
Antonin Raymond (tiếng Séc: Antonín Raymond, sinh tên là Antonín Reimann, 10 tháng 5 năm 1888 – 25 tháng 10 năm 1976) là một kiến trúc sư người Mỹ gốc Séc. Ông sinh ra và theo học tại Bohemia (nay là một phần của Cộng hòa Séc), sau đó làm việc tại Hoa Kỳ và Nhật Bản. Từ năm 1926 đến năm 1939, Raymond đảm nhiệm vai trò Lãnh sự của Tiệp Khắc tại Nhật Bản, cho đến khi hoạt động ngoại giao của nước này bị chấm dứt do Tiệp Khắc bị Đức Quốc xã chiếm đóng.
Raymond bắt đầu sự nghiệp kiến trúc với các kiến trúc sư người Mỹ Cass Gilbert và Frank Lloyd Wright, từ đó tiếp thu cách sử dụng bê tông như một chất liệu mang tính cấu trúc và thẩm mỹ – một yếu tố được ông phát triển xuyên suốt sự nghiệp kéo dài sáu thập kỷ. Tại các văn phòng thiết kế ở New Hope, Pennsylvania và Tokyo, Raymond đã nghiên cứu và kết hợp kỹ thuật xây dựng truyền thống Nhật Bản với các cải tiến hiện đại của kiến trúc Mỹ. Ông đã áp dụng những nguyên lý này trong nhiều công trình dân dụng, thương mại, tôn giáo và công cộng tại Nhật Bản, Hoa Kỳ, Ấn Độ và Philippines.
Cùng với kiến trúc sư người Anh Josiah Conder, Raymond được xem là một trong những người đặt nền móng cho kiến trúc hiện đại tại Nhật Bản.
Tiểu sử và sự nghiệp
Antonin Raymond sinh ngày 10 tháng 5 năm 1888 tại Kladno, vùng Trung Bohemia (nay thuộc Cộng hòa Séc), là con trai của Alois Reimann – một người Do Thái gốc Đức – và vợ ông, bà Růžena, theo Công giáo. Sau khi mẹ qua đời và cửa hàng của cha ông bị phá sản, gia đình chuyển đến Praha vào năm 1905. Raymond theo học tại trường Reálné gymnázium (một loại trường trung học thiên về khoa học kỹ thuật và thực nghiệm) tại Kladno, sau đó tiếp tục học tại một trường tương tự ở Praha.
Năm 1906, ông theo học tại Vysoká Škola Technická, tức Viện Bách khoa Séc, dưới sự hướng dẫn của các kiến trúc sư Josef Schultz và Jan Koula. Ông hoàn tất chương trình học tại Trieste vào năm 1910, trước khi chuyển đến thành phố New York.
Tại đây, Raymond làm việc trong ba năm cho kiến trúc sư Cass Gilbert, tham gia vào nhiều dự án bao gồm các chi tiết kiến trúc ngoại thất của Tòa nhà Woolworth và Nhà kho của công ty Austin, Nichols and Company tại Brooklyn. Kinh nghiệm từ dự án sau đã giúp ông hiểu sâu hơn về đặc tính kết cấu và thẩm mỹ của bê tông.
Năm 1912, ông bắt đầu theo học hội họa tại Independent School of Art trong tòa nhà Lincoln Square Arcade. Tuy nhiên, một chuyến đi vẽ tranh đến Ý và Bắc Phi đã bị gián đoạn do Chiến tranh Thế giới thứ nhất bùng nổ. Trên đường trở về New York, ông gặp người bạn đời tương lai kiêm cộng sự trong nghề nghiệp – Noémi Pernessin – và họ kết hôn vào ngày 15 tháng 12 năm 1914. Đầu năm 1916, ông nhập quốc tịch Hoa Kỳ và chính thức đổi tên từ Antonín Reimann thành Antonin Raymond.
