông đặt sự hài hòa và tỷ lệ ở trung tâm triết lý thiết kế của mình, tin rằng trật tự toán học của vũ trụ gắn liền với tỷ lệ vàng và chuỗi Fibonacci – “những nhịp điệu dễ thấy bằng mắt, có quan hệ rõ ràng với nhau. Chúng là gốc rễ của mọi hoạt động con người. Chúng cộng hưởng trong con người như một tất yếu tự nhiên, giống như trẻ em, người già, người nguyên thủy hay học giả đều tự vẽ nên tỷ lệ vàng.”
Bàn tay mở (Open Hand)

“Bàn tay mở” là một biểu tượng xuyên suốt trong kiến trúc của Le Corbusier, thể hiện “hòa bình và hòa giải. Tay mở để cho và để nhận.” Tác phẩm điêu khắc lớn nhất của ông mang hình bàn tay là đài tưởng niệm cao 26 mét tại Chandigarh, Ấn Độ, gọi là Open Hand Monument.
Bảng màu (Palette)
Trong lý thuyết màu sắc công bố năm 1931, Le Corbusier đưa ra một bảng màu gồm 43 tông màu chọn lọc kỹ càng, dùng cho các ngữ cảnh kiến trúc cụ thể. Năm 1959, ông bổ sung thêm 20 màu mới, nâng tổng số lên 63 màu.
Nội thất (Le Corbusier’s Furniture)
Le Corbusier là một nhà phê bình hùng biện đối với dòng nội thất thủ công tinh xảo, làm từ các loại gỗ quý hiếm và lạ, được khảm hay bọc cầu kỳ, từng được trình bày tại Triển lãm Nghệ thuật Trang trí 1925. Theo phương pháp thường thấy của ông, trước tiên Le Corbusier viết một cuốn sách trình bày các lý thuyết về nội thất, kèm theo những khẩu hiệu đáng nhớ. Trong tác phẩm L’Art Décoratif d’aujourd’hui (Nghệ thuật trang trí ngày nay) xuất bản năm 1925, ông kêu gọi sử dụng vật liệu rẻ tiền và có thể sản xuất hàng loạt.

Le Corbusier phân loại nội thất thành ba nhóm: nhu cầu loại hình (type-needs), nội thất loại hình (type-furniture) và vật thể như chi thể con người (human-limb objects). Ông định nghĩa vật thể như chi thể con người là: “Sự kéo dài từ chi thể chúng ta và thích ứng với chức năng con người — tức là nhu cầu loại hình và chức năng loại hình — do đó là vật thể loại hình và nội thất loại hình. Vật thể như chi thể là một người đầy tớ ngoan ngoãn. Một người đầy tớ tốt thì kín đáo, khiêm nhường để chủ nhân được tự do. Dĩ nhiên, tác phẩm nghệ thuật cũng là công cụ – những công cụ đẹp. Và hãy tán dương gu thẩm mỹ tốt được thể hiện qua lựa chọn, sự tinh tế, tỷ lệ và hòa hợp.” Ông còn tuyên bố: “Ghế là kiến trúc, sofa là trưởng giả.”
Ban đầu, Le Corbusier dùng các mẫu nội thất có sẵn của hãng Thonet để trang bị cho các công trình của mình, như gian triển lãm tại Hội chợ 1925. Năm 1928, sau khi công bố các lý thuyết của mình, ông bắt đầu thử nghiệm thiết kế nội thất. Cùng năm đó, ông mời kiến trúc sư Charlotte Perriand gia nhập xưởng thiết kế với vai trò nhà thiết kế nội thất. Người anh họ Pierre Jeanneret cũng tham gia cộng tác trong nhiều thiết kế. Về mặt sản xuất, Le Corbusier hợp tác với công ty Đức Gebrüder Thonet, vốn đã bắt đầu làm ghế bằng ống thép từ đầu thập niên 1920 – một vật liệu từng dùng cho xe đạp.
