
Frank Owen Gehry (tên khai sinh: Goldberg; sinh ngày 28 tháng 2 năm 1929) là một kiến trúc sư và nhà thiết kế người Canada – Hoa Kỳ. Nhiều công trình của ông, bao gồm cả ngôi nhà riêng ở Santa Monica, California, đã trở thành những điểm đến thu hút và nổi tiếng.
Gehry nổi lên vào những năm 1970 với phong cách đặc trưng kết hợp vật liệu thường nhật với các cấu trúc phức tạp và năng động. Phong cách kiến trúc của Gehry thường được mô tả là thuộc trường phái Giải cấu trúc (Deconstructivism), mặc dù chính ông không chấp nhận việc bị phân loại. Trong cuộc khảo sát World Architecture Survey năm 2010, các công trình của ông được xếp vào hàng quan trọng nhất của kiến trúc đương đại, khiến tạp chí Vanity Fair gọi ông là “kiến trúc sư quan trọng nhất của thời đại chúng ta”.
Gehry nổi tiếng với các thiết kế hậu hiện đại, sử dụng hình khối táo bạo, phi truyền thống và vật liệu lạ thường. Những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông bao gồm: Bảo tàng Guggenheim Bilbao tại Tây Ban Nha, Nhà hòa nhạc Walt Disney ở Los Angeles, Quỹ Louis Vuitton ở Paris, và Đài tưởng niệm Dwight D. Eisenhower ở Washington D.C. Các công trình này nổi bật với ngoại thất điêu khắc, thường có hình lượn sóng và sử dụng sáng tạo vật liệu như titan và thép không gỉ.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Gehry đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh, bao gồm giải thưởng Pritzker năm 1989 – được xem là giải thưởng danh giá nhất trong lĩnh vực kiến trúc. Ông cũng được trao Huân chương Nghệ thuật Quốc gia và Huân chương Tự do của Tổng thống Hoa Kỳ. Ảnh hưởng của Gehry vượt ra ngoài kiến trúc – ông từng thiết kế đồ nội thất, trang sức và cả chai rượu.
Thời niên thiếu
Frank Owen Gehry sinh ngày 28 tháng 2 năm 1929 với tên khai sinh là Frank Owen Goldberg tại Bệnh viện Đa khoa Toronto, Toronto, Ontario, trong một gia đình gốc Do Thái. Cha mẹ ông là Sadie Thelma (nhũ danh Kaplanski hoặc Caplan) và Irving Goldberg. Cha ông là người Mỹ, sinh ra tại thành phố New York trong một gia đình Do Thái gốc Nga, còn mẹ ông là người nhập cư gốc Ba Lan, sinh ra tại Łódź.
Là một đứa trẻ sáng tạo, Gehry được bà ngoại là Leah Caplan khuyến khích phát triển trí tưởng tượng. Họ thường cùng nhau xây dựng những thành phố thu nhỏ bằng các mảnh gỗ thừa từ cửa hàng kim khí của ông ngoại. Những giờ phút chơi đùa như vậy trên sàn phòng khách đã khơi gợi nơi ông niềm say mê không gian và hình khối.
Việc sử dụng những vật liệu “đời thường” như tôn sóng, lưới mắt cáo, ván ép chưa sơn trong các công trình sau này của Gehry một phần chịu ảnh hưởng từ những buổi sáng thứ Bảy ông dành tại cửa hàng của ông ngoại. Ông cũng thường vẽ tranh cùng cha, còn mẹ thì đưa ông đến bảo tàng và các buổi hoà nhạc – những ảnh hưởng nghệ thuật sâu đậm từ thuở nhỏ. Gehry từng chia sẻ: “Tôi có gene sáng tạo, nhưng cha tôi cho rằng tôi chỉ là một kẻ mộng mơ vô tích sự. Mẹ tôi thì nghĩ rằng tôi chỉ nhút nhát, và bà luôn thúc đẩy tôi tiến về phía trước.”
Tên tiếng Do Thái của ông là “Ephraim”, do ông ngoại đặt, nhưng ông chỉ sử dụng khi làm lễ Bar Mitzvah. Năm 1954, ông đổi họ từ Goldberg sang Gehry, theo đề xuất của vợ khi đó – Anita – vì lo ngại vấn đề bài Do Thái.