Làm việc với Frank Lloyd Wright
Lần đầu tiên Antonin Raymond tiếp xúc với các tác phẩm của Frank Lloyd Wright là vào khoảng năm 1908–1910, khi ông xem một tập sách nhỏ và sau đó là một tuyển tập lớn về công trình của Wright được xuất bản tại Berlin năm 1910. Trong hồi ký của mình, Raymond kể lại sự ấn tượng sâu sắc của ông và các bạn học: “Wright đã tái định nghĩa các nguyên lý xây dựng; ông đã vượt qua mô hình ô phòng, giải phóng mặt bằng, làm cho không gian chuyển động, đưa công trình về quy mô con người và hòa quyện với thiên nhiên – tất cả đều đầy chất lãng mạn, cảm tính và độc đáo đến mức khiến chúng tôi nghẹt thở.”
Với sự giới thiệu từ một người bạn chung, Frank Lloyd Wright đồng ý nhận Raymond vào làm việc vào tháng 5 năm 1916. Ban đầu, Raymond và vợ là Noémi cùng làm việc với Wright tại Taliesin ở Spring Green, Wisconsin. Năm 1917, Raymond gia nhập quân đội Hoa Kỳ và phục vụ tại nước ngoài trong lực lượng viễn chinh Mỹ. Sau khi xuất ngũ và trở về New York, ông được Wright thuyết phục sang Tokyo để tham gia thiết kế Khách sạn Imperial.
Mặc dù giữ vai trò trợ lý trưởng của Wright trong vòng một năm, Raymond sớm cảm thấy nhàm chán với công việc. Ông bắt đầu lo ngại rằng “thiết kế này không có điểm nào phù hợp với Nhật Bản – với khí hậu, truyền thống, con người và văn hóa của nó.” Trong khi những trải nghiệm với Cass Gilbert giúp ông khám phá tiềm năng của bê tông, Wright lại không nhìn nhận vật liệu này theo cách tương tự, thường bao phủ nó bằng lớp gạch hoặc đá Oya được chạm khắc.
Dù Raymond đề xuất tiếp tục làm việc với Wright, ông bị cho thôi việc vào tháng 1 năm 1921. Đến tháng 2 cùng năm, ông thành lập công ty American Architectural and Engineering Company tại Tokyo cùng với Leon Whittaker Slack.
Nhật Bản và giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh
Tại Trường Nữ sinh Cơ Đốc giáo Tokyo, được khởi công vào năm 1924, kiến trúc của Raymond vẫn chịu ảnh hưởng rõ rệt từ Frank Lloyd Wright. Mái nhà thấp, dạng mái hông và các mái đua rộng gợi nhớ đến những công trình thuộc phong cách Prairie của Wright. Tác phẩm đầu tay này cũng thể hiện sự quan tâm của ông đến Chủ nghĩa Lập thể Séc và các thiết kế của Auguste Perret.

Sau khi ngôi nhà riêng của ông bị phá hủy trong trận động đất Đại Kantō, Raymond thiết kế một ngôi nhà mới – Nhà Reinanzaka – tại khu Azabu, Tokyo. Mong muốn thoát khỏi ảnh hưởng của Wright đã thúc đẩy ông khám phá các mối quan hệ không gian giữa khu vực sinh hoạt, làm việc và ăn uống, cũng như cách các không gian có thể được phân tách bằng những tấm bình phong gấp. Ngôi nhà này được xây dựng gần như hoàn toàn bằng bê tông đổ tại chỗ. Đội ngũ thi công của Raymond hào hứng với vật liệu mới này, so sánh nó với các bức tường của kho kura truyền thống.
Ngôi nhà có hệ cửa kim loại, giàn leo bằng thép ống và sử dụng chuỗi xích thoát nước mưa truyền thống thay vì ống dẫn. Phần nội thất cũng đi trước thời đại so với các ngôi nhà mang phong cách Quốc tế khác, với việc sử dụng nội thất bằng thép ống dạng console.
Sau một số thay đổi nhân sự, văn phòng thiết kế được đổi tên thành Antonin Raymond, Architect.