Le Corbusier rất ngưỡng mộ các thiết kế của Marcel Breuer và trường Bauhaus, nơi từ năm 1925 đã bắt đầu sản xuất những chiếc ghế câu lạc bộ bằng ống thép hiện đại, gọn gàng. Mies van der Rohe năm 1927 cũng phát triển phiên bản riêng của mình theo hình thức điêu khắc uốn cong với mặt ngồi bằng mây.
Thành quả đầu tiên của sự hợp tác giữa Le Corbusier và Perriand là ba mẫu ghế làm bằng khung ống thép mạ chrome:
- LC4, Chaise Longue (1927–28): ghế dài có bọc da bò, mang chút nét kỳ lạ.
- Fauteuil Grand Confort (LC3) (1928–29): ghế câu lạc bộ với khung ống thép, lấy cảm hứng từ dòng ghế Art Deco thoải mái vốn phổ biến trong thập niên 1920.
- Fauteuil à dossier basculant (LC1) (1928–29): ghế thấp với lưng tựa nghiêng, treo trong khung thép ống, cũng bọc da bò.
Các mẫu ghế này được thiết kế riêng cho hai dự án của ông: Maison La Roche tại Paris và một gian nhà triển lãm cho Barbara và Henry Church. Cả ba mẫu đều thể hiện rõ ảnh hưởng từ Mies van der Rohe và Marcel Breuer.
Dòng sản phẩm nội thất này tiếp tục được mở rộng với những thiết kế mới cho gian trưng bày của Le Corbusier tại Salon d’Automne 1929, mang tên Thiết bị cho Gia đình (Équipement de l’habitation). Dù Le Corbusier chủ trương rằng nội thất của ông phải rẻ và sản xuất hàng loạt, nhưng trên thực tế chúng ban đầu rất tốn kém để chế tạo và không được sản xuất hàng loạt cho tới nhiều năm sau, khi tên tuổi ông đã lẫy lừng.
Tranh cãi
Có nhiều tranh luận xoay quanh quan điểm chính trị có vẻ thay đổi hoặc mâu thuẫn của Le Corbusier.[101] Vào thập niên 1920, ông là đồng sáng lập và là người viết bài về đô thị học cho các tạp chí theo khuynh hướng phát xít như Plans, Prélude và L’Homme Réel.[102][101] Ông cũng viết một số bài ủng hộ chủ nghĩa bài Do Thái của Đức Quốc xã cho các tạp chí đó, bao gồm cả những bài xã luận mang tính hằn học.
Từ năm 1925 đến 1928, Le Corbusier có liên hệ với Le Faisceau – một đảng phát xít Pháp tồn tại ngắn ngủi do Georges Valois lãnh đạo (người sau này chuyển sang chống phát xít). Le Corbusier quen biết một cựu thành viên khác của Le Faisceau, Hubert Lagardelle, nguyên là một lãnh tụ công nhân và nhà nghiệp đoàn học, nhưng về sau đã rời bỏ cánh tả. Năm 1934, khi Lagardelle giữ chức tại đại sứ quán Pháp ở Rome, ông đã sắp xếp để Le Corbusier diễn thuyết về kiến trúc tại Ý. Về sau Lagardelle trở thành Bộ trưởng Lao động trong chính phủ Vichy thân phát xít. Trong thời gian đó, Le Corbusier đã cố gắng tìm kiếm hợp đồng từ chính quyền Vichy, đặc biệt là đề xuất tái thiết thành phố Marseille sau khi cộng đồng Do Thái ở đây bị cưỡng bức trục xuất, nhưng không thành công. Ông chỉ được bổ nhiệm vào một ủy ban nghiên cứu về đô thị học. Alexis Carrel – một bác sĩ phẫu thuật theo thuyết ưu sinh – đã bổ nhiệm Le Corbusier vào bộ phận Sinh học-Xã hội thuộc Quỹ Nghiên cứu các Vấn đề Con người, một viện nghiên cứu thúc đẩy các chính sách ưu sinh dưới thời Vichy.