Giáo dục
Năm 1947, gia đình Gehry di cư sang Hoa Kỳ và định cư tại California. Tại đây, ông làm nghề lái xe giao hàng và theo học tại Trường Cao đẳng Thành phố Los Angeles.
Gehry kể lại: “Tôi là một tài xế xe tải ở Los Angeles, học tại City College, từng thử phát thanh radio – tôi làm dở tệ. Tôi cũng thử ngành kỹ thuật hoá học – không hợp chút nào. Rồi tôi bắt đầu nghĩ: ‘Mình thích gì nhỉ?’ Và tôi nhớ ra, tôi yêu nghệ thuật, thích đến bảo tàng, yêu hội hoạ, âm nhạc… Tất cả đều từ mẹ tôi mà ra. Tôi nhớ cả bà ngoại và những khối gỗ. Và theo linh cảm, tôi thử học vài lớp kiến trúc.”
Sau đó, Gehry tốt nghiệp Trường Kiến trúc thuộc Đại học Nam California (University of Southern California – USC) năm 1954, nơi ông từng học dưới sự hướng dẫn của kiến trúc sư William Pereira. Trong thời gian đó, ông cũng là thành viên hội sinh viên Alpha Epsilon Pi. Sau khi tốt nghiệp, ông làm nhiều nghề khác nhau và từng phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ.
Vào mùa thu năm 1956, ông chuyển cả gia đình tới Cambridge, Massachusetts, và theo học ngành quy hoạch đô thị tại Trường Sau đại học Thiết kế (Graduate School of Design) của Đại học Harvard. Gehry vốn mang tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong kiến trúc, một phần phản ánh quan điểm chính trị thiên tả của ông về thế giới. Tuy nhiên, những ý tưởng tiến bộ về kiến trúc có trách nhiệm xã hội của ông không được các giáo sư tại Harvard đánh giá cao, khiến ông thất vọng và cảm thấy mất hứng.
Điểm đỉnh của sự thất vọng ấy là khi một giáo sư kiến trúc mời ông thảo luận về một “dự án bí mật”, sau đó tiết lộ đó là một cung điện dành cho nhà độc tài Cuba Fulgencio Batista – điều khiến Gehry vô cùng bất mãn.
Sự nghiệp
Gehry cuối cùng đã bỏ dở chương trình cao học tại Đại học Harvard (nơi ông theo học quy hoạch đô thị) để thành lập công ty sản xuất đồ nội thất mang tên Easy Edges, chuyên làm các sản phẩm từ bìa các-tông.
Ông trở lại Los Angeles để làm việc cho Victor Gruen Associates – văn phòng mà ông từng thực tập khi còn học tại USC. Năm 1957, ở tuổi 28, ông có cơ hội thiết kế công trình nhà ở đầu tiên cho người bạn và bạn học cũ Greg Walsh. Việc thi công được thực hiện bởi một người hàng xóm tên Charlie Sockler, nằm đối diện nhà gia đình vợ ông ở Idyllwild, California. Ngôi nhà có diện tích hơn 2.000 ft² (khoảng 190 m²), mang tên “David Cabin”, cho thấy những đặc điểm sau này trở thành đặc trưng trong kiến trúc của Gehry: các dầm gỗ lộ ra ngoài, chi tiết bằng gỗ linh sam (Douglas fir) theo thớ đứng, và trần nhà lộ dầm chưa hoàn thiện. Thiết kế cũng thể hiện ảnh hưởng mạnh từ kiến trúc Á Đông, đặc biệt là từ các công trình như Shōsōin ở Nara, Nhật Bản.
Năm 1961, Gehry chuyển đến Paris làm việc cho kiến trúc sư André Remondet. Năm 1962, ông thành lập văn phòng riêng tại Los Angeles, sau trở thành Frank Gehry and Associates vào năm 1967, và Gehry Partners từ năm 2001. Các dự án đầu tiên chủ yếu nằm ở miền Nam California, với những công trình thương mại tiên phong như Santa Monica Place (1980), và nhà ở như Norton House (1984) tại Venice, Los Angeles.