Lãnh sự danh dự Tiệp Khắc tại Nhật Bản

Mặc dù đã nhập quốc tịch Hoa Kỳ vào năm 1916, Raymond vẫn trở thành lãnh sự danh dự của Cộng hòa Tiệp Khắc, đại diện cho chính phủ của T. G. Masaryk. Vị trí này mang lại cho ông ảnh hưởng vượt ra ngoài phạm vi thông thường của một kiến trúc sư cùng thời. Từ năm 1928 đến 1930, Raymond đã thiết kế và cải tạo các tòa đại sứ Hoa Kỳ, Liên Xô và Pháp tại Tokyo. Ông cũng thực hiện nhiều dự án cho Công ty Dầu mỏ Mặt Trời Mọc (Rising Sun Petroleum Company), bao gồm thiết kế 17 căn nhà dành cho nhân viên có khả năng chống động đất và cháy nổ, tòa nhà văn phòng chính, tư dinh của giám đốc và hai trạm xăng mẫu – một bằng thép và một bằng bê tông. Tất cả đều được xây dựng theo phong cách Hiện đại Quốc tế.
Ảnh hưởng từ Le Corbusier
Từ sau công trình Nhà Reinanzaka, Raymond đã bày tỏ sự quan tâm đến các tác phẩm của kiến trúc sư Thụy Sĩ–Pháp Le Corbusier. Ông thừa nhận rằng những đóng góp sâu hơn từ các ý tưởng của Corbusier đến với văn phòng của mình vào năm 1930, khi Kunio Maekawa – người vừa trở về sau hai năm làm việc tại văn phòng của Le Corbusier ở Paris – gia nhập đội ngũ thiết kế. Sau này, Raymond áp dụng các nguyên lý của Corbusier vào kiến trúc dân gian Nhật Bản. Dựa trên thiết kế nhà ở chưa được xây dựng của Corbusier dành cho ông Errazuris tại Chile, ông đã thiết kế một ngôi nhà nghỉ hè cho bản thân tại Karuizawa, tỉnh Nagano. Nếu Corbusier dùng đá thô và mái ngói hình cánh bướm, thì Raymond chọn gỗ tuyết tùng và mái tranh bằng thông rụng lá.
Dù bản thiết kế này từng bị một nhà phê bình người Mỹ chỉ trích là bản sao của Corbusier, chính kiến trúc sư người Pháp lại rất bất ngờ và hài lòng đến mức đưa hình ảnh ngôi nhà vào tập thứ ba của bộ Oeuvre complète. Trong một bức thư gửi Raymond ngày 7 tháng 5 năm 1935, Corbusier viết:
“Xin hãy yên tâm rằng giữa chúng ta không có chút cay cú nào cả, nhưng – như chính anh đã nói – anh đã mắc một sai sót nhỏ, đó là không gửi cho tôi một lời nhắn khi công bố những hình ảnh về ngôi nhà ở Tokyo, mà phải nói là rất đẹp.”
Năm 1922, Raymond được nhận vào Câu lạc bộ Golf Tokyo. Khi câu lạc bộ này chuyển về Asaka, tỉnh Saitama vào năm 1932, ông được mời thiết kế trụ sở mới. Mối quan hệ với tay golf Shiro Akaboshi cũng mang lại cho ông nhiều hợp đồng thiết kế nhà ở.
Năm 1937 tại Tokyo, Antonin, Noémi và một số kiến trúc sư Nhật Bản, trong đó có Junzō Yoshimura, cùng ký Điều lệ thành lập công ty mới mang tên Reymondo Kenchiku Sekkei Jimushō.

Sri Aurobindo Ashram
Tháng 1 năm 1938, Raymond, Noémi và con trai rời Tokyo lên đường sang Hoa Kỳ. Chuyến đi kéo dài sáu tháng này đưa họ đến tiểu lục địa Ấn Độ rồi sang châu Âu, bao gồm cả chuyến thăm Praha.
Vào năm 1935, văn phòng của Raymond nhận lời thiết kế một ký túc xá cho Sri Aurobindo Ashram tại Pondicherry, khi đó thuộc Ấn Độ thuộc địa Pháp ở phía đông nam tiểu lục địa. George Nakashima đã thực hiện chuyến khảo sát ban đầu và bản thiết kế sơ bộ hoàn tất năm 1936. Dù Raymond dự tính công trình sẽ hoàn thành trong vòng sáu tháng, Sri Aurobindo lo ngại tiếng ồn từ công trình sẽ làm ảnh hưởng đến sự yên tĩnh của ashram, nên quyết định để các cư dân của ashram trực tiếp xây dựng.