Le Corbusier bị cáo buộc có quan điểm bài Do Thái. Trong một bức thư gửi mẹ vào tháng 10 năm 1940 – thời điểm chính phủ Vichy ban hành luật bài Do Thái – ông viết: “Người Do Thái đang trải qua thời khắc tồi tệ. Thỉnh thoảng tôi thấy thương hại. Nhưng có vẻ như lòng tham mù quáng của họ đã làm đất nước mục ruỗng.” Ông cũng bị cáo buộc có cái nhìn coi thường người Hồi giáo tại Algérie (khi đó là thuộc địa của Pháp). Trong kế hoạch tái thiết thành phố Algiers, ông lên án khu nhà ở của người Âu châu tại đây, cho rằng thua kém nơi ở của người bản địa Algérie: “những người văn minh sống như chuột chui trong hang” trong khi “những kẻ man rợ thì sống trong sự yên bình và thịnh vượng.” Kế hoạch này bị từ chối, và sau đó Le Corbusier gần như không tham gia chính trị nữa.
Chỉ trích
Tại lễ tưởng niệm Le Corbusier tổ chức trong sân Louvre ngày 1 tháng 9 năm 1965, Bộ trưởng Văn hóa Pháp André Malraux đã phát biểu: “Le Corbusier có những đối thủ vĩ đại, nhưng không ai có ý nghĩa trong cuộc cách mạng kiến trúc như ông, bởi không ai chịu đựng sự phỉ báng một cách kiên nhẫn và lâu dài đến vậy.”
Những lời chỉ trích sau này chủ yếu nhắm vào các lý thuyết quy hoạch đô thị của ông. Năm 1998, nhà sử học kiến trúc Witold Rybczynski viết trên tạp chí Time:
“Ông gọi nó là Ville Radieuse – Thành phố Rực rỡ. Nhưng bất chấp tên gọi đầy chất thơ, tầm nhìn đô thị của ông lại mang tính độc đoán, cứng nhắc và đơn giản hóa. Bất cứ nơi nào được áp dụng – như ở Chandigarh do chính ông thiết kế, hay ở Brasilia do các môn đệ của ông xây dựng – đều thất bại. Sự chuẩn hóa hóa ra lại phi nhân tính và gây mất phương hướng. Các không gian mở thì lạnh lẽo; quy hoạch áp đặt từ trên xuống lại phá vỡ các mối quan hệ xã hội. Tại Mỹ, mô hình Radiant City hiện thân qua các chương trình tái thiết đô thị quy mô lớn và các khu nhà ở công cộng theo kiểu trại lính, phá nát cấu trúc đô thị đến mức không thể phục hồi. Ngày nay, những đại dự án này đang bị phá bỏ, nhường chỗ cho những dãy nhà mặt phố với vỉa hè. Các trung tâm đô thị đã khám phá ra rằng sự kết hợp – chứ không phải tách biệt – các hoạt động mới là chìa khóa thành công. Các khu dân cư sống động, cũ cũng như mới, là yếu tố cốt lõi. Các thành phố đã hiểu rằng việc gìn giữ lịch sử hợp lý hơn là bắt đầu lại từ con số không. Đó là một bài học đắt giá – và không phải là điều mà Le Corbusier mong muốn – nhưng cũng là một phần di sản của ông.”
Nhà sử học công nghệ và phê bình kiến trúc Lewis Mumford viết trong Yesterday’s City of Tomorrow rằng chiều cao lố bịch của các tòa nhà chọc trời mà Le Corbusier đề xuất chẳng có lý do gì ngoài việc chúng khả thi về mặt kỹ thuật. Các không gian mở trong trung tâm thành phố ông hình dung cũng vô dụng vì không có lý do gì để người đi bộ di chuyển trong khu vực văn phòng vào ban ngày. Theo Mumford, khi kết hợp hình ảnh hữu dụng – tài chính của thành phố chọc trời với hình ảnh lãng mạn của môi trường tự nhiên, Le Corbusier đã tạo ra một “quái thai vô sinh.”