Một trong những thiết kế nổi bật nhất của Gehry là việc cải tạo chính ngôi nhà riêng ở Santa Monica, nơi ông mua năm 1977. Ngôi nhà có lớp vỏ kim loại bọc quanh công trình gốc, nhưng vẫn giữ nguyên nhiều chi tiết ban đầu – một phong cách giải cấu trúc đặc trưng của ông. Gehry vẫn sống tại đây cho đến nay.
Các công trình khác trong thập niên 1980 gồm: thủy cung Cabrillo Marine Aquarium (1981) ở San Pedro và Bảo tàng Hàng không Vũ trụ California (1984) tại Bảo tàng Khoa học và Công nghiệp California ở Los Angeles.
Năm 1989, Gehry nhận giải thưởng Pritzker. Hội đồng giám khảo mô tả: “Luôn cởi mở với thử nghiệm, ông cũng sở hữu một sự chắc chắn và chín chắn tương tự như Picasso – không bị ràng buộc bởi sự chấp nhận từ giới phê bình hay bởi thành công của chính mình. Các công trình của ông là sự ghép nối ngẫu hứng của không gian và vật liệu, làm người sử dụng cảm nhận được cả sân khấu lẫn hậu trường cùng một lúc.”
Gehry tiếp tục thiết kế nhiều công trình quan trọng tại California như trụ sở Chiat/Day (1991) ở Venice (hợp tác với nghệ sĩ Claes Oldenburg, nổi bật với tượng cặp ống nhòm khổng lồ). Ông bắt đầu nhận các dự án quốc tế lớn hơn, tiêu biểu là nhà máy và bảo tàng thiết kế Vitra (1989) tại Đức – công trình châu Âu đầu tiên của ông. Sau đó là các công trình lớn như Bảo tàng Nghệ thuật Frederick Weisman (1993) tại Minneapolis, Cinémathèque Française (1994) ở Paris, và Tòa nhà khiêu vũ Dancing House (1996) tại Prague.
Từ 1994–1996, Gehry cũng thiết kế vài tòa nhà nhà ở xã hội tại Frankfurt, Đức. Năm 1997, ông đạt đỉnh cao danh tiếng toàn cầu với việc khánh thành Bảo tàng Guggenheim Bilbao tại Tây Ban Nha – được The New Yorker gọi là “kiệt tác của thế kỷ 20”, còn kiến trúc sư Philip Johnson thì khen là “công trình vĩ đại nhất thời đại của chúng ta”.
Từ đó, Gehry liên tục nhận các dự án quy mô lớn trên toàn thế giới. Các nhà hát nổi bật như: Walt Disney Concert Hall (2003) tại Los Angeles – một biểu tượng kiến trúc âm nhạc với hình khối uốn lượn mạnh mẽ; Pritzker Pavilion (2004) tại Chicago; và New World Center (2011) tại Miami Beach.
Ông cũng thiết kế các công trình học thuật như: Trung tâm Stata (2004) tại MIT, Thư viện Peter B. Lewis (2008) tại Princeton, bảo tàng Museum of Pop Culture (2000) ở Seattle, tòa nhà IAC (2007) tại New York và tòa nhà chọc trời đầu tiên của ông – Beekman Tower tại 8 Spruce Street (2011) ở New York.
Các công trình quốc tế gần đây gồm: tòa nhà Dr Chau Chak Wing tại Đại học Công nghệ Sydney (2014), bảo tàng Guggenheim Abu Dhabi, và tháp Forma tại Toronto. Gehry cũng tham gia cải tạo Bảo tàng Nghệ thuật Philadelphia và thiết kế một phần của tổ hợp Battersea Power Station ở London.
Tuy nhiên, một số dự án của ông không được thực hiện, bao gồm mở rộng Bảo tàng Corcoran tại Washington D.C., một bảo tàng Guggenheim mới tại New York, và bị loại khỏi dự án Pacific Park tại Brooklyn và Trung tâm Nghệ thuật Biểu diễn World Trade Center năm 2014.
Năm 2014, hai bảo tàng đáng chú ý của Gehry được khánh thành: Biomuseo tại Panama City, và Fondation Louis Vuitton tại Paris – đều được đánh giá tích cực. Cùng năm đó, ông được ủy nhiệm lập kế hoạch cải tạo toàn diện sông Los Angeles.