Ban đầu, Nakashima, Francois Sammer (một kiến trúc sư người Séc từng làm việc cho Le Corbusier ở Nga), và Chandulal (một tín đồ được đào tạo kỹ sư) đã xây dựng một mô hình thực tế của ký túc xá để kiểm chứng tính khả thi, rồi tiếp tục sử dụng nó như phòng thí nghiệm để cải tiến phương pháp thi công. Nakashima đảm nhiệm các bản vẽ chi tiết kỹ thuật, chẳng hạn thiết kế ván khuôn bê tông. Các tín đồ thậm chí đã hiến tặng dụng cụ bằng đồng thau để nấu chảy làm tay nắm và bản lề cửa.
Raymond tìm cách thích nghi với khí hậu Pondicherry bằng cách định hướng khối nhà – sau này được gọi là ký túc xá Golconde – theo hướng bắc–nam để đón gió. Lớp vỏ ngoài sử dụng các tấm chớp di động kết hợp với cửa trượt gỗ tếch đan lát, vừa đảm bảo thông gió, vừa giữ được sự riêng tư. Công trình vẫn còn được sử dụng như một ashram đến ngày nay. Đây được xem là tòa nhà hiện đại đầu tiên tại Ấn Độ.

Thí nghiệm New Hope
Năm 1939, Raymond bắt đầu hoạt động hành nghề kiến trúc tại Hoa Kỳ bằng việc mua và cải tạo một trang trại và xưởng vẽ tại New Hope, bang Pennsylvania. Ông và vợ mong muốn tạo ra một môi trường vật chất và trí tuệ phản ánh tư tưởng thiết kế hiện đại của họ – kết hợp phong cách Quốc tế với những bài học từ thủ công Nhật Bản. Lối sống và triết lý thiết kế tại đây hướng đến sự giản dị và hòa hợp với thiên nhiên, tương tự mô hình Taliesin Fellowship của Frank Lloyd Wright.
Căn nhà được cải tạo thành không gian mở với các vách ngăn kiểu Nhật như fusuma và shōji. Nội thất được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật, bao gồm thảm do Noémi thiết kế và gốm của nghệ nhân Mingei Minagawa Masu.
Raymond xây dựng một chương trình đào tạo cho các kiến trúc sư trẻ đến sống và học tập tại New Hope. Ít nhất 20 người đã tham gia. Bên cạnh việc học thiết kế, học viên còn tham gia trực tiếp vào công việc xây dựng và nông nghiệp như làm đồng và thu hoạch cỏ khô. Một số học viên nổi bật gồm Junzō Yoshimura và Carl Graffunder; những nhân vật như Eero Saarinen và Alvar Aalto cũng từng ghé thăm.
Khi các học viên đã ổn định, Raymond tìm kiếm các dự án thực tế để họ áp dụng lý thuyết. Các dự án bao gồm nhiều ngôi nhà và phần mở rộng tại New Jersey, Connecticut và Long Island.
Tháng 5 năm 1943, Raymond bảo lãnh George Nakashima và gia đình, giúp họ được trả tự do khỏi trại tập trung người gốc Nhật tại Idaho để đến sống tại trang trại New Hope.
Những năm chiến tranh (1941–1945)
Khi Chiến tranh Thế giới thứ hai bùng nổ, Raymond quay lại New York và chấm dứt thí nghiệm New Hope. Ông lập nhóm hành nghề mới với kỹ sư dân dụng Arthur Tuttle, kỹ sư kết cấu Elwyn Seelye và kỹ sư cơ khí Clyde Place. Trong bối cảnh chiến tranh, công ty tập trung vào các hợp đồng quốc phòng, bao gồm nhà ở tiền chế tại doanh trại Kilmer (New Jersey, 1942), doanh trại Shanks (New York, 1942–1943) và cả sân bay lẫn nhà ở tại Fort Dix (New Jersey, 1943).
Gây tranh cãi nhất là dự án năm 1943, khi Raymond được yêu cầu thiết kế một loạt nhà theo kiểu Nhật trung lưu để quân đội thử nghiệm hiệu quả của các loại bom cháy trong các chiến dịch không kích Tokyo và những thành phố khác. Các ngôi nhà này được dựng tại Dugway Proving Ground, với biệt danh là “Làng Nhật Bản”. Raymond thừa nhận trong hồi ký rằng ông không tự hào về công việc này.