Các dự án nhà ở công cộng chịu ảnh hưởng từ ý tưởng của ông cũng bị chỉ trích vì cô lập các cộng đồng nghèo trong những khối nhà cao tầng đơn điệu, làm đứt gãy các mối liên kết xã hội thiết yếu của cộng đồng. Một trong những người phản biện nổi bật nhất là Jane Jacobs, người đã viết lời phê bình sắc bén các lý thuyết thiết kế đô thị của Le Corbusier trong cuốn sách kinh điển The Death and Life of Great American Cities.
Một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa đô thị của Le Corbusier chính là hình mẫu cho nhà nước phát xít. Những người này trích lời chính ông: “Không phải công dân nào cũng có thể trở thành lãnh đạo. Giới tinh hoa kỹ trị – công nghiệp gia, tài phiệt, kỹ sư, nghệ sĩ – sẽ sống ở trung tâm thành phố, còn công nhân sẽ bị đưa ra vùng ven.”
Alessandro Hseuh-Bruni viết trong bài “Những Khiếm khuyết Chết người của Le Corbusier – Một phê phán về Chủ nghĩa Hiện đại” rằng:
“Ngoài việc đặt nền móng cho các phát triển hạ tầng sau này, các bản thiết kế và mô hình của Le Corbusier – dù không được các nhà quy hoạch hay cư dân yêu thích – vẫn đi sâu vào khía cạnh xã hội học của đô thị. Thế chiến II khiến hàng triệu người chết và làm thay đổi cảnh quan đô thị trên khắp châu Âu, từ Anh đến Liên Xô, và một lượng lớn nhà ở trở nên cần thiết. Le Corbusier xem đây là sứ mệnh của bản thân để cung cấp chỗ ở cho quần chúng ở quy mô chưa từng có. Tuyên ngôn này được hiện thực hóa qua dự án Cité Radieuse (Thành phố Rực rỡ) tại Marseille, Pháp. Việc xây dựng thiên đường không tưởng này phụ thuộc vào việc phá hủy các khu phố truyền thống – ông không quan tâm gì đến di sản và truyền thống văn hóa Pháp. Cả khu phố bị xóa sổ để nhường chỗ cho những khối bê tông dày đặc, đồng nhất. Nếu được thực hiện như ý, khu Marais trứ danh ở Paris cũng sẽ bị xóa sổ. Hơn nữa, chủ đề phân cách giai cấp vẫn tiếp tục tồn tại trong tầm nhìn không tưởng này, khi tầng lớp tinh hoa giàu có là những người duy nhất được hưởng các tiện nghi của chủ nghĩa hiện đại.”
Ảnh hưởng
Le Corbusier quan tâm sâu sắc đến những vấn đề mà ông nhận thấy ở các thành phố công nghiệp vào đầu thế kỷ 20. Ông cho rằng các kỹ thuật xây dựng nhà ở công nghiệp dẫn đến tình trạng chen chúc, ô nhiễm và thiếu một cảnh quan đạo đức. Ông là một trong những người đi đầu trong phong trào hiện đại chủ nghĩa, nhằm cải thiện điều kiện sống và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn thông qua kiến trúc nhà ở. Tác phẩm Garden Cities of Tomorrow của Ebenezer Howard có ảnh hưởng sâu sắc đến Le Corbusier và các đồng nghiệp của ông.

Le Corbusier đã cách mạng hóa lĩnh vực quy hoạch đô thị và là một thành viên sáng lập của Congrès International d’Architecture Moderne (CIAM – Hội nghị Quốc tế về Kiến trúc Hiện đại). Ông là một trong những người đầu tiên nhận ra xe hơi sẽ thay đổi xã hội loài người, và đã hình dung về thành phố tương lai với những khối căn hộ lớn được nâng trên các cột (pilotis), nằm biệt lập trong khung cảnh giống như công viên. Các bản quy hoạch của Le Corbusier đã được những nhà phát triển nhà ở công cộng tại châu Âu và Hoa Kỳ áp dụng. Tại Vương quốc Anh, các nhà quy hoạch đô thị đã áp dụng mô hình “Thành phố trên không” (Cities in the Sky) của ông như một giải pháp rẻ hơn để xây dựng nhà ở công cộng từ cuối thập niên 1950. Le Corbusier luôn chỉ trích mọi nỗ lực trang trí cho các tòa nhà.