Tháng 2 năm 2015, tòa nhà mới trị giá 180 triệu đô Úc cho Đại học Công nghệ Sydney chính thức khánh thành, với mặt đứng làm từ hơn 320.000 viên gạch thủ công. Gehry chia sẻ rằng ông sẽ không lặp lại thiết kế “giống một túi giấy nhàu nát” này nữa.
Cuối năm 2016, Gehry nói đùa rằng Tổng thống Pháp François Hollande đã mời ông chuyển đến Pháp nếu Donald Trump đắc cử. Tháng sau đó, ông khẳng định không có ý định rời Mỹ. Trước đó, Trump và Gehry từng “lời qua tiếng lại” khi tòa nhà 8 Spruce Street cao hơn Trump Building một foot.
Các công trình nổi bật của Gehry trong thập niên 2020 gồm: Đài tưởng niệm Dwight D. Eisenhower tại Washington D.C. và bảo tàng LUMA Arles tại Pháp. Năm 2021, The Architect’s Newspaper nhận định rằng “sau 74 năm chuyển đến từ Toronto, L.A. ngày càng mang dáng dấp của một thành phố Gehry.”
Phong cách kiến trúc
Tác phẩm của Gehry được cho là “khó phân loại”, phản ánh tinh thần thử nghiệm nhưng vẫn tôn trọng các yêu cầu nghề nghiệp, và nhìn chung không gắn với bất kỳ trào lưu hay xu hướng phong cách nào. Dù chịu ảnh hưởng giáo dục ban đầu từ chủ nghĩa hiện đại, Gehry luôn cố gắng vượt qua các khuôn mẫu của phong cách này trong khi vẫn quan tâm đến tinh thần cải cách cốt lõi. Ông thường được đánh giá là người “làm ra những tòa nhà vui nhộn, hấp dẫn về mặt điêu khắc, và tạo ra trải nghiệm tuyệt vời”, dù phong cách ấy có thể dần trở nên “kém phù hợp khi áp lực phải làm nhiều hơn với ít tài nguyên hơn ngày càng tăng”.
Phong cách của Gehry đôi khi mang cảm giác dang dở hoặc thô ráp, nhưng lại phù hợp với phong trào nghệ thuật “funk” của California trong thập niên 1960–1970, vốn sử dụng vật liệu rẻ tiền và phi truyền thống như đất sét để tạo ra nghệ thuật nghiêm túc. Các công trình của ông luôn mang yếu tố giải cấu trúc; ông từng được gọi là “sứ giả của hàng rào mắt cáo và tôn sóng”. Tuy nhiên, một triển lãm hồi cố tại Bảo tàng Whitney (New York) năm 1988 cũng cho thấy ông là một nghệ sĩ cổ điển tinh tế, hiểu biết về lịch sử nghệ thuật châu Âu và điêu khắc – hội họa đương đại.
Ảnh hưởng ban đầu và triết lý thiết kế
Frank Gehry thường mô tả kiến trúc là một hình thức điêu khắc: “Tôi luôn nghĩ kiến trúc, theo định nghĩa, là một đối tượng ba chiều, tức là điêu khắc.” Quan điểm này thể hiện cam kết hòa quyện giữa nghệ thuật và kiến trúc. Những năm đầu làm việc với các nhà điêu khắc đã hình thành phong cách thử nghiệm của ông – giải cấu trúc hình thể kiến trúc truyền thống, đề cao sự vận động và cảm giác lạ hóa (tương tự khái niệm “làm lộ cơ chế” của Shklovsky). Nhiều nhà phê bình xem ông như hiện thân của chủ nghĩa cấu trúc hơn là hình thức chủ nghĩa cổ điển.
Ảnh hưởng văn hóa và cá nhân
Di sản Do Thái và trải nghiệm nhập cư đã góp phần định hình tư duy kiến trúc của Gehry. Ông thường tái diễn giải các hình thức truyền thống theo hướng phản ánh trải nghiệm đa văn hóa. Một số tác phẩm được mô tả như một “phê phán chủ nghĩa tiêu dùng”, khi đi ngược kỳ vọng về sự sang trọng và nhấn mạnh tính sáng tạo. Với Gehry, kiến trúc không chỉ là xây dựng công trình mà còn là tạo nên không gian truyền cảm hứng và thách thức chuẩn mực xã hội.