Hợp tác với Ladislav Rado
Sau chiến tranh, nhóm làm việc cùng Tuttle, Seelye và Place giải thể. Raymond lập công ty mới với kiến trúc sư người Slovakia, Ladislav Leland Rado, lấy tên Raymond & Rado. Dù tồn tại đến năm Raymond qua đời (1976), hai người làm việc độc lập: Rado tại văn phòng New York, còn Raymond tại Tokyo. Trong khi Raymond dành thời gian khám phá gốm và điêu khắc (kết giao với Tarō Okamoto và Ade Bethune), Rado theo đuổi chủ nghĩa duy lý hình học – đường lối mà Raymond về sau dần rời xa.
Một số dự án tại Hoa Kỳ vào cuối thập niên 1940 giúp Raymond tạo chỗ đứng trở lại tại Nhật sau chiến tranh, chủ yếu nhờ các mối quan hệ từ trước cũng như những kết nối mới ở New York.
Nhà ga Great River thuộc tuyến Long Island Rail Road là ví dụ cho việc Raymond ưa chuộng vật liệu rẻ tiền, đơn giản. Công trình có tường chắn bằng đá đồng quê, mái bằng và các cột gỗ đỏ đỡ ở bốn góc. Mảng kính rộng tạo cảm giác như một gian nhà pavilon hiện đại.
Tại Nhà nguyện St. Joseph the Worker ở Victorias, Philippines, Raymond hợp tác với nghệ sĩ phụng vụ Ade Bethune để tạo các bức tranh khảm và hộp đựng Mình Thánh bằng sơn mài trong nhà thờ bê tông cốt thép. Nội thất còn được trang trí bằng tranh tường nhiều màu sắc của Alfonso Ossorio. Nhà thờ cũng là trung tâm sinh hoạt xã hội cho công nhân nhà máy đường Ossorio và được xem là một trong những ví dụ đầu tiên về kiến trúc tôn giáo hiện đại tại Philippines.
Văn phòng của Raymond còn thiết kế nhiều công viên và công trình giải trí tại Hoa Kỳ trong giai đoạn cuối thập niên 1940 nhằm kỷ niệm chiến thắng trong chiến tranh.
Tòa nhà Reader’s Digest
Năm 1947, Raymond gửi đơn đến tướng MacArthur xin phép trở lại Nhật Bản để tham gia tái thiết sau chiến tranh. Nhân viên của ông tại Reymondo Kenchiku Sekkei Jimusho đã lưu giữ bản vẽ và tài liệu suốt thời gian chiến tranh, và Raymond quyết định mở lại văn phòng.
Khi trở lại Nhật năm 1949, Raymond nhận được hợp đồng thiết kế tòa nhà Reader’s Digest từ bà DeWitt Wallace, người muốn một công trình thể hiện những gì ưu tú nhất của nước Mỹ. Khu đất được chọn nằm đối diện cổng Hirakawa của Hoàng cung. Việc này gây phản ứng dữ dội trong công chúng Nhật vì cho rằng chính quyền chiếm đóng thiên vị khi để một công ty Mỹ chiếm dụng một vị trí đắc địa đáng lẽ nên dùng làm công viên.
Chịu ảnh hưởng từ Le Corbusier, Raymond đáp lại chỉ trích bằng cách quy hoạch tổng thể khu đất theo mô hình Ville Radieuse, với tòa nhà nằm trong khu vườn có đặt các tác phẩm điêu khắc của Isamu Noguchi – nghệ sĩ người Mỹ gốc Nhật.
Công trình dài, hình hộp chữ nhật, hai tầng, có kết cấu đỡ dạng console kép, chỉ dựa trên một hàng cột bê tông nghiêng ra ngoài. Tầng hai có hệ cửa kính kéo dài từ sàn đến trần, mở ra ban công suốt chiều dài tòa nhà. Các công nghệ hiện đại từ Mỹ được áp dụng như: trần tiêu âm, đường điện ngầm sàn và đèn huỳnh quang.
Đây được xem là công trình lớn đầu tiên mà Raymond thực sự áp dụng được các nguyên lý về sự giản dị, tiết kiệm vật liệu, thanh thoát và tinh tế mà ông từng phát triển từ thiết kế nhà ở. Raymond cho rằng thiết kế Bảo tàng Hòa bình Hiroshima của Kenzo Tange đã mô phỏng theo tòa nhà Reader’s Digest.
Dù từng đoạt giải khi mới hoàn thành, công trình đã bị phá dỡ năm 1963 để nhường chỗ cho Tòa nhà Palaceside chín tầng – một tổ hợp văn phòng do Shōji Hayashi thiết kế, và trong nhiều năm là trụ sở chính của báo Mainichi.
Thử nghiệm tại Tokyo
Raymond mua đất tại khu Nishi Azabu, Tokyo để xây dựng văn phòng và chỗ ở mới. Văn phòng được thi công theo kiểu khung gỗ truyền thống Nhật Bản với các cột xà làm từ gỗ tròn chưa bào. Đây cũng là nơi thử nghiệm các công nghệ xây dựng mới từ Hoa Kỳ như ván ép phủ veneer và hệ thống ống dẫn kim loại treo trần dùng cho sưởi ấm bằng không khí cưỡng bức. Dưới ảnh hưởng của hệ mô đun modulor của Le Corbusier, Raymond sử dụng đơn vị đo truyền thống của Nhật là ken (dựa trên kích thước chiếu tatami) để xác định nhịp kết cấu. Ông tiếp tục dùng các vách ngăn fusuma và cửa trượt shōji để phân chia không gian, nhưng theo cách hiện đại hơn.
Raymond xem việc thiết kế và xây dựng văn phòng này như một mô hình thử nghiệm cho các kiểu nhà ở mẫu trong công cuộc tái thiết Nhật Bản sau chiến tranh.
Năm 1955, Raymond nhận thiết kế Trung tâm Âm nhạc tại Takasaki, tỉnh Gunma, làm nơi biểu diễn cho Dàn nhạc Giao hưởng Gunma. Vì tôn trọng giá trị lịch sử của khu đất và hạn chế về ngân sách, ông đưa ra ba nguyên tắc thiết kế: hệ kết cấu tiết kiệm, tầm nhìn và âm thanh đồng đều cho mọi chỗ ngồi, và hình khối thấp, không có tháp sân khấu. Ông đạt được các tiêu chí này bằng cách sử dụng loạt kết cấu sườn bê tông cốt thép dày 12 cm, kết nối như một dãy đàn accordion và vượt nhịp 60 mét.

Năm 1961, Raymond nhận dự án thiết kế Đại học Nanzan, một trường Công giáo ở Nagoya – cũng là một trong những công trình lớn nhất sự nghiệp của ông. Khuôn viên được bố trí theo trục bắc–nam, trải dài trên địa hình đồi dốc, với tám tòa nhà sắp xếp phù hợp địa thế và hài hòa với cảnh quan. Toàn bộ công trình sử dụng bê tông đổ tại chỗ, mỗi tòa nhà có hình thức riêng, có công trình đặt trên cột pilotis, có công trình sử dụng mái vỏ mỏng.

Phía đông khuôn viên Nanzan là Nhà nguyện Đại chủng viện Divine Word (1962), công trình khai thác tính chất tạo hình của bê tông. Hai khối vỏ giao nhau tạo thành tháp chuông, với các khe đứng cho phép ánh sáng lan tỏa dọc theo các bức tường cong bên trong.
Ảnh hưởng từ người vợ Noémi Raymond
Noémi Raymond sinh năm 1889 tại Cannes trong một gia đình Thụy Sĩ–Pháp. Bà chuyển đến New York năm 1900 và học Mỹ thuật cùng Triết học tại Trường Sư phạm Columbia, chịu ảnh hưởng từ họa sĩ kiêm nhà giáo dục Arthur Wesley Dow. Trong thời gian Raymond còn đang học vẽ, Noémi là người đảm đương tài chính bằng việc vẽ minh họa cho các tờ New York Sun và New York Herald Tribune. Khi hai người cùng chuyển đến Taliesin, bà bắt đầu quan tâm đến thiết kế ba chiều và mở rộng hiểu biết về thủ công Nhật Bản, đồng thời làm trung gian mua bán cho các khách hàng như vợ của kiến trúc sư Rudolph Schindler.

Ảnh hưởng của Noémi đối với Raymond trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến là rất lớn. Bà khuyến khích ông thoát khỏi phong cách cứng nhắc của Wright và khám phá hướng đi mới qua dự án Nhà Reinanzaka. Noémi đặc biệt yêu thích nghệ thuật và triết lý Nhật Bản, nhất là tranh khắc gỗ ukiyo-e, và đã giới thiệu Raymond với nhiều nhân vật có ảnh hưởng, trong đó có triết gia thần bí Rudolf Steiner.
Bà mở rộng lĩnh vực thiết kế sang dệt may, thảm, đồ nội thất, thủy tinh và đồ bạc. Tác phẩm của Noémi từng được trưng bày tại Tokyo (1936) và New York (1940), trong đó các mẫu vải của bà được những nhà thiết kế Mỹ như Louis Kahn chọn để bọc nội thất.
Noémi còn đóng góp vào thiết kế văn phòng ở Nishiazabu và nhiều biệt thự do Raymond thiết kế trong thập niên 1950, bao gồm biệt thự Hayama (1958).
Di sản với bê tông
Bị các nhà phê bình như Henry-Russell Hitchcock, Jr và Philip Johnson phớt lờ trong cuộc triển lãm về phong cách Quốc tế năm 1932, và dù có triển lãm hồi hương tại Trung tâm Rockefeller năm 1939 cùng với Huy chương Danh dự của Hội Kiến trúc sư New York năm 1956, thành tựu của Raymond dường như vẫn bị đồng nghiệp quê nhà đón nhận một cách dè dặt. Thậm chí đến hơn 50 năm sau, vẫn tồn tại sự im lặng ngầm trong giới chuyên môn khi công nhận độ tinh tế và tầm vóc đáng kinh ngạc trong sự nghiệp kiến trúc của ông.

Khi rời Taliesin và lập văn phòng riêng, Raymond tự giới thiệu mình là chuyên gia về bê tông cốt thép. Ông hiểu giá trị tạo hình từ Cass Gilbert, tính kết cấu từ Wright và lợi thế chống động đất của vật liệu này. Dự án độc lập lớn đầu tiên của ông vào năm 1921 là Trường Dược Hoshi – một trong những công trình bê tông cốt thép đầu tiên tại Tokyo. Ông sử dụng bê tông đúc sẵn cho các chi tiết trang trí như khung cửa sổ, và thử nghiệm đổ bê tông bằng ván khuôn gỗ để tạo bề mặt có kết cấu – nhưng sau đó lại che phủ lớp hoa văn này.
Tại Nhà Reinanzaka, đội thợ gỗ đã giúp ông in vân tuyết tùng lên bề mặt bê tông. Kỹ thuật này tiếp tục được phát triển trong các ngôi nhà Tetsuma Akaboshi và Morinosuke Kawasaki, nơi tường bê tông nội thất được in vân cây bách. Tại xưởng Karuizawa, thợ dùng cát và rơm đánh bóng bề mặt để lộ cốt liệu. Còn ở Đại học Nanzan, mặt tiền phía nam được đổ bê tông thành họa tiết ca-rô, kết hợp các chi tiết kim loại đúc tạo bóng đổ trừu tượng lên bề mặt.
Các kỹ thuật của Raymond được giới kiến trúc Nhật Bản đón nhận nồng nhiệt. Năm 1958, tổng biên tập tạp chí Shinkenchiku – Yoshioka Yasugoro – nhận xét: “Khó có nơi nào trên thế giới chăm chút cho bê tông như ở Nhật. Ý tưởng để lộ bề mặt bê tông rất phù hợp với thẩm mỹ trang trí của người Nhật.” Những kiến trúc sư hậu chiến như Tadao Ando sau này nổi tiếng nhờ cách sử dụng bê tông để trần.

Việc Raymond áp dụng kết cấu truyền thống khung cột bằng bê tông cho Nhà Reinanzaka là kỹ thuật mà các kiến trúc sư hậu chiến Nhật Bản như Kenzo Tange tiếp nối.
Trước cả các công trình của Le Corbusier ở Chandigarh, ký túc xá Golconde đã sử dụng kết cấu bê tông nguyên khối với mái đua sâu và hệ chớp nhằm thích nghi với điều kiện khí hậu – mở đầu cho việc sử dụng bê tông cốt thép tại Ấn Độ.
Mặc dù sau này kỹ thuật để lộ và hoàn thiện bề mặt bê tông được xem là “đặc trưng Nhật Bản”, nhưng điều quan trọng là Raymond không để thô hoàn toàn, mà đánh bóng và chống thấm thay vì ốp lát bằng gạch men trắng.
Antonin Raymond qua đời tại Bệnh viện St. Mary’s ở Langhorne, Pennsylvania ngày 25 tháng 10 năm 1976, hưởng thọ 88 tuổi. Vợ ông, Noémi, mất bốn năm sau đó, thọ 91 tuổi. Văn phòng thiết kế Raymond Architectural Design Office vẫn tiếp tục hoạt động tại Tokyo.

Các công trình tiêu biểu
- Tokyo Woman’s Christian College, Tokyo (1921–1938)
- Reinanzaka House, Tokyo (1924)
- Hoshi University Main Building, Tokyo (1924)
- Ehrismann Residence, Yamate, Yokohama (1927)
- The American School in Japan, Meguro Campus, Tokyo (1927)
- Italian Embassy Villa, Nikko (1929)
- Troedsson Villa, Nikko (1931)
- Tokyo Golf Club, Asaka (1932)
- Summer House, Karuizawa (1933)
- Akeboshi Tetsuma House, Tokyo (1933)
- Morinosuke Kawasaki House, Tokyo (1934)
- Tokyo Woman’s Christian College Chapel/Auditorium (1934)
- Raymond Farm, New Hope (1939)
- The Huyler Building, Buffalo, New York (interior) (1939–1940)
- St. Joseph the Worker Church, Victorias City, Negros, the Philippines (1949)
- Raymond House and Studio, Azabu (1951)
- Reader’s Digest Offices, Tokyo (1951)
- Cunningham House, Tokyo (1954)
- St. Anselm’s Church, Tokyo (1954)
- Yawata Steel Otani Gymnasium, KitaKyushu (1955), (GoogleEarth 33.862184,130.806841)
- Yaskawa Head Offices, KitaKyushu, (1954)
- St. Alban’s Church, Tokyo (1956)
- Hayama Villa, Hayama (1958)
- Moji Golf Club, KitaKyushu (1959)
- St. Michael’s Church, Sapporo (1960)
- New Studio, Karuizawa (1962)
- St. Paul Church, Shiki (1963)
- St. Paul’s Chapel, Rikkyo Niiza Junior and Senior High School, Niiza Campus, Saitama (1963)
- Nanzan University Campus (1964)
- Chapel and Lecture Hall, Rikkyo Boys Primary School, Tokyo (1966)
Giải thưởng
- 1952 Architectural Institute of Japan Award for the Reader’s Digest Building (Giải thưởng của Viện Kiến trúc Nhật Bản (Architectural Institute of Japan) cho công trình Tòa nhà Reader’s Digest)
- 1956 Medal of Honor by the New York Chapter of American Institute of Architects (Huy chương Danh dự của Hội Kiến trúc sư Hoa Kỳ, chi nhánh New York)
- 1957 First Honor Award of the American Institute of Architects and the Yawata Steel Worker’s Union Memorial Hall Award of Merit (Giải Thưởng Danh Dự Hạng Nhất của Hội Kiến trúc sư Hoa Kỳ và Giải Công trình Kỷ niệm Công đoàn Thép Yawata)
- 1964 Third Class, Order of the Rising Sun by Emperor Hirohito (Huân chương Mặt trời Mọc hạng Ba do Thiên hoàng Hirohito trao tặng)
- 1965 Design Award from the Architectural Institute of Japan for his design of Nanzan University, Nagoya (Giải thưởng Thiết kế của Viện Kiến trúc Nhật Bản cho thiết kế Trường Đại học Nanzan, Nagoya)