Nhiều kiến trúc sư từng làm việc tại studio của Le Corbusier về sau cũng trở nên nổi bật, bao gồm họa sĩ–kiến trúc sư Nadir Afonso, người đã tiếp thu các ý tưởng của ông vào lý thuyết thẩm mỹ của mình. Bản quy hoạch thành phố Brasília của Lúcio Costa và thành phố công nghiệp Zlín do František Lydie Gahura thiết kế tại Cộng hòa Séc đều dựa trên ý tưởng của Le Corbusier. Các tư tưởng của ông có ảnh hưởng sâu rộng tới quy hoạch đô thị và kiến trúc tại Liên Xô trong thời kỳ Chủ nghĩa Kiến trúc Cấu trúc (Constructivism).
Le Corbusier đã củng cố và mang lại uy tín cho khái niệm không gian như một chuỗi các điểm đến mà con người di chuyển liên tục giữa chúng. Ông nâng tầm giá trị của ô tô như một phương tiện vận chuyển và đưa đường cao tốc vào không gian đô thị. Triết lý của ông rất có ích cho các nhà phát triển bất động sản tại Mỹ sau Thế chiến II, vì chúng biện minh và hỗ trợ về mặt lý thuyết cho việc phá bỏ các không gian đô thị truyền thống để xây dựng các trung tâm đô thị dày đặc và sinh lợi cao. Các đường cao tốc đã kết nối kiểu đô thị mới này với các khu ngoại ô thưa thớt, giá rẻ và sinh lời cao dành cho nhà ở đơn lập của tầng lớp trung lưu.
Tuy nhiên, trong sơ đồ di chuyển này lại thiếu sự kết nối giữa các “làng đô thị” biệt lập dành cho tầng lớp lao động và trung lưu thấp với các điểm đến trong quy hoạch của Le Corbusier – như các khu ngoại ô, nông thôn, và trung tâm thương mại đô thị. Các tuyến cao tốc thường chạy phía trên, ngang qua hoặc phía dưới các khu dân cư nghèo như dự án nhà ở Cabrini–Green tại Chicago. Do không có lối ra khỏi đường cao tốc hay kết nối giao thông công cộng hợp lý, các khu dân cư này bị tách biệt khỏi nơi làm việc và các dịch vụ vốn đã được tập trung tại các đầu mối giao thông chính trong quy hoạch của Le Corbusier.
Khi việc làm dần dịch chuyển về các vùng ngoại ô, cư dân tại các khu “làng đô thị” này gần như bị mắc kẹt vì không có phương tiện công cộng hoặc tuyến cao tốc để đi làm. Về sau, các trung tâm việc làm tại vùng ngoại ô gặp khủng hoảng nhân lực nghiêm trọng đến mức họ phải tài trợ các tuyến xe buýt đưa đón từ nội đô ra ngoại ô để lấp đầy các vị trí lao động trung và thấp cấp – vốn không đủ mức lương để người lao động sở hữu ô tô riêng.
Le Corbusier có ảnh hưởng lớn đến nhiều kiến trúc sư và nhà quy hoạch đô thị trên toàn thế giới. Tại Hoa Kỳ có Shadrach Woods; tại Tây Ban Nha là Francisco Javier Sáenz de Oiza; tại Brasil là Oscar Niemeyer; tại Mexico là Mario Pani Darqui; tại Chile là Roberto Matta; tại Argentina là Antoni Bonet i Castellana (người gốc Catalan lưu vong), Juan Kurchan, Jorge Ferrari Hardoy, Amancio Williams và Clorindo Testa (trong giai đoạn đầu sự nghiệp); tại Uruguay có các giáo sư Justino Serralta và Carlos Gómez Gavazzo; tại Colombia là Germán Samper Gnecco, Rogelio Salmona và Dicken Castro; tại Peru là Abel Hurtado và José Carlos Ortecho; tại Liban là Joseph Philippe Karam; tại Ấn Độ là Shiv Nath Prasad; tại Hàn Quốc là Kim Chung-up.