Cải tiến vật liệu
Một dấu ấn trong phong cách Gehry là việc sử dụng vật liệu đầy sáng tạo. Ông thách thức quy chuẩn kiến trúc bằng cách đưa vào các chất liệu phi truyền thống như tôn sóng, hàng rào lưới thép, gỗ dán chưa hoàn thiện. Các công trình của ông nổi bật với “thẩm mỹ thô mộc” – kết hợp vật liệu đời thường một cách bất ngờ, tạo nên các cấu trúc mờ ranh giới giữa chức năng và nghệ thuật. Sự lựa chọn này cũng là phê phán tinh thần xa hoa, ưu tiên sáng tạo thay vì phô trương.
Hiệu ứng Bilbao
“Hiệu ứng Bilbao” là một thuật ngữ trong quy hoạch đô thị, dùng để chỉ tác động biến đổi mạnh mẽ từ kiến trúc của Gehry. Thiết kế Bảo tàng Guggenheim Bilbao đã hồi sinh thành phố, là ví dụ điển hình cho việc kiến trúc có thể thúc đẩy phát triển kinh tế và văn hóa. Những đường cong đầy kịch tính và lớp vỏ titan sáng bóng trở thành dấu ấn phong cách của Gehry – nhấn mạnh sự chuyển động và tính lưu chuyển.
Sau thành công vang dội của Guggenheim Bilbao, giới phê bình bắt đầu sử dụng thuật ngữ “hiệu ứng Bilbao” để nói về sự phục hưng kinh tế – văn hóa nhờ kiến trúc biểu tượng. Trong năm đầu tiên sau khi bảo tàng mở cửa, ước tính 160 triệu USD được bổ sung vào kinh tế xứ Basque, và hơn 3,5 tỷ USD tích lũy đến nay. Nhiều thành phố khác tìm cách tái hiện hiệu ứng này qua các dự án kiến trúc quy mô lớn, cả thành công lẫn thất bại – ví dụ: Bảo tàng Nghệ thuật Denver do Libeskind mở rộng, hay công trình của chính Gehry như Walt Disney Concert Hall (được đón nhận nồng nhiệt) và Museum of Pop Culture ở Seattle (gây tranh cãi). Dù khái niệm này thường gắn với thuật ngữ “kiến trúc sư ngôi sao” (starchitect), Gehry nhiều lần bác bỏ nhãn hiệu này.
Quản lý thời gian và làm việc với khách hàng
Dù thiết kế phức tạp, Gehry được đánh giá cao về khả năng tổ chức và quản lý dự án. Ông được khen ngợi vì biết lắng nghe và chuyển hóa nhu cầu khách hàng thành thiết kế mang tầm nhìn. Một cộng sự nhận xét: “Đôi khi ông tạo ra thứ mà khách hàng không nghĩ tới nhưng lại chính là điều họ mong muốn – vì ông lắng nghe rất giỏi.” Bản thân Gehry cũng cho rằng sự tò mò là cốt lõi trong quy trình: “Bạn tò mò. Và sự tò mò ấy dẫn đến sáng tạo.”
Chỉ trích
Dù được ca ngợi, Gehry cũng đối mặt nhiều chỉ trích. Năm 2014, Geoff Manaugh (Gizmodo) gọi ông là “kiến trúc sư tồi nhất còn sống”, ví tác phẩm của ông như “poster Salvador Dalí dán tường ký túc xá của một sinh viên lacrosse đang phê thuốc.”
Nhà sử học nghệ thuật Hal Foster cho rằng kiến trúc Gehry chủ yếu phục vụ mục đích xây dựng thương hiệu doanh nghiệp. Một số phê bình nhắm vào sự lãng phí tài nguyên, các hình khối phi chức năng, không hòa hợp với cảnh quan hoặc không quan tâm tới khí hậu địa phương.
Tạp chí cánh tả Jacobin cho rằng Gehry làm kiến trúc cho giới siêu giàu – đắt đỏ, thiếu tính tiết kiệm, và không phục vụ số đông. Bài viết này phê phán phát ngôn của Gehry: “98% những gì được xây hôm nay là rác rưởi.”
Giảng dạy và thiết kế
Giảng dạy
Tháng 1 năm 2011, Gehry gia nhập Đại học Nam California (USC) với chức danh Giáo sư Kiến trúc Judge Widney. Ông tiếp tục giữ vai trò này tại trường cũ và từng giảng dạy tại Harvard, UCLA, Toronto, Columbia, ETH Zurich và Yale (vẫn dạy đến năm 2017). Dù hay bị gọi là “starchitect”, ông luôn bác bỏ, khẳng định mình chỉ là một kiến trúc sư. Hiệu trưởng USC, Steve Sample, từng nói: “Sau George Lucas, anh là cựu sinh viên nổi bật nhất của chúng tôi.”
Tính đến cuối 2013, Gehry đã nhận hơn 12 bằng tiến sĩ danh dự. Năm 2017, ông mở lớp kiến trúc trực tuyến qua nền tảng MasterClass.
Thiết kế triển lãm
Gehry đã thiết kế triển lãm tại Bảo tàng Nghệ thuật Hạt Los Angeles (LACMA) từ thập niên 1960, gồm các triển lãm “Art Treasures of Japan” (1965), “Assyrian Reliefs” (1966), “Billy Al Bengston Retrospective” (1968), “Treasures of Tutankhamen” (1978), “Avant-Garde in Russia” (1980), “Seventeen Artists in the ’60s” (1981), và “German Expressionist Sculpture” (1983). Năm 1991–1992, ông thiết kế trưng bày cho triển lãm “Degenerate Art” – triển lãm lưu động tại Chicago, Smithsonian và Berlin. Năm 2013–2014, Gehry cũng thiết kế triển lãm về Alexander Calder tại LACMA.
Ngoài LACMA, ông còn thiết kế không gian cho nhiều triển lãm khác, như “The Art of the Motorcycle” tại Guggenheim (1998), và một triển lãm ảnh của doanh nhân Peter Arnell năm 2014 tại Los Angeles.
Sân khấu
Năm 1983, Gehry thiết kế sân khấu cho vở múa Available Light của Lucinda Childs, nhạc của John Adams – biểu diễn tại MOCA, sau đó tại Brooklyn và Paris. Vở diễn được dựng lại năm 2015 tại Los Angeles và Philadelphia.
Năm 2003, ông thiết kế sân khấu cho buổi công diễn opera Osud của Janáček tại Fisher Center (Bard College). Năm 2012, Gehry cũng thiết kế cho vở Don Giovanni tại Walt Disney Concert Hall, và năm 2014, ông thiết kế sân khấu cho buổi biểu diễn về cuộc đời Pierre Boulez do Dàn nhạc Giao hưởng Chicago thực hiện.
Giải thưởng và danh hiệu
-
1974: Fellow of the American Institute of Architects
-
1977: Arnold W. Brunner Prize in Architecture
-
1986: Distinguished Architect Award from the American Institute of Architects (Los Angeles Chapter)
-
1987: Fellow of American Academy of Arts and Letters
-
1988: Elected into the National Academy of Design
-
1989: Pritzker Architecture Prize
-
1992: Praemium Imperiale
-
1994: The Dorothy and Lillian Gish Prize
-
1994: Thomas Jefferson Medal in Architecture
-
1995: American Academy of Achievement’s Golden Plate Award
-
1995: Chrysler Award of Innovation in Design
-
1998: National Medal of Arts
-
1998: Inaugural Austrian Frederick Kiesler Prize for Architecture and the Arts
-
1998: Gold Medal Award, Royal Architectural Institute of Canada
-
1999: AIA Gold Medal, American Institute of Architects
-
2000: Cooper–Hewitt National Design Award Lifetime Achievement
-
2002: Companion of the Order of Canada (CC)
-
2004: Woodrow Wilson Award for Public Service
-
2006: Inductee, California Hall of Fame
-
2007: Henry C. Turner Prize for Innovation in Construction Technology (on behalf of Gehry Partners and Gehry Technologies)
-
2009: Order of Charlemagne
-
2012: Twenty-five Year Award, American Institute of Architects
-
2014: Prince of Asturias Award
-
2014: Commandeur of the Ordre National de la Légion d’honneur, France
-
2015: J. Paul Getty Medal
-
2016: Harvard Arts Medal
-
2016: Leonore and Walter Annenberg Award for Diplomacy through the Arts
-
2016: Presidential Medal of Freedom
-
2018: Neutra Medal
-
2019: Inductee, Canada’s Walk of Fame
-
2020: Paez Medal of Art, New York City (VAEA)