Nhiều tòa nhà chọc trời tại Hồng Kông và Frankfurt chịu ảnh hưởng từ phong cách của Le Corbusier, và phong cách của ông vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các công trình trên khắp thế giới.
Công trình
- 1923: Villa La Roche, Paris, France
- 1925: Villa Jeanneret, Paris, France
- 1926: Cité Frugès, Pessac, France
- 1928: Villa Savoye, Poissy-sur-Seine, France
- 1928: Villa Baizeau, Tunis, Tunisia
- 1929: Cité du Refuge, Armée du Salut, Paris, France
- 1931: Palace of the Soviets, Moscow, USSR (project)
- 1931: Immeuble Clarté, Geneva, Switzerland
- 1933: Tsentrosoyuz, Moscow, USSR
- 1947–1952: Unité d’Habitation, Marseille, France
- 1949–1952: United Nations headquarters, New York City, U.S. (Consultant)
- 1949–1953: Curutchet House, La Plata, Argentina (project manager: Amancio Williams)
- 1950–1954: Chapelle Notre-Dame du Haut, Ronchamp, France
- 1951: Maisons Jaoul, Neuilly-sur-Seine, France
- 1951: Buildings in Ahmedabad, India
- 1951: Sanskar Kendra Museum, Ahmedabad
- 1951: ATMA House
- 1951: Villa Sarabhai, Ahmedabad
- 1951: Villa Shodhan, Ahmedabad
- 1951: Villa of Chinubhai Chimanlal, Ahmedabad
- 1952: Unité d’Habitation of Nantes-Rezé, Nantes, France
- 1952–1959: Buildings in Chandigarh, India
- 1952: Palace of Justice
- 1952: Museum and Gallery of Art
- 1953: Secretariat Building
- 1953: Governor’s Palace
- 1955: Palace of Assembly
- 1959: Government College of Art (GCA) and the Chandigarh College of Architecture (CCA)
- 1957: Maison du Brésil, Cité Universitaire, Paris, France
- 1957–1960: Sainte Marie de La Tourette, near Lyon, France (with Iannis Xenakis)
- 1957: Unité d’Habitation of Berlin-Charlottenburg, Flatowallee 16, Berlin, Germany
- 1962: Carpenter Center for the Visual Arts at Harvard University, Cambridge, Massachusetts, U.S.
- 1964–1969: Firminy-Vert, France
- 1967: Heidi Weber Museum (Centre Le Corbusier), Zürich, Switzerland
Sách

- 1918: Après le cubisme (After Cubism), with Amédée Ozenfant
- 1923: Vers une architecture (Towards an Architecture) (frequently mistranslated as “Towards a New Architecture”)
- 1925: Urbanisme (Urbanism)
- 1925: La Peinture moderne (Modern Painting), with Amédée Ozenfant
- 1925: L’Art décoratif d’aujourd’hui (The Decorative Arts of Today)
- 1930: Précisions sur un état présent de l’architecture et de l’urbanisme (Precisions on the present state of architecture and urbanism)
- 1931: Premier clavier de couleurs (First Color Keyboard)
- 1935: L’avion accuse (The Aeroplane Accuses): Aircraft
- 1935: La Ville radieuse (The Radiant City)
- 1942: Charte d’Athènes (Athens Charter)
- 1943: Entretien avec les étudiants des écoles d’architecture (A Conversation with Architecture Students)
- 1945: Les Trois établissements Humains (The Three Human Establishments)
- 1948: Le Modulor (The Modulor)
- 1953: Le Poeme de l’Angle Droit (The Poem of the Right Angle)
- 1955: Le Modulor 2 (The Modulor 2)
- 1959: Deuxième clavier de couleurs (Second Colour Keyboard)
- 1964: Quand les Cathédrales Etáient Blanches (When the Cathedrals were White)
- 1966: Le Voyage d’Orient (The Voyage to the